|
||||
Các gói Mobifone 3G dung lượng thấp (Cước phát sinh: 0,5Đ/Kb) |
||||
Mã |
Giá cước(VNĐ) |
Dung lượng |
Cú pháp |
Chu kỳ(tháng) |
M10 |
10,000 |
50Mb |
MPS1 M10 gởi 9084 |
1 |
M25 |
25,000 |
150Mb |
MPS1 M25 gởi 9084 |
1 |
M50 |
50,000 |
550Mb |
MPS1 M50 gởi 9084 |
1 |
Các gói Mobifone 3G trọn gói 1 tháng |
||||
Mã |
Giá cước(VNĐ) |
Dung lượng |
Cú pháp |
Chu kỳ(tháng) |
ZING |
15,000 |
MPS1 ZING gởi 9084 |
1 |
|
MIU |
70,000 |
600Mb |
MPS1 MIU gởi 9084 |
1 |
MIU90 |
90,000 |
1Gb |
MPS1 MIU90 gởi 9084 |
1 |
M120 |
120,000 |
1,5Gb |
MPS1 M120 gởi 9084 |
1 |
BMIU |
200,000 |
3Gb |
MPS1 BMIU gởi 9084 |
1 |
BMIU3 |
300,000 |
5Gb |
MPS1 BMIU3 gởi 9084 |
1 |
BMIU4 |
400,000 |
7Gb |
MPS1 BMIU4 gởi 9084 |
1 |
Các gói Mobifone 3G trọn gói 3 tháng |
||||
Mã |
Giá cước(VNĐ) |
Dung lượng |
Cú pháp |
Chu kỳ(tháng) |
3MIU |
210,000 |
780Mb |
MPS1 3MIU gởi 9084 |
3 |
3M120 |
360,000 |
1,95Gb |
MPS1 3M120 gởi 9084 |
3 |
3BMIU |
600,000 |
3,9Gb |
MPS1 3BMIU gởi 9084 |
3 |
Các gói Mobifone 3G trọn gói 6 tháng |
||||
Mã |
Giá cước(VNĐ) |
Dung lượng |
Cú pháp |
Chu kỳ(tháng) |
6MIU |
420,000 |
960Mb |
MPS1 6MIU gởi 9084 |
6 |
6M120 |
720,000 |
2,4Gb |
MPS1 6M120 gởi 9084 |
6 |
6BMIU |
1.200.000 |
4,8Gb |
MPS1 6BMIU gởi 9084 |
6 |
Các gói Mobifone 3G trọn gói 12 tháng |
||||
Mã |
Giá cước(VNĐ) |
Dung lượng |
Cú pháp |
Chu kỳ(tháng) |
12MIU |
840,000 |
1.2Gb |
MPS1 12MIU gởi 9084 |
12 |
12M120 |
1.440.000 |
3Gb |
MPS1 12M120 gởi 9084 |
12 |
12BMIU |
2.400.000 |
6Gb |
MPS1 12BMIU gởi 9084 |
12 |
09/02/2016, 19:30 GMT+7