Giá vé máy bay Vietjet Air khởi hành từ Hà Nội
Trong tháng 8 này, giá vé máy bay khởi hành từ thành phố Hà Nội đến những thành phố khác có mức giá dao động từ 399,000 đồng đến 4,200,000 đồng.
Giá vé thấp nhất chỉ từ 399,000 đồng cho hành trình một chiều được áp dụng cho các hành trình đi từ Hà Nội đến Chu Lai. Với tấm vé máy bay giá từ 480,000 đồng, 599,000 đồng, du khách sẽ có dịp khám phá thành phố Đà Nẵng xinh đẹp hay phố núi Pleiku huyền ảo.
Nếu như bạn có ý định xuất ngoại đi Seoul thì nên cân nhắc vì giá vé cực kỳ cao, lên tới 4,200,000 đồng.
Bảng giá vé máy Vietjet Air tháng 08 từ Hà Nội
Số hiệu Loại máy bay | Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Tần suất (chuyến/ngày) |
---|---|---|---|---|
VJ121 | Hà Nội (HAN) 05:30 |
TP. HCM (SGN) 07:35 |
Từ 699,000 VNĐ | 27 chuyến/ngày |
VJ515 | Hà Nội (HAN) 21:55 |
Đà Nẵng (DAD) 23:10 |
Từ 480,000 VNĐ | 13 chuyến/ngày |
VJ405 | Hà Nội (HAN) 16:40 |
Đà Lạt (DLI) 18:30 |
Từ 900,000 VNĐ | 3 chuyến/ngày |
VJ781 | Hà Nội (HAN) 16:15 |
Nha Trang (CXR) 18:05 |
Từ 900,000 VNĐ | 3 chuyến/ngày |
VJ495 | Hà Nội (HAN) 08:05 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 09:45 |
Từ 799,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ451 | Hà Nội (HAN) 07:05 |
Phú Quốc (PQC) 09:15 |
Từ 1,340,000 VNĐ | 3 chuyến/ngày |
VJ960 | Hà Nội (HAN) 01:45 |
Seoul (ICN) 07:55 |
Từ 4,200,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ461 | Hà Nội (HAN) 07:15 |
Cần Thơ (VCA) 09:25 |
Từ 900,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ901 | Hà Nội (HAN) 11:10 |
Bangkok (BKK) 13:00 |
Từ 620,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ433 | Hà Nội (HAN) 06:40 |
Quy Nhơn (UIH) 08:20 |
Từ 660,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ427 | Hà Nội (HAN) 14:35 |
Pleiku (PXU) 16:10 |
Từ 599,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ415 | Hà Nội (HAN) 08:20 |
Chu Lai (VCL) 09:45 |
Từ 399,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ441 | Hà Nội (HAN) 11:15 |
Tuy Hòa (TBB) 12:55 |
Từ 699,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
Giá vé máy bay Vietjet Air khởi hành từ TP.HCM
Đối với những chuyến bay xuất phát từ TP.HCM, mức giá vé máy bay dao động từ 49,000 đồng đến 1,300,000 đồng. So với các hành trình Hà Nội thì giá vé giảm nhiệt hơn nhiều.
Giá vé thấp nhất là loạt vé máy bay mở bán cho hành trình TP.HCM – Kuala Lumpur. Nếu du khách muốn đi du ngoạn tại các thành phố nội địa nổi tiếng như Nha Trang, Đà Lạt thì hãy nhanh tay đặt những tấm vé có giá từ 199,000 đồng.
Đảo quốc Sư Tử Singapore nay trở nên gần bạn hơn khi sở hữu tấm vé máy bay từ 105,000 đồng. Một chuyến tham quan thành phố Taipei sẽ trở nên thú vị và tiết kiệm hơn khi bạn đặt mua vé máy bay giá rẻ từ 210,000 đồng.
Bảng giá vé máy bay Vietjet Air tháng 08 từ TP.HCM
Số hiệu Loại máy bay | Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Tần suất (chuyến/ngày) |
---|---|---|---|---|
VJ186 | TP. HCM (SGN) 23:05 |
Hà Nội (HAN) 01:10 |
Từ 699,000 VNĐ | 26 chuyến/ngày |
VJ652 | TP. HCM (SGN) 19:35 |
Đà Nẵng (DAD) 20:50 |
Từ 399,000 VNĐ | 10 chuyến/ngày |
VJ294 | TP. HCM (SGN) 21:35 |
Hải Phòng (HPH) 23:35 |
Từ 599,000 VNĐ | 7 chuyến/ngày |
VJ346 | TP. HCM (SGN) 18:40 |
Nha Trang (CXR) 19:40 |
Từ 199,000 VNĐ | 4 chuyến/ngày |
VJ318 | TP. HCM (SGN) 20:30 |
Huế (HUI) 21:50 |
Từ 480,000 VNĐ | 6 chuyến/ngày |
VJ276 | TP. HCM (SGN) 15:40 |
Vinh (VII) 17:25 |
Từ 900,000 VNĐ | 5 chuyến/ngày |
VJ790 | TP. HCM (SGN) 09:10 |
Phú Quốc (PQC) 10:10 |
Từ 390,000 VNĐ | 6 chuyến/ngày |
VJ805 | TP. HCM (SGN) 17:15 |
Bangkok (BKK) 18:45 |
Từ 700,000 VNĐ | 3 chuyến/ngày |
VJ356 | TP. HCM (SGN) 19:30 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 20:30 |
Từ 299,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ384 | TP. HCM (SGN) 15:00 |
Quy Nhơn (UIH) 16:10 |
Từ 480,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ813 | TP. HCM (SGN) 13:55 |
Singapore (SIN) 17:00 |
Từ 105,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ334 | TP. HCM (SGN) 19:40 |
Đà Lạt (DLI) 20:30 |
Từ 299,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ840 | TP. HCM (SGN) 01:30 |
Taipei (TPE) 05:55 |
Từ 210,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ362 | TP. HCM (SGN) 12:25 |
Thanh Hóa (THD) 14:20 |
Từ 699,000 VNĐ | 4 chuyến/ngày |
VJ262 | TP. HCM (SGN) 10:15 |
Đồng Hới (VDH) 11:50 |
Từ 660,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ374 | TP. HCM (SGN) 14:20 |
Chu Lai (VCL) 15:35 |
Từ 480,000 VNĐ | 3 chuyến/ngày |
VJ862 | TP. HCM (SGN) 02:30 |
Seoul (ICN) 09:40 |
Từ 1,300,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ831 | TP. HCM (SGN) 10:25 |
Yangon (RGN) 12:10 |
Từ 329,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ392 | TP. HCM (SGN) 07:55 |
Pleiku (PXU) 08:55 |
Từ 299,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ208 | TP. HCM (SGN) 07:35 |
Tuy Hòa (TBB) 08:35 |
Từ 299,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ825 | TP. HCM (SGN) 09:30 |
Kuala Lumpur (KUL) 12:25 |
Từ 49,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
Lưu ý:
– Giá vé máy bay Vietjet Air một chiều chưa bao gồm thuế và phụ phí.
– Tùy thời điểm đặt vé và tình trạng chỗ ngồi giá vé cao hơn sẽ được áp dụng.