1. Thứ Tư, Ngày 3/5/2018 Âm lịch: 17/3/2018

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Minh phệ
  • Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả, Đại sát, Thiên hình
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân

2. Thứ Năm, Ngày 4/5/2018 Âm lịch: 18/3/2018

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Cốc vũ
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Không có
  • Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu

3. Chủ Nhật, Ngày 6/5/2018 Âm lịch: 21/3/2018

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Tứ tương, Bất tương, Ngọc vũ, Giải thần, Kim quỹ
  • Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn

4. Thứ Ba, Ngày 8/52018 Âm lịch: 23/3/2018

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên mã, Minh phệ
  • Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Bạch hổ
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần

5. Thứ tư, Ngày 9/5/2018 Âm lịch: 24/3/2018

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Thiên đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường
  • Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Quy kỵ
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão

6. Thứ Sáu, Ngày 11/5/2018 Âm lịch: 26/3/2018

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Phổ hộ, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả, Nguyên vũ
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão

7. Thứ Hai, Ngày 14/5/2018 Âm lịch: 29/3/2018

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Quan nhật, Cát kỳ, Thánh tâm, Thanh long, Minh phệ
  • Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Phục nhật, Tuế bạc
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý

8. Thứ Tư, Ngày 16/5/2018 Âm lịch: 2/4/2018

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Hướng tài thần: Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại thiên
  • Sao tốt: Tứ tương, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Tục thế, Trừ thần
  • Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt hình, Du hoạ, Ngũ hư, Huyết kỵ, Ngũ ly, Thiên hình
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần

9. Thứ Năm, Ngày 17/5/2018 Âm lịch: 3/4/2018

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Yếu an, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Tử khí, Địa nang, Ngũ ly, Chu tước
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão

10. Chủ nhật, Ngày 20/5/2018 Âm lịch: 6/4/2018

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Lập Hạ
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên ân, Thiên mã, Minh phệ đối
  • Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Tứ phế, Ngũ hư, Bạch hổ
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn

11. Thứ Ba, Ngày 22/5/2018 Âm lịch: 8/4/2018

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Thổ phù, Bát chuyên, Thiên lao
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

12. Thứ Tư, Ngày 23/5/2018 Âm lịch: 9/4/2018

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Phổ hộ, Ngũ hợp
  • Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả, Tứ hao, Nguyên vũ
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu

13. Thứ Sáu, Ngày 25/5/2018 Âm lịch: 11/4/2018

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Vương nhật
  • Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Trùng nhật, Câu trần, Dương thác
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu

14. Thứ Hai, Ngày 28/5/2018 Âm lịch: 14/4/2018

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt hình, Du hoạ, Ngũ hư, Huyết kỵ, Ngũ ly, Bát chuyên, Thiên hình
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ

15. Thứ Ba, Ngày 29/5/2018 Âm lịch: 15/4/2018

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Thiên đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Yếu an, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Tử khí, Ngũ ly, Chu tước
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi

Xem ngày tốt xấu, giờ tốt, giờ hoàng đạo, tránh giờ xấu vào vào tháng 4/2018 để lên kế hoạch thực hiện việc xuất hành, cầu tài, cầu lộc, cầu phúc, tế tự, giao dịch, cưới xin, ăn hỏi, sửa mộ, giải oan, ma chay, sửa nhà, ktư trương, sinh đẻ, kiện tụng hay đi xa

Theo dõi, tìm ngày đẹp, giờ hoàng đạo mỗi ngày trong mục tử vi 

* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.

Theo Tường Vy / Reatimes