Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa.

Dưới đây là bảng giá bán các mẫu xe ô tô Huyndai cập nhật tháng 10/2017:

BẢNG GIÁ XE HYUNDAI THÁNG 10/2017
Hãng xe Dòng xe Các phiên bản

Giá xe

(Triệu VNĐ)

Hyundai Grand  I10  1.0 MT base - hatchback 340
Hyundai Grand  I10 1.0 MT- hatchback 380
Hyundai Grand  I10 1.2 MT base- hatchback 370
Hyundai Grand  I10 1.2 MT - hatchback 410
Hyundai Grand  I10 1.0 AT- hatchback 405
Hyundai Grand  I10 1.2 AT - hatchback 435,2
Hyundai Grand  I10  1.2 MT base - sedan 370
Hyundai Grand  I10 1.2 MT - sedan 410
Hyundai Grand  I10 1.2 AT - sedan 435
Hyundai I20 Active 1.4AT-hatchback 600
Hyundai Accent 1.4 AT 5 cửa -hatchback 570
Hyundai Accent 1.4 AT sedan 592
Hyundai Accent 1.4 MT sedan 543
Hyundai Elantra 1.6 MT- sedan 555
Hyundai Elantra 1.6 AT- sedan 620
Hyundai Elantra 2.0 AT- sedan 670
Hyundai Creta  1.6 AT- máy dầu - CUV 828
Hyundai Creta 1.6 AT-máy xăng-CUV 787
Hyundai Sonata 2.0 AT- sedan 1024
Genesis Genesis G90 3.8 - sedan 3400
Genesis Genesis G90 5.0- sedan 4068
Hyundai Tucson 2.0L xăng, tiêu chuẩn - SUV 815
Hyundai Tucson 2.0L xăng, đặc biệt - SUV 890
Hyunda Tucson 2.0L máy dầu - SUV 990
Hyunda Tucson 1.6L T-GDi xăng - SUV 990
Hyundai Santafe 2.2L máy dầu bản thường- SUV 1050
Hyundai Santafe 2.2L máy dầu bản đặc biệt- SUV 1080
Hyundai Santafe 2.4L máy xăng bản thường- SUV 1020
Hyundai Santafe 2.4L máy xăng bản đặc biệt- SUV 1145
Hyundai Starex 2.5 MT 3 chỗ máy dầu 797
Hyundai Starex 2.4 MT 6 chỗ máy xăng 786
Hyundai Starex 2.5 MT 6 chỗ máy dầu 817
Hyundai Starex 2.4 MT 9 chỗ máy dầu 898
Hyundai Starex 2.4 MT 9 chỗ máy dầu 945
Hyundai Starex 2.4 MT cứu thương  máy xăng 667
Hyundai Starex 2.4 MT cứu thương  máy dầu 697
Hyundai Porter Xe tải  H100 T2D 1 tấn 325
Hyundai Porter Xe tải H 100 T2G 1 tấn 345
Hyundai Porter Xe tải H100 A2 1 tấn 399
*Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm.

Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo đại lý hoặc thời điểm bán.

Theo Mộc Anh/Reatimes