Bảng giá vé máy bay VietJet Air

Bảng giá vé máy bay VietJet Air tháng 3/2016

Bảng giá vé máy VietJet Air tháng 03 từ Hà Nội

Số hiệu
Loại máy bay
Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Tần suất (chuyến/ngày)
VJ121 Hà Nội (HAN)
05:35
TP. HCM (SGN)
07:40
Từ 599,000 VNĐ 21 chuyến/ngày
VJ515 Hà Nội (HAN)
15:15
Đà Nẵng (DAD)
16:30
Từ 480,000 VNĐ 6 chuyến/ngày
VJ401 Hà Nội (HAN)
06:55
Đà Lạt (DLI)
08:45
Từ 900,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ475 Hà Nội (HAN)
14:40
Nha Trang (CXR)
16:30
Từ 900,000 VNĐ 4 chuyến/ngày
VJ497 Hà Nội (HAN)
14:55
Buôn Ma Thuột (BMV)
16:35
Từ 599,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ453 Hà Nội (HAN)
16:15
Phú Quốc (PQC)
18:25
Từ 1,140,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ960 Hà Nội (HAN)
01:45
Seoul (ICN)
07:55
Từ 2,205,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ461 Hà Nội (HAN)
07:15
Cần Thơ (VCA)
09:25
Từ 799,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ901 Hà Nội (HAN)
13:10
Bangkok (BKK)
15:05
Từ 620,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ431 Hà Nội (HAN)
12:00
Quy Nhơn (UIH)
13:40
Từ 660,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ427 Hà Nội (HAN)
16:30
Pleiku (PXU)
18:05 
Từ 399,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ418 Hà Nội (HAN)
08:20
Chu Lai (VCL)
09:45
Từ 580,000 VNĐ 1 chuyến/ngày

 

Bảng giá vé máy bay VietJet Air tháng 03 từ TP.HCM

Số hiệu
Loại máy bay
Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Tần suất (chuyến/ngày)
VJ130 TP. HCM (SGN)
10:15
Hà Nội (HAN)
12:20
Từ 599,000 VNĐ 22 chuyến/ngày
VJ658 TP. HCM (SGN)
22:45
Đà Nẵng (DAD)
00:00
Từ 480,000 VNĐ 12 chuyến/ngày
VJ280 TP. HCM (SGN)
07:10
Hải Phòng (HPH)
09:10
Từ 599,000 VNĐ 7 chuyến/ngày
VJ342 TP. HCM (SGN)
13:25
Nha Trang (CXR)
14:25
Từ 390,000 VNĐ 4 chuyến/ngày
VJ318 TP. HCM (SGN)
21:20
Huế (HUI)
22:40
Từ 480,000 VNĐ 5 chuyến/ngày
VJ276 TP. HCM (SGN)
15:05
Vinh (VII)
16:50
Từ 599,000 VNĐ 5 chuyến/ngày
VJ326 TP. HCM (SGN)
15:10
Phú Quốc (PQC)
16:10
Từ 390,000 VNĐ 5 chuyến/ngày
VJ805 TP. HCM (SGN)
16:35
Bangkok (BKK)
18:05
Từ 420,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ352 TP. HCM (SGN)
11:25
Buôn Ma Thuột (BMV)
12:25
Từ 199,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ380 TP. HCM (SGN)
06:50
Quy Nhơn (UIH)
08:00
Từ 480,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ811 TP. HCM (SGN)
08:55
Singapore (SIN)
12:00
Từ 320,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ334 TP. HCM (SGN)
19:50
Đà Lạt (DLI)
20:40
Từ 930,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ840 TP. HCM (SGN)
03:15
Taipei (TPE)
07:40
Từ 105,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ362 TP. HCM (SGN)
15:05
Thanh Hóa (THD)
17:00
Từ 599,000 VNĐ 3 chuyến/ngày
VJ260 TP. HCM (SGN)
10:15
Đồng Hới (VDH)
11:50
Từ 599,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ378 TP. HCM (SGN)
15:25
Chu Lai (VCL)
16:40
Từ 399,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ862 TP. HCM (SGN)
00:15
Seoul (ICN)
07:25
Từ 4,240,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ831 TP. HCM (SGN)
10:25
Yangon (RGN)
12:10
Từ 790,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ394 TP. HCM (SGN)
16:35
Pleiku (PXU)
17:35 
Từ 390,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ208 TP. HCM (SGN)
07:35
Tuy Hòa (TBB)
08:35 
Từ 99,000 VNĐ 1 chuyến/ngày

Lưu ý: 

+ Giá vé máy bay là giá vé một chiều, chưa bao gồm thuế và phụ phí.

Theo Duy Phan/Gia đình Việt Nam