Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 6/2016, từ Hà Nội
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Ngày bay |
---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) 06:30 |
TP.HCM (SGN) 08:35 |
Từ 890,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 15:25 |
Đà Nẵng (DAD) 16:45 |
Từ 810,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:30 |
Tuy Hòa (TBB) 09:20 |
Từ 790,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:00 |
Đà Lạt (DLI) 08:50 |
Từ 890,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 12:00 |
Nha Trang (CXR) 18:45 |
Từ 1,120,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:30 |
Phú Quốc (PQC) 12:25 |
Từ 1,300,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:30 |
Quy Nhơn (UIH) 12:35 |
Từ 630,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:40 |
Chu Lai (VCL) 15:05 |
Từ 550,000 VND | Hàng ngày |
– Các chuyến bay quốc tế – | |||
Hà Nội (HAN) 09:35 |
Hồng Kông (HKG) 12:25 |
Từ 490,000 VND | 2, 3, 5, 7, CN |
Hà Nội (HAN) 11:40 |
Bangkok (BKK) 13:30 |
Từ 410,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 09:35 |
Singapore (SIN) 18:05 |
Từ 1,670,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:40 |
Darwin (DRW) 05:10 (+1) |
Từ 3,007,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 11:40 |
Perth (PER) 12:10 (+1) |
Từ 3,007,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 11:40 |
Jakarta (CGK) 9:10 (+1) |
Từ 2,162,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 09:35 |
Osaka (KIX) 02:10 (+1) |
Từ 2,801,000 VND | 2, 3, 5, 7, CN |
Bảng giá vé máy bay Jetstar tháng 6/2016, từ TPHCM
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Ngày bay |
---|---|---|---|
TP. HCM (SGN) 13:45 |
Chu Lai (VCL) 15:05 |
Từ 420,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 05:45 |
Đà Nẵng (DAD) 07:05 |
Từ 630,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 15:00 |
Đồng Hới (VDH) 16:35 |
Từ 630,000 VND | Thứ 3, 5, 6,7, CN |
TP. HCM (SGN) 06:30 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 07:25 |
Từ 240,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 11:25 |
Quy Nhơn (UIH) 12:35 |
Từ 370,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 06:15 |
Hải Phòng (HPH) 08:15 |
Từ 785,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 06:35 |
Huế (HUI) 08:00 |
Từ 550,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 06:00 |
Hà Nội (HAN) 08:05 |
Từ 890,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 14:35 |
Tuy Hòa (TBB) 15:45 |
Từ 360,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 06:40 |
Vinh (VII) 08:30 |
Từ 735,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 10:35 |
Thanh Hóa (THD) 12:35 |
Từ 790,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 11:20 |
Phú Quốc (PQC) 12:25 |
Từ 450,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 17:35 |
Nha Trang (CRX) 18:45 |
Từ 360,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 14:45 |
Đà Lạt (DLI) 15:35 |
Từ 360,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 19:25 |
Pleiku (PXU) 20:35 |
Từ 360,000 VND | Hàng ngày |
– Các chuyến bay quốc tế – | |||
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 |
Từ 390,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 13:10 |
Bangkok (BKK) 14:40 |
Từ 530,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Phuket (HKT) 21:20 |
Từ 1,253,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Auckland (AKL) 18:25 (+1) |
Từ 5,396,000 VND | Thứ 2 |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Adelaide (ADL) 09:20 (+1) |
Từ 4,539,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Darwin (DRW) 05:10 (+1) |
Từ 1,567,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Melbourne (MEL) 06:20 (+1) |
Từ 3,342,000 VND | Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 15:45 |
Sydney (SYD) 12:05 (+1) |
Từ 5,120,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 08:55 |
Gold Coast (OOL) 12:00 (+1) |
Từ 5,236,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Perth (PER) 21:40 |
Từ 2,065,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 08:45 |
Hobart (HBA) 9:45 (+1) |
Từ 4,296,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Jakarta (CGK) 16:40 |
Từ 970,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 08:55 |
Bali (DPS) 07:35 (+1) |
Từ 1,742,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Surabaya (SUB) 20:05 |
Từ 1,177,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 21:40 |
Medan (KNO) 15:40 (+1) |
Từ 1,676,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 15:35 |
Pekanbaru (PKU) 7:35 (+1) |
Từ 1,186,000 VND | Thứ 2, 4, 7, CN |
TP.HCM (SGN) 15:35 |
Palembang (PLM) 11:25 (+1) |
Từ 1,186,000 VND | Thứ 2,4,6 |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Kuala Lumpur (KUL) 13:55 |
Từ 754,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Penang (PEN) 21:00 |
Từ 887,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 08:55 |
Manila (MNL) 20:20 |
Từ 1,941,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Hong Kong (HKG) 19:45 |
Từ 2,007,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 21:40 |
Quý Dương (KWE) 14:00 (+1) |
Từ 6,385,000 VND | Thứ 2, 5, CN |
TP.HCM (SGN) 08:55 |
Phnom Penh (PNH) 14:40 |
Từ 1,675,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Siem Reap (REP) 15:10 |
Từ 2,454,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Yangon (RGN) 18:35 |
Từ 1,928,000 VND | Hàng ngày |
Lưu ý:
+ Giá vé máy bay Jetstar một chiều chưa bao gồm thuế, phí (chênh lệch tùy vào thời điểm đặt vé).