Bảng giá vé máy bay VietJet Air tháng 11 từ Hà Nội
Số hiệu Loại máy bay | Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) |
---|---|---|---|
VJ151 | Hà Nội (HAN) 05:35 |
TP. HCM (SGN) 07:40 |
Từ 699,000 |
VJ509 | Hà Nội (HAN) 20:30 |
Đà Nẵng (DAD) 21:45 |
Từ 299,000 |
VJ481 | Hà Nội (HAN) 07:30 |
Đà Lạt (DLI) 09:20 |
Từ 900,000 |
VJ473 | Hà Nội (HAN) 12:50 |
Nha Trang (CXR) 14:40 |
Từ 699,000 |
VJ495 | Hà Nội (HAN) 11:25 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 13:05 |
Từ 699,000 |
VJ451 | Hà Nội (HAN) 07:05 |
Phú Quốc (PQC) 09:15 |
Từ 1,030,000 |
VJ960 | Hà Nội (HAN) 01:45 |
Seoul (ICN) 07:55 |
Từ 1,260,000 |
VJ461 | Hà Nội (HAN) 11:00 |
Cần Thơ (VCA) 13:10 |
Từ 599,000 |
VJ901 | Hà Nội (HAN) 13:10 |
Bangkok (BKK) 15:05 |
Từ 420,000 |
VJ431 | Hà Nội (HAN) 10:25 |
Quy Nhơn (UIH) 12:00 |
Từ 599,000 |
VJ427 | Hà Nội (HAN) 14:55 |
Pleiku (PXU) 16:30 |
Từ 599,000 |
VJ418 | Hà Nội (HAN) 08:35 |
Chu Lai (VCL) 10:00 |
Từ 199,000 |
Bảng giá vé máy bay VietJet Air tháng 11 từ TP. HCM
Số hiệu Loại máy bay | Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) |
---|---|---|---|
VJ194 | TP. HCM (SGN) 21:55 |
Hà Nội (HAN) 00:00 |
Từ 599,000 |
VJ620 | TP. HCM (SGN) 05:30 |
Đà Nẵng (DAD) 06:45 |
Từ 480,000 |
VJ280 | TP. HCM (SGN) 06:50 |
Hải Phòng (HPH) 08:50 |
Từ 599,000 |
VJ342 | TP. HCM (SGN) 19:20 |
Nha Trang (CXR) 20:20 |
Từ 390,000 |
VJ308 | TP. HCM (SGN) 20:55 |
Huế (HUI) 22:15 |
Từ 399,000 |
VJ270 | TP. HCM (SGN) 06:15 |
Vinh (VII) 08:00 |
Từ 599,000 |
VJ326 | TP. HCM (SGN) 19:20 |
Phú Quốc (PQC) 20:20 |
Từ 390,000 |
VJ801 | TP. HCM (SGN) 08:30 |
Bangkok (BKK) 10:00 |
Từ 315,000 |
VJ352 | TP. HCM (SGN) 15:20 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 16:20 |
Từ 580,000 |
VJ380 | TP. HCM (SGN) 14:45 |
Quy Nhơn (UIH) 15:55 |
Từ 930,000 |
VJ813 | TP. HCM (SGN) 12:55 |
Singapore (SIN) 16:00 |
Từ 105,000 |
VJ330 | TP. HCM (SGN) 11:25 |
Đà Lạt (DLI) 12:15 |
Từ 750,000 |
VJ840 | TP. HCM (SGN) 01:10 |
Taipei (TPE) 05:35 |
Từ 210,000 |
VJ360 | TP. HCM (SGN) 09:00 |
Thanh Hóa (THD) 10:55 |
Từ 699,000 |
VJ260 | TP. HCM (SGN) 10:20 |
Đồng Hới (VDH) 11:55 |
Từ 599,000 |
VJ378 | TP. HCM (SGN) 07:25 |
Chu Lai (VCL) 08:40 |
Từ 930,000 |
VJ862 | TP. HCM (SGN) 00:15 |
Seoul (ICN) 07:25 |
Từ 1,510,000 |
VJ831 | TP. HCM (SGN) 10:25 |
Yangon (RGN) 12:10 |
Từ 420,000 |
VJ394 | TP. HCM (SGN) 16:35 |
Pleiku (PXU) 17:35 |
Từ 480,000 |
Lưu ý:
– Giá vé máy bay VietJet Air một chiều chưa bao gồm thuế, phí.
– Giá vé có thể có sự chênh lệch tùy từng thời điểm đặt vé.