Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 11/2015, từ Hà Nội

Điểm điQuá cảnhĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Ngày bay
Hà Nội (HAN)
08:45
TP.HCM (SGN)
10:50 – 14:00
Đồng Hới (VDH)
15:25
Từ 1,525,000 VND  Thứ 3, 5, 7
Hà Nội (HAN)
08:45
TP.HCM (SGN)
10:50 – 14:10
Tuy Hòa (TBB)
15:20
Từ 1,615,000 VND Thứ 3,5
Hà Nội (HAN)
12:05
_ Đà Nẵng (DAD)
13:25
Từ 420,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
12:00
TP.HCM (SGN)
14:05 – 16:55
Nha Trang (CXR)
18:00
Từ 1,355,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:30
TP.HCM (SGN)
08:35 – 11:30
Phú Quốc (PQC)
12:35
Từ 1,155,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:30
TP.HCM (SGN)
08:35 – 11:15
Quy Nhơn (UIH)
12:25
Từ 1,345,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:30
_ TP.HCM (SGN)
08:35
Từ 690,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:15
_ Đà Lạt (DLI)
09:05
Từ 590,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:45
TP.HCM (SGN)
10:50 – 13:05
Chu Lai (VCL)
14:25
Từ 1,265,000 VND Thứ 3,5, 6, 7
– Các chuyến bay quốc tế – 
Hà Nội (HAN)
08:45

TP. HCM (SGN)
10:50 – 15:45

Singapore (SIN)
18:45
Từ 1,461,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
12:25
_ Bangkok (BKK)
14:15
Từ  200,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:45
TP.HCM (SGN)
+
Singapore (SIN)
Darwin (DRW)
05:20 (+1)
Từ  4,674,000 VND Thứ 7
Hà Nội (HAN)
12:25
Bangkok (BKK)
+
Singapore (SIN)
Perth (PER)
07:40 (+1)
Từ  3,152,000 VND Thứ 2, 4, 6, 7, CN
Hà Nội (HAN)
12:25
Bangkok (BKK)
+
Singapore (SIN)
Jakarta (CGK)
13:55 (+1)
Từ  1,419,000 VND Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
16:15
Hong Kong (HKG)
19:05 –  20:45
Osaka (KIX)
01:10 (+1)
Từ  1,715,000 VND Thứ 2, 5
Hà Nội (HAN)
09:35
Hong Kong (HKG)
12:25  –  13:55
Tokyo (NRT)
18:50
Từ  3,003,000 VND Thứ 5

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 11/2015, từ TP HCM

Điểm điQuá cảnhĐiểm đếnGiá vé (VNĐ)Ngày bay
TP. HCM (SGN)
13:05
_ Chu Lai (VCL)
14:25
Từ 810,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
05:35
_ Đà Nẵng (DAD)
06:55
Từ 420,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
14:00
_ Đồng Hới (VDH)
15:35
Từ 400,000 VND Thứ 3, 5, 6,7, CN
TP. HCM (SGN)
06:30
_ Buôn Ma Thuột
(BMV)
07:25
Từ 99,000 VND Thứ 3, 5, 6,7, CN
TP. HCM (SGN)
11:15
_ Quy Nhơn (UIH)
12:25
Từ 550,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
06:50
_ Hải Phòng (HPH)
08:50
Từ 690,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:15
_ Huế (HUI)
08:40
Từ 420,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
06:00
_ Hà Nội (HAN)
08:05
Từ 890,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
14:55
_ Tuy Hòa (TBB)
15:55
Từ 450,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
06:40
_ Vinh (VII)
08:30
Từ 590,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
11:30
_ Thanh Hóa (THD)
13:30
Từ 690,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
11:30
_ Phú Quốc (PQC)
12:35
Từ 240,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
16:55
_ Nha Trang (CRX)
18:00
Từ 199,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:15
Huế (HUI)
08:40 – 11:25
Đà Lạt (DLI)
12:30
Từ 945,000 VND Thứ 4, 6, CN
TP.HCM (SGN)
18:10
_ Pleiku (PXU)
19:20
Từ 190,000 VND Hàng ngày
– Các chuyến bay quốc tế – 
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Auckland (AKL)
18:25 (+1)
Từ 8,931,000
VND
Thứ 7
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Adelaide (ADL)
09:30 (+1)
Từ 5,209,000
VND
Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 21:00
Melbourne (MEL)
06:20 (+1)
Từ 4,113,000
VND
Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
15:45
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Sydney (SYD)
10:40 (+1)
Từ 6,022,000
VND
Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
08:55
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Gold Coast (OOL)
11:05 (+1)
Từ 6,181,000
VND
Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 17:50
Perth (PER)
23:10
Từ 2,900,000
VND
Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Hobart (HBA)
9:45 (+1)
Từ 5,704,000
VND
Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 15:10
Jakarta (CGK)
16:05
Từ 1,094,000
VND
Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Singapore(SIN)
12:00 – 05:00
Bali (DPS)
08:00 (+1)
Từ 1,627,000
VND
Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 18:50
Surabaya (SUB)
20:10
Từ 1,334,000
VND
Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 15:10
Medan (KNO)
15:40
Từ 1,651,000
VND
Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 13:25
Phnom Penh (PNH)
14:25
Từ 1,794,000
VND
Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
21:15
Singapore (SIN)
00:15 – 15:10
Penang (PEN)
16:40 (+1)
Từ 1,173,000
VND
Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
_ Singapore(SIN)
10:10
Từ 390,000
VND
Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 19:35
Kuala Lumpur (KUL)
20:45
Từ 738,000
VND
Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 06:25
Manila (MNL)
10:00 (+1)

Từ 2,269,000
VND

Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 15:45
Hong Kong (HKG)
19:45
Từ 1,770,000
VND
Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
_ Bangkok (BKK)
12:50
Từ 300,000
VND
Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 20:30
Phuket (HKT)
21:20
Từ 915,000
VND
Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 18:30
Hàng Châu (HGH)
23:35

Từ 3,220,000
VND

Thứ 2, 3, 5, 7

Lưu ý: 

Giá vé máy bay Jetstar một chiều chưa bao gồm thuế, phí (chênh lệch tùy vào thời điểm đặt vé).

Để đặt mua những tấm vé máy bay Jetstar giá rẻ, bạn có thể truy cập website: jetstargiare.comchọn hành trình (một chiều/ khứ hồi), điểm đi/ điểm đến, khởi hành/ ngày về, số người bay.

Sau đó, tìm kiếm chuyến bay ưng ý và tiến hành book vé. Hoặc, bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp tới phòng vé Vietnam Booking để đồng hành cùng các booker chuyên nghiệp "săn" vé máy bay giá rẻ cho hành trình du lịch.

Theo Duy Phan tổng hợp/Gia Đình Việt Nam