Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 5/2016, từ Hà Nội

Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Ngày bay
Hà Nội (HAN)
06:30
TP.HCM (SGN)
08:35
Từ 590,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
15:25
Đà Nẵng (DAD)
16:45
Từ 810,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:30
Tuy Hòa (TBB)
09:20
Từ 890,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:00
Đà Lạt (DLI)
08:50
Từ 690,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
12:00
Nha Trang (CXR)
18:45
Từ 1,224,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:30
Phú Quốc (PQC)
12:25
Từ 1,355,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:30
Quy Nhơn (UIH)
12:35
Từ 1,595,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
15:20
Pleiku (PXU)
20:35
Từ 1,094,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:40
Chu Lai (VCL)
15:05
Từ 1,595,000 VND Hàng ngày
– Các chuyến bay quốc tế –
Hà Nội (HAN)
09:35
Hồng Kông (HKG)
12:25
Từ 590,000 VND 2, 3, 5, 7, CN
Hà Nội (HAN)
11:40
Bangkok (BKK)
13:30
Từ  410,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
Singapore (SIN)
18:05
Từ 1,371,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:40
Darwin (DRW)
05:10 (+1)
Từ  3,274,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:40
Perth (PER)
12:10 (+1)
Từ  3,048,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:40
Jakarta (CGK)
9:10 (+1)
Từ  1,347,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
Osaka (KIX)
02:10 (+1)
Từ  2,902,000 VND 2, 3, 5, 7, CN
Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 5 năm 2016

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 5 năm 2016.

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 5/2016, từ TPHCM

Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Ngày bay
TP. HCM (SGN)
13:45
Chu Lai (VCL)
15:05
Từ 470,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
05:45
Đà Nẵng (DAD)
07:05
Từ 420,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
15:00
Đồng Hới (VDH)
16:35
Từ 500,000 VND Thứ 3, 5, 6,7, CN
TP. HCM (SGN)
06:30
Buôn Ma Thuột (BMV)
07:25
Từ 240,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
11:25
Quy Nhơn (UIH)
12:35
Từ 470,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
06:15
Hải Phòng (HPH)
08:15
Từ 590,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
06:35
Huế (HUI)
08:00
Từ 420,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
06:00
Hà Nội (HAN)
08:05
Từ 590,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
14:35
Tuy Hòa (TBB)
15:45
Từ 450,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
06:40
Vinh (VII)
08:30
Từ 594,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
10:35
Thanh Hóa (THD)
12:35
Từ 590,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
11:20
Phú Quốc (PQC)
12:25
Từ 360,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
17:35
Nha Trang (CRX)
18:45
Từ 199,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
14:45
Đà Lạt (DLI)
15:35
Từ 240,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
19:25
Pleiku (PXU)
20:35
Từ 240,000 VND Hàng ngày
– Các chuyến bay quốc tế – 
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10
Từ  390,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
13:10
Bangkok (BKK)
14:40
Từ 300,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Phuket (HKT)
21:20
Từ 1,030,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:10
Auckland (AKL)
18:25 (+1)
Từ 4,967,000 VND Thứ 2
TP. HCM (SGN)
07:10
Adelaide (ADL)
09:20 (+1)
Từ  4,637,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
07:10
Darwin (DRW)
05:10 (+1)
Từ 2,306,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:10
Melbourne (MEL)
06:20 (+1)
Từ 3,303,000 VND Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
15:45
Sydney (SYD)
12:05 (+1)
Từ 4,651,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
08:55
Gold Coast (OOL)
12:00 (+1)
Từ  4,956,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Perth (PER)
21:40
Từ 2,319,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:45
Hobart (HBA)
9:45 (+1)
Từ 4,232,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Jakarta (CGK)
16:40
Từ 1,112,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Bali (DPS)
07:35 (+1)
Từ 1,502,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Surabaya (SUB)
20:05
Từ 1,177,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:40
Medan (KNO)
15:40 (+1)
Từ 1,679,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
15:35
Pekanbaru (PKU)
7:35 (+1)
Từ 1,254,000 VND Thứ 2, 4, 7, CN
TP.HCM (SGN)
15:35
Palembang (PLM)
11:25 (+1)
Từ 1,352,000 VND Thứ 2,4,6
TP.HCM (SGN)
07:10
Kuala Lumpur (KUL)
13:55
Từ 749,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Penang (PEN)
21:00
Từ 798,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Manila (MNL)
20:20
Từ 2,467,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Hong Kong (HKG)
19:45
Từ 2,153,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:40
Quý Dương (KWE)
14:00 (+1)
Từ 4,350,000 VND Thứ 2, 5, CN
TP.HCM (SGN)
08:55
Phnom Penh (PNH)
14:40
Từ  2,453,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Siem Reap (REP)
15:10
Từ  2,758,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Yangon (RGN)
18:35
Từ 1,928,000 VND Hàng ngày

Lưu ý:

+ Giá vé máy bay Jetstar một chiều chưa bao gồm thuế, phí (chênh lệch tùy vào thời điểm đặt vé).

Theo Duy Phan/Gia đình Việt Nam