Bảng giá vé máy Vietjet Air tháng 06 từ Hà Nội

Số hiệu
Loại máy bay
Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Tần suất (chuyến/ngày)
VJ121 Hà Nội (HAN)
05:30
TP. HCM (SGN)
07:35
Từ 900,000 VNĐ 26 chuyến/ngày
VJ515 Hà Nội (HAN)
21:55
Đà Nẵng (DAD)
23:10
Từ 840,000 VNĐ 15 chuyến/ngày
VJ405 Hà Nội (HAN)
16:40
Đà Lạt (DLI)
18:30
Từ 1,030,000 VNĐ 3 chuyến/ngày
VJ475 Hà Nội (HAN)
14:05
Nha Trang (CXR)
15:55
Từ 1,560,000 VNĐ 7 chuyến/ngày
VJ495 Hà Nội (HAN)
08:05
Buôn Ma Thuột (BMV)
09:45
Từ 900,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ451 Hà Nội (HAN)
07:05
Phú Quốc (PQC)
09:15
Từ 2,680,000 VNĐ 3 chuyến/ngày
VJ960 Hà Nội (HAN)
01:45
Seoul (ICN)
07:55
Từ 499,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ461 Hà Nội (HAN)
07:15
Cần Thơ (VCA)
09:25
Từ 1,030,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ901 Hà Nội (HAN)
11:10
Bangkok (BKK)
13:00
Từ 1,230,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ433 Hà Nội (HAN)
06:40
Quy Nhơn (UIH)
08:20
Từ 1,060,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ427 Hà Nội (HAN)
14:50
Pleiku (PXU)
16:25 
Từ 660,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ415 Hà Nội (HAN)
08:20
Chu Lai (VCL)
09:45
Từ 750,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ441 Hà Nội (HAN)
11:15
Tuy Hòa (TBB)
12:55
Từ 1,260,000 VNĐ 1 chuyến/ngày

 

Bảng giá vé máy bay Vietjet Air tháng 06 từ TP.HCM

Số hiệu
Loại máy bay
Điểm điĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Tần suất (chuyến/ngày)
VJ186 TP. HCM (SGN)
22:00
Hà Nội (HAN)
00:05
Từ 900,000 VNĐ 26 chuyến/ngày
VJ642 TP. HCM (SGN)
13:45
Đà Nẵng (DAD)
15:00
Từ 750,000 VNĐ 11 chuyến/ngày
VJ294 TP. HCM (SGN)
22:15
Hải Phòng (HPH)
00:15
Từ 900,000 VNĐ 8 chuyến/ngày
VJ346 TP. HCM (SGN)
18:00
Nha Trang (CXR)
19:00
Từ 580,000 VNĐ 6 chuyến/ngày
VJ318 TP. HCM (SGN)
20:30
Huế (HUI)
21:50
Từ 580,000 VNĐ 6 chuyến/ngày
VJ276 TP. HCM (SGN)
15:40
Vinh (VII)
17:25
Từ 900,000 VNĐ 5 chuyến/ngày
VJ326 TP. HCM (SGN)
15:25
Phú Quốc (PQC)
16:25
Từ 840,000 VNĐ 6 chuyến/ngày
VJ805 TP. HCM (SGN)
17:15
Bangkok (BKK)
18:45
Từ 700,000 VNĐ 3 chuyến/ngày
VJ356 TP. HCM (SGN)
19:15
Buôn Ma Thuột (BMV)
20:15
Từ 299,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ384 TP. HCM (SGN)
15:00
Quy Nhơn (UIH)
16:10
Từ 480,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ813 TP. HCM (SGN)
13:55
Singapore (SIN)
17:00
Từ 210,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ334 TP. HCM (SGN)
19:40
Đà Lạt (DLI)
20:30
Từ 580,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ840 TP. HCM (SGN)
01:00
Taipei (TPE)
05:55
Từ 315,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ362 TP. HCM (SGN)
12:25
Thanh Hóa (THD)
14:20
Từ 900,000 VNĐ 4 chuyến/ngày
VJ262 TP. HCM (SGN)
11:10
Đồng Hới (VDH)
12:45
Từ 840,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ374 TP. HCM (SGN)
14:20
Chu Lai (VCL)
15:35
Từ 480,000 VNĐ 3 chuyến/ngày
VJ862 TP. HCM (SGN)
02:30
Seoul (ICN)
09:40
Từ 1,720,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ831 TP. HCM (SGN)
10:25
Yangon (RGN)
12:10
Từ 420,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ394 TP. HCM (SGN)
16:30
Pleiku (PXU)
17:30 
Từ 199,000 VNĐ 2 chuyến/ngày
VJ208 TP. HCM (SGN)
07:35
Tuy Hòa (TBB)
08:35 
Từ 750,000 VNĐ 1 chuyến/ngày
VJ825 TP. HCM (SGN)
09:30
Kuala Lumpur (KUL)
12:25 
Từ 289,000 VNĐ 1 chuyến/ngày

Lưu ý:

– Giá vé máy bay Vietjet Air một chiều chưa bao gồm thuế và phụ phí
– Tùy thời điểm đặt vé và tình trạng chỗ ngồi giá vé cao hơn sẽ được áp dụng
– Liên hệ trực tiếp phòng vé để có được tấm vé máy bay giá rẻ nhất.

Theo Duy Phan tổng hợp/Gia Đình Việt Nam