Bảng giá các mẫu xe của KIA tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật vào tháng 1/2016

Bảng giá các mẫu xe của KIA tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật vào tháng 1/2016.

KIA - thương hiệu ôtô Hàn quốc thuộc liên doanh của tập đoàn Hyundai - KIA, nhưng tại Việt Nam, thương hiệu này không nằm chung hệ thống với người anh em Hyundai. KIA tại Việt Nam, thông qua tập đoàn THACO lắp ráp các mẫu Carens, Sorento, Forte, Morning…

Bảng giá các mẫu xe của KIA tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật vào tháng 1/2016:

BẢNG GIÁ

Mẫu xeGhi chúĐộng cơ(cc)Hộp sốCông suất(Kw)Mô-men(Nm)Giá bán(VNĐ)
Kia Cerato Koup 2.0 AT
Kia Cerato Koup 2.0 AT
CBU 2.0L 6AT 116/6200 142/4000 830.000.000
Kia Morning Si AT 2016
Kia Morning Si AT 2016
CKD 1.25L 4AT 64/6000 120/4000 420.000.000
Kia Morning Si MT 2016
Kia Morning Si MT 2016
CKD 1.25L 5MT 64/6000 120/4000 386.000.000
Kia New Sorento 2WD GAT
Kia New Sorento 2WD GAT
CBU 2.4L Xăng 6AT 130/6000 227/3750 868.000.000
Kia Rondo GAT Premium
Kia Rondo GAT Premium
CKD 2.0L 6AT 112/6500 194/4800 794.000.000
Kia Rondo 2.0 GAT
Kia Rondo 2.0 GAT
CKD 2.0L 6AT 112/6500 194/4800 690.000.000
Kia Rondo 1.7 DAT
Kia Rondo 1.7 DAT
CKD 1.7L 6AT 101/4000 32081725 2500 732.000.000
Kia Soul
Kia Soul
CBU 2.0L 6AT 116/6200 192/4000 775.000.000
Kia Soul
Kia Soul
CBU (Sunroof) 2.0L 6AT 116/6200 192/4000 795.000.000
Kia Rio 5DR AT (full option)
Kia Rio 5DR AT (full option)
5 cửa (CKD) 1.4L 4AT 79/6300 135/4200 585.000.000
Kia Rio 5DR AT
Kia Rio 5DR AT
5 cửa (CKD) 1.4L 4AT 79/6300 135/4200 550.000.000
Kia Morning Si AT
Kia Morning Si AT
CKD 1.25L 4AT 64/6000 120/4000 425.000.000
Kia Sedona 2015
Kia Sedona 2015
CBU Dầu 2.2L 6AT 142/3800 440/1750 2750 1.180.000.000
Kia Sedona 2015
Kia Sedona 2015
CBU Xăng 3.3L 6AT 198/6400 318/5200 1.198.000.000
Kia K3
Kia K3
CKD 2.0L AT 6AT 118/6500 194/4800 710.000.000
Kia K3
Kia K3
CKD 1.6L AT 6AT 95/6300 157/4850 670.000.000
Kia K3
Kia K3
CKD 1.6L 6MT 95/6300 157/4850 595.000.000
Kia Optima
Kia Optima
2.0 GAT (CBU) 1998 6AT 121/6200 198/4600 918.000.000
Kia Sportage
Kia Sportage
2.0 GAT 2WD (CBU) 1998 6AT 116/6200 142/4000 998.000.000
Kia Sorento
Kia Sorento
2.2 DAT 2WD (CKD) 2.2L 6AT 145/3800 437/1800 2500 1.006.000.000
Kia Sorento
Kia Sorento
2.4 DMT 2WD (CKD) 2.2L 6MT 145/3800 422/1800 2500 868.000.000
Kia Sorento
Kia Sorento
2.4 GAT 2WD (CKD) 2349 6AT 130/6000 225/3750 976.000.000
Kia Cerato
Kia Cerato
Hatchback 1.6 GAT (CBU) 1591 6AT 92,5/6300 156/4200 725.000.000

Theo Duy Phan tổng hợp/Gia Đình Việt Nam