Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 3/2016, bay từ Hà Nội
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Ngày bay |
---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) 06:05 |
TP.HCM (SGN) 08:10 |
Từ 1,020,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 12:05 |
Đà Nẵng (DAD) 13:25 |
Từ 720,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:30 |
Tuy Hòa (TBB) 09:20 |
Từ 1,020,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:15 |
Đà Lạt (DLI) 09:05 |
Từ 1,120,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:45 |
Đồng Hới (VDH) 15:35 |
Từ 1,475,000 VND | Thứ 3, 5, 6,7,CN |
Hà Nội (HAN) 12:00 |
Nha Trang (CXR) 18:00 |
Từ 1,224,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:30 |
Phú Quốc (PQC) 12:35 |
Từ 1,485,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:30 |
Quy Nhơn (UIH) 12:25 |
Từ 1,395,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:30 |
Chu Lai (VCL) 13:10 |
Từ 1,755,000 VND | Thứ 3,5, 6, 7 |
– Các chuyến bay quốc tế – | |||
Hà Nội (HAN) 10:30 |
Hồng Kông (HKG) 12:25 |
Từ 690,000 VND | 2, 5, CN |
Hà Nội (HAN) 11:35 |
Bangkok (BKK) 12:20 |
Từ 200,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:40 |
Singapore (SIN) 15:15 |
Từ 1,455,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:45 |
Darwin (DRW) 05:20 (+1) |
Từ 4,679,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:40 |
Perth (PER) 07:40 (+1) |
Từ 3,379,000 VND | Thứ 2, 4, 6, 7, CN |
Hà Nội (HAN) 07:40 |
Jakarta (CGK) 08:35 (+1) |
Từ 1,612,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 09:35 |
Osaka (KIX) 01:10 (+1) |
Từ 2,580,000 VND | Thứ 2, 5, CN |
Hà Nội (HAN) 09:35 |
Tokyo (NRT) 18:50 |
Từ 3,413,000 VND | Thứ 2, 5, CN |
Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 3/2016, bay từ TPHCM
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Ngày bay |
---|---|---|---|
TP. HCM (SGN) 11:55 |
Chu Lai (VCL) 13:10 |
Từ 630,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 20:10 |
Đà Nẵng (DAD) 21:30 |
Từ 270,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 18:15 |
Đồng Hới (VDH) 19:50 |
Từ 350,000 VND | Thứ 3, 5, 6,7, CN |
TP. HCM (SGN) 06:30 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 07:25 |
Từ 99,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 11:15 |
Quy Nhơn (UIH) 12:25 |
Từ 270,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 06:50 |
Hải Phòng (HPH) 08:50 |
Từ 790,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 07:15 |
Huế (HUI) 08:40 |
Từ 790,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 05:35 |
Hà Nội (HAN) 15:20 |
Từ 745,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 14:55 |
Tuy Hòa (TBB) 15:55 |
Từ 90,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 18:25 |
Vinh (VII) 20:15 |
Từ 1,220,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 14:45 |
Thanh Hóa (THD) 16:45 |
Từ 590,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 11:30 |
Phú Quốc (PQC) 12:35 |
Từ 360,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 16:55 |
Nha Trang (CRX) 18:00 |
Từ 99,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 15:05 |
Đà Lạt (DLI) 15:55 |
Từ 190,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 18:10 |
Pleiku (PXU) 19:20 |
Từ 99,000 VND | Hàng ngày |
– Các chuyến bay quốc tế – | |||
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 |
Từ 390,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 12:25 |
Bangkok (BKK) 13:55 |
Từ 200,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Phuket (HKT) 21:20 |
Từ 1,602,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Auckland (AKL) 18:25 (+1) |
Từ 7,663,000 VND | Thứ 7 |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Adelaide (ADL) 09:30 (+1) |
Từ 6,435,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Darwin (DRW) 05:20 (+1) |
Từ 2,859,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Melbourne (MEL) 06:20 (+1) |
Từ 4,056,000 VND | Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 15:45 |
Sydney (SYD) 12:05 (+1) |
Từ 6,517,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 15:45 |
Gold Coast (OOL) 17:00 (+1) |
Từ 6,701,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP.HCM (SGN) 21:15 |
Perth (PER) 23:10 (+1) |
Từ 2,753,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 08:55 |
Hobart (HBA) 9:45 (+1) |
Từ 5,978,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Jakarta (CGK) 16:05 |
Từ 937,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 08:55 |
Bali (DPS) 08:00 (+1) |
Từ 1,674,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Surabaya (SUB) 14:45 |
Từ 1,795,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Medan (KNO) 15:40 |
Từ 1,952,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Pekanbaru (PKU) 13:25 |
Từ 1,624,000 VND | Thứ 2, 4, 7, CN |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Palembang (PLM) 13:30 |
Từ 1,617,000 VND | Thứ 2,3,4,5,6,7 |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Kuala Lumpur (KUL) 15:00 |
Từ 733,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Penang (PEN) 21:15 |
Từ 858,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Manila (MNL) 20:10 |
Từ 2,092,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Hong Kong (HKG) 19:45 |
Từ 1,936,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Quý Dương (KWE) 15:40 |
Từ 5,312,000 VND | Thứ 2, 5, CN |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Phnom Penh (PNH) 14:25 |
Từ 1,624,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Siem Reap (REP) 15:15 |
Từ 2,358,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Yangon (RGN) 18:40 |
Từ 1,561,000 VND | Hàng ngày |
Lưu ý:
Giá vé trong Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 3 năm 2016 là giá một chiều chưa bao gồm thuế, phí (chênh lệch tùy vào thời điểm đặt vé).