Tỷ giá tính chéo của VND với một số ngoại tệ từ 25/2/2016 đến 2/3/2016

Tỷ giá tính chéo của VND với một số ngoại tệ từ 25/2/2016 đến 2/3/2016

Cụ thể như sau:

STT

Ngoại tệ

Tên ngoại tệ

Tỷ giá

1

EUR

Đồng Euro

24.097,67

2

JPY

Yên Nhật

195,67

3

GBP

Bảng Anh

30.593,51

4

CHF

Phơ răng Thuỵ Sĩ

22.070,95

5

AUD

Đô la Úc

15.757,77

6

CAD

Đô la Canada

15.862,24

7

SEK

Curon Thuỵ Điển

2.579,14

8

NOK

Curon Nauy

2.542,13

9

DKK

Curon Đan Mạch

3.229,19

10

RUB

Rúp Nga

286,83

11

NZD

Đô la Newzealand

14.498,46

12

HKD

Đô la Hồng Công

2.819,75

13

SGD

Đô la Singgapore

15.567,96

14

MYR

Ringít Malaysia

5.177,54

15

THB

Bath Thái

612,96

16

IDR

Rupiah Inđônêsia

1,63

17

INR

Rupee Ấn độ

319,26

18

TWD

Đô la Đài Loan

658,64

19

CNY

Nhân dân tệ TQuốc

3.353,44

20

KHR

Riêl Cămpuchia

5,47

21

LAK

Kíp Lào

2,70

22

MOP

Pataca Macao

2.740,02

23

TRY

Thổ Nhĩ Kỳ

7.454,90

24

KRW

Won Hàn Quốc

17,73

25

BRL

Rin Brazin

5.537,41

26

PLN

Đồng Zloty Ba Lan

5.495,58

Theo Duy Phan tổng hợp/Gia Đình Việt Nam