BIỂU PHÍ ĐỔI TIỀN USD
Mệnh giá |
Số lượng |
Giá |
Lưu ý |
Tiền 2 USD MỚI |
Trên 100 TỜ |
48.000/TỜ |
Dưới 100 tờ (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 2 USD 1976 |
Trên 100 TỜ |
160.000/TỜ |
Dưới 100 tờ (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 2 USD 1963 |
Trên 10 TỜ |
350.000/TỜ |
Dưới 10 tờ (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 2 USD 1953 |
Trên 10 TỜ |
450.000/TỜ |
Dưới 10 tờ (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 2 USD 1928 |
Trên 5 TỜ |
500.000/TỜ |
Dưới 5 tờ (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 2 USD 1917 |
Trên 5 TỜ |
2.000.000/TỜ |
Dưới 5 tờ (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 1 USD, 5USD, 10USD, 20USD, 50USD, 100 USD |
|
|
(liên hệ trực tiếp) |
BẢNG GIÁ PHÍ ĐỔI TIỀN VIỆT NAM
Mệnh giá |
Số lượng |
Phí |
Lưu ý |
Tiền 500 VNĐ MỚI |
Trên 5.000.000 VNĐ |
25% |
Dưới 5.000.000 (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 1.000 VNĐ MỚI |
Trên 5.000.000 VNĐ |
14% |
Dưới 5.000.00 (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 2.000 VNĐ MỚI |
Trên 5.000.000 VNĐ |
16% |
Dưới 5.000.000 (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 5.000 VNĐ MỚI |
Trên 10.000.000 VNĐ |
12% |
Dưới 5.000.000 (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 10.000 VNĐ MỚI |
Trên 10.000.000 VNĐ |
10% |
Dưới 5.000.000 (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 20.000 VNĐ MỚI |
Trên 20.000.000 VNĐ |
8% |
Dưới 5.000.000 (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 50.000 VNĐ MỚI |
Trên 5.000.000 VNĐ |
5% |
Dưới 5.000.000 (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 100.000 VNĐ MỚI |
Trên 5.000.000 VNĐ |
4% |
Dưới 5.000.000 (liên hệ trực tiếp) |
Theo Duy Phan tổng hợp/Gia Đình Việt Nam
Like Page để nhận được nhiều thông tin tiêu dùng hữu ích 24/24h