Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 1/2016, bay từ Hà Nội

Điểm điQuá cảnhĐiểm đếnGiá véNgày bay
Hà Nội (HAN)
06:05
_ TP.HCM (SGN)
08:10
Từ 590,000
VND
Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
17:30
_ Đà Nẵng (DAD)
18:50
Từ 370,000
VND
Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:30
_ Tuy Hòa (TBB)
09:20
Từ 790,000
VND
Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
07:15
_ Đà Lạt (DLI)
09:05
Từ 590,000
VND
Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:50
TP.HCM (SGN)
10:55 – 14:40
Đồng Hới (VDH)
16:15
Từ 1,325,000
VND
 Thứ 3, 5, 6,7,CN
Hà Nội (HAN)
08:50
TP.HCM (SGN)
10:55 – 14:35
Nha Trang (CXR)
15:45
Từ 755,000
VND
Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:05
TP.HCM (SGN)
08:10 – 11:30
Phú Quốc (PQC)
12:35
Từ 755,000
VND
Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
06:05
TP.HCM (SGN)
08:10 – 10:25
Quy Nhơn (UIH)
11:35
Từ 825,000
VND
Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
12:20
TP.HCM (SGN)
14:25 – 18:25
Pleiku (PXU)
19:35
Từ 755,000
VND
Thứ 4, 6, CN
Hà Nội (HAN)
06:05
TP.HCM (SGN)
08:10 – 10:40
Chu Lai (VCL)
12:00
Từ 765,000
VND
Thứ 3,5, 6, 7
– Các chuyến bay quốc tế –
Hà Nội (HAN)
09:35
_ Hong Kong (HKG)
12:25
Từ 790,000
VND
2, 5, CN
Hà Nội (HAN)
11:35
_ Bangkok (BKK)
13:25
Từ  200,000
VND
Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
08:50
TP. HCM (SGN)
10:55 – 15:45
Singapore (SIN)
18:45
Từ 1,430,000
VND
Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
11:35
TP.HCM (SGN)
+
Singapore (SIN)
Darwin (DRW)
05:20 (+1)
Từ  10,780,000
VND
Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
12:00
Bangkok (BKK)
+
Singapore (SIN)
Perth (PER)
12:10 (+1)
Từ  6,560,000
VND
Thứ 2, 4, 6, 7, CN
Hà Nội (HAN)
12:00
Bangkok (BKK)
+
Singapore (SIN)
Jakarta (CGK)
08:35 (+1)
Từ  1,709,000
VND
Hàng ngày
Hà Nội (HAN)
09:35
Hong Kong (HKG)
12:25 –  20:45
Osaka (KIX)
01:10 (+1)
Từ  2,828,000
VND
Thứ 2, 5, CN
Hà Nội (HAN)
09:35
Hong Kong (HKG)
12:25  –  13:55
Tokyo (NRT)
18:50
Từ  2,886,000
VND
Thứ 2, 5, CN

Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 1/2016, bay từ TP HCM

Điểm điQuá cảnhĐiểm đếnGiá véNgày bay
TP. HCM (SGN)
14:00
_ Chu Lai (VCL)
15:20
Từ 370,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
06:20
_ Đà Nẵng (DAD)
07:40
Từ 370,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
18:15
_ Đồng Hới (VDH)
19:50
Từ 730,000 VND Thứ 3, 5, 6,7, CN
TP. HCM (SGN)
06:55
_ Buôn Ma Thuột (BMV)
07:50
Từ 290,000 VND Thứ 3, 5, 6,7, CN
TP. HCM (SGN)
10:25
_ Quy Nhơn (UIH)
11:35
Từ 470,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
15:25
_ Hải Phòng (HPH)
17:25
Từ 470,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
06:15
_ Huế (HUI)
07:40
Từ 470,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
06:40
_ Hà Nội (HAN)
08:40
Từ 690,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
14:25
_ Tuy Hòa (TBB)
15:35
Từ 450,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
05:40
_ Vinh (VII)
07:30
Từ 1,065,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
09:10
_ Thanh Hóa (THD)
11:10
Từ 1,020,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
11:00
_ Phú Quốc (PQC)
12:05
Từ 360,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
18:05
_ Nha Trang (CRX)
19:15
Từ 190,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
18:45
_ Đà Lạt (DLI)
19:35
Từ 240,000 VND Thứ 4, 6, CN
TP.HCM (SGN)
18:25
_ Pleiku (PXU)
19:35
Từ 290,000 VND Hàng ngày
– Các chuyến bay quốc tế –
TP.HCM (SGN)
07:10
_ Singapore(SIN)
10:10
Từ 540,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
13:10
_ Bangkok (BKK)
14:40
Từ 430,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 20:30
Phuket (HKT)
21:20
Từ 1,017,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Auckland (AKL)
18:25 (+1)
Từ 16,996,000 VND Thứ 7
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Adelaide (ADL)
09:30 (+1)
Từ 14,464,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 23:05
Darwin (DRW)
05:20 (+1)
Từ 8,940,000 VND Hàng ngày
TP. HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 21:00
Melbourne (MEL)
06:20 (+1)
Từ 11,772,000 VND Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
15:45
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Sydney (SYD)
12:05 (+1)
Từ 13,879,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP. HCM (SGN)
15:45
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Gold Coast (OOL)
16:05 (+1)
Từ 14,041,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 17:50
Perth (PER)
23:10
Từ 4,953,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Singapore (SIN)
+
Melbourne (MEL)
Hobart (HBA)
9:45 (+1)
Từ 13,782,000 VND Thứ 2, 5, 6, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 15:10
Jakarta (CGK)
16:05
Từ 1,096,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
08:55
Singapore(SIN)
12:00 – 05:00
Bali (DPS)
08:00 (+1)
Từ 1,470,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 11:45
Surabaya (SUB)
13:10
Từ 1,486,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 15:10
Medan (KNO)
15:40
Từ 1,803,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 12:25
Pekanbaru (PKU)
13:25
Từ 1,470,000 VND Thứ 2, 4, 7, CN
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 12:25
Palembang (PLM)
13:30
Từ 1,630,000 VND Thứ 2,3,4,5,6,7
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 19:35
Kuala Lumpur (KUL)
20:45
Từ 890,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 15:10
Penang (PEN)
16:40
Từ 1,017,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 16:35
Manila (MNL)
20:10
Từ 1,741,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 15:45
Hong Kong (HKG)
19:45
Từ 1,630,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
09:10
_ Macao (MFM)
12:45
Từ  1,015,000 VND Thứ 2, 3, 6,7
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 18:30
Hàng Châu (HGH)
23:35
Từ 3,380,000 VND Thứ 2, 3, 5, 7
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore(SIN)
10:10 – 13:40
Quý Dương (KWE)
17:45
Từ 5,361,000 VND Thứ 4, 5
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:05 – 18:10
Phnom Penh (PNH)
19:15
Từ  1,948,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:05 – 13:55
Siem Reap (REP)
15:15
Từ  2,886,000 VND Hàng ngày
TP.HCM (SGN)
07:10
Singapore (SIN)
10:10 – 17:15
Yangon (RGN)
18:40
Từ 1,566,000 VND Hàng ngày

Lưu ý:

+ Giá vé máy bay Jetstar một chiều chưa bao gồm thuế, phí (chênh lệch tùy vào thời điểm đặt vé).

Theo Duy Phan tổng hợp/Gia Đình Việt Nam