Giá một số mặt hàng trên thế giới
| Mặt hàng |
Giá |
| Cà phê chè ICE (3/17) |
142,6 Uscent/lb |
| Cà phê vối LIFFE (3/17) |
2247 USD/tấn |
| Đường trắng LIFFE (3/17) |
542 USD/tấn |
| Đường thô ICE (3/17) |
20,72 Uscent/lb |
| Cao su TOCOM (2/17) |
322,9 Yên/kg |
| Thịt lợn Chicago (2/17) |
72,375 UScent/lb |
| Gạo thô Chicago (3/17) |
9,425 USD/cwt |
| Gỗ xẻ Chicago (3/17) |
361,9 USD/tbf |
| Tiêu sàn KOCHI (Ấn Độ) (giao ngay) |
65500 rupi/tạ |
Giá một số mặt hàng trong nước
| Mặt hàng |
Tỉnh |
Giá |
| Lợn hơi siêu nạc |
Hà Nội |
38000 đ/kg (bán buôn) |
| Lợn hơi lai |
Hà Nội |
32000 đ/kg (bán buôn) |
| Lợn mẹ đen (lợn lai móng cái) |
Hà Nội |
30000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà trống ta hơi |
Hà Nội |
110000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà mái ta hơi |
Hà Nội |
108000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà Công nghiệp hơi |
Hà Nội |
28000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà trống nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
120000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà mái nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
118000 đ/kg (bán buôn) |
| Trứng gà ta |
Hà Nội |
28000 đ/quả (bán buôn) |
| Gà Công nghiệp nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
38000 đ/kg (bán buôn) |
| Vịt hơi |
Hà Nội |
42000 đ/kg (bán buôn) |
| Vịt thịt |
Hà Nội |
60000 đ/kg (bán buôn) |
| Ngan hơi |
Hà Nội |
60000 đ/kg (bán buôn) |
| Ngan thịt |
Hà Nội |
70000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà trống nguyên con làm sẵn |
Thái Nguyên |
150000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn mông |
Thái Nguyên |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn ba chỉ |
Thái Nguyên |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt bò thăn |
Thái Nguyên |
250000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá rô phi 0,5 kg/con |
Thái Nguyên |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá Trắm 1kg – 2kg/con |
Thái Nguyên |
65000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bắp cải trắng loại 1 |
Thái Nguyên |
8500 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà chua thường loại 1 |
Thái Nguyên |
12500 đ/kg (bán lẻ) |
| Khoai tây ta loại 1 |
Thái Nguyên |
17000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bắp cải trắng loại 1 |
Hà Nội |
4000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà chua thường loại 1 |
Hà Nội |
8800 đ/kg (bán buôn) |
| Su hào củ loại 1 |
Hà Nội |
1600 đ/kg (bán buôn) |
| Khoai tây ta loại 2 |
Hà Nội |
9500 đ/kg (bán buôn) |
| Cam Sành loại 1 |
Hà Nội |
32000 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi Năm Roi loại 1 |
Hà Nội |
30000 đ/kg (bán buôn) |
| Xoài cát thường |
Hà Nội |
16000 đ/kg (bán buôn) |
| Táo Trung Quốc loại 1 |
Hà Nội |
23000 đ/kg (bán buôn) |
| Dưa hấu loại 1 |
Hà Nội |
12000 đ/kg (bán buôn) |
| Hồng xiêm loại 1 (sapo) |
Hà Nội |
36000 đ/quả (bán buôn) |
| Dứa loại 1 |
Hà Nội |
8000 đ/kg (bán buôn) |
| Nhãn Miền Nam loại 1 |
Hà Nội |
30000 đ/kg (bán buôn) |
| Lê trắng TQ loại 1 |
Hà Nội |
23000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà phê vối nhân xô |
Đắc Lắc |
44900 đ/kg (thu mua) |
| Chè xanh búp khô |
Thái Nguyên |
125000 đ/kg (bán lẻ) |
| chè cành chất lượng cao |
Thái Nguyên |
230000 đ/kg (bán lẻ) |
| Chè xanh búp khô (đã sơ chế loại 1) |
Thái Nguyên |
160000 đ/kg (bán lẻ) |
| Tiêu hạt thuỷ phần 15% |
Đắc Lắc |
127000 đ/kg (thu mua) |
| Gạo Tám Điện Biên |
Thái Nguyên |
15500 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Bao Thai Định Hóa |
Thái Nguyên |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Bắc Hương |
Thái Nguyên |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo tẻ thường Khang dân |
Thái Nguyên |
11000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo nếp cái hoa vàng |
Thái Nguyên |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo hạt dài |
Đắc Lắc |
12000 đ/kg (thu mua) |
| Gạo hạt tròn |
Đắc Lắc |
8500 đ/kg (thu mua) |
| Gạo lứt |
Đắc Lắc |
8000 đ/kg (thu mua) |
| Gạo ngang tiêu thụ nội địa |
Đắc Lắc |
7200 đ/kg (thu mua) |
| Gạo nếp thường |
Đắc Lắc |
13500 đ/kg (thu mua) |
| Gạo nếp địa phương |
Đắc Lắc |
16000 đ/kg (thu mua) |
| Gạo Xi23 |
Hà Nội |
10400 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo Bắc Thơm số 7 |
Hà Nội |
12700 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo tẻ thường Khang dân |
Hà Nội |
9800 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo tẻ thường Q5 |
Hà Nội |
9800 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo nếp cái hoa vàng |
Hà Nội |
24000 đ/kg (bán buôn) |
| Đường Biên Hoà (loại xuất khẩu) |
Hà Nội |
19000 đ/kg (bán buôn) |
| Đường Thanh Hóa (loại xuất khẩu) |
Hà Nội |
19000 đ/kg (bán buôn) |
| Đường Thanh Hóa |
Hà Nội |
18000 đ/kg (bán buôn) |
| Đường Biên Hòa |
Hà Nội |
18000 đ/kg (bán buôn) |
| Đường cát Biên Hòa loại 1 |
Thái Nguyên |
23000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thức ăn hỗn hợp ProconcoLoại cho lợn từ 30 kg đến xuất chuồng |
Thái Nguyên |
11500 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
| Thức ăn đậm đặc Proconco+Loại cho gà thịt |
Thái Nguyên |
12000 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
| Ngô hạt thường |
Đắc Lắc |
5800 đ/kg (thu mua) |
| Muối thường |
Nam Định |
1000 đ/kg (bán buôn) |
| Muối thô |
Hà Nội |
2900 đ/kg (bán buôn) |
| Muối tinh |
Hà Nội |
3200 đ/kg (bán buôn) |
| Muối trắng |
Thái Nguyên |
3000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đạm Hà Bắc |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
| NPK |
Thái Nguyên |
5000 đ/kg (bán lẻ) |
| Lân Lâm Thao |
Thái Nguyên |
4000 đ/kg (bán lẻ) |
| Kali đỏ ( Cloruakali) |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đạm Trung Quốc |
Hà Nội |
8700 đ/kg (bán buôn) |
| Lân Lâm Thao |
Hà Nội |
2300 đ/kg (bán buôn) |
| Lân Văn Điển 5+10+3 |
Hà Nội |
3000 đ/kg (bán buôn) |
| Kali |
Hà Nội |
8650 đ/kg (bán buôn) |
| Urê Phú Mỹ |
Hà Nội |
8700 đ/kg (bán buôn) |
Theo Minh Khang (Tổng hợp)/Reatimes
Like Page để nhận được nhiều thông tin tiêu dùng hữu ích 24/24h