Bảng giá vé máy VietJet Air tháng 03 từ Hà Nội
Số hiệu Loại máy bay | Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Tần suất (chuyến/ngày) |
---|---|---|---|---|
VJ121 | Hà Nội (HAN) 05:35 |
TP. HCM (SGN) 07:40 |
Từ 599,000 VNĐ | 21 chuyến/ngày |
VJ515 | Hà Nội (HAN) 15:15 |
Đà Nẵng (DAD) 16:30 |
Từ 480,000 VNĐ | 6 chuyến/ngày |
VJ401 | Hà Nội (HAN) 06:55 |
Đà Lạt (DLI) 08:45 |
Từ 900,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ475 | Hà Nội (HAN) 14:40 |
Nha Trang (CXR) 16:30 |
Từ 900,000 VNĐ | 4 chuyến/ngày |
VJ497 | Hà Nội (HAN) 14:55 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 16:35 |
Từ 599,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ453 | Hà Nội (HAN) 16:15 |
Phú Quốc (PQC) 18:25 |
Từ 1,140,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ960 | Hà Nội (HAN) 01:45 |
Seoul (ICN) 07:55 |
Từ 2,205,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ461 | Hà Nội (HAN) 07:15 |
Cần Thơ (VCA) 09:25 |
Từ 799,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ901 | Hà Nội (HAN) 13:10 |
Bangkok (BKK) 15:05 |
Từ 620,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ431 | Hà Nội (HAN) 12:00 |
Quy Nhơn (UIH) 13:40 |
Từ 660,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ427 | Hà Nội (HAN) 16:30 |
Pleiku (PXU) 18:05 |
Từ 399,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ418 | Hà Nội (HAN) 08:20 |
Chu Lai (VCL) 09:45 |
Từ 580,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
Bảng giá vé máy bay VietJet Air tháng 03 từ TP.HCM
Số hiệu Loại máy bay | Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Tần suất (chuyến/ngày) |
---|---|---|---|---|
VJ130 | TP. HCM (SGN) 10:15 |
Hà Nội (HAN) 12:20 |
Từ 599,000 VNĐ | 22 chuyến/ngày |
VJ658 | TP. HCM (SGN) 22:45 |
Đà Nẵng (DAD) 00:00 |
Từ 480,000 VNĐ | 12 chuyến/ngày |
VJ280 | TP. HCM (SGN) 07:10 |
Hải Phòng (HPH) 09:10 |
Từ 599,000 VNĐ | 7 chuyến/ngày |
VJ342 | TP. HCM (SGN) 13:25 |
Nha Trang (CXR) 14:25 |
Từ 390,000 VNĐ | 4 chuyến/ngày |
VJ318 | TP. HCM (SGN) 21:20 |
Huế (HUI) 22:40 |
Từ 480,000 VNĐ | 5 chuyến/ngày |
VJ276 | TP. HCM (SGN) 15:05 |
Vinh (VII) 16:50 |
Từ 599,000 VNĐ | 5 chuyến/ngày |
VJ326 | TP. HCM (SGN) 15:10 |
Phú Quốc (PQC) 16:10 |
Từ 390,000 VNĐ | 5 chuyến/ngày |
VJ805 | TP. HCM (SGN) 16:35 |
Bangkok (BKK) 18:05 |
Từ 420,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ352 | TP. HCM (SGN) 11:25 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 12:25 |
Từ 199,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ380 | TP. HCM (SGN) 06:50 |
Quy Nhơn (UIH) 08:00 |
Từ 480,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ811 | TP. HCM (SGN) 08:55 |
Singapore (SIN) 12:00 |
Từ 320,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ334 | TP. HCM (SGN) 19:50 |
Đà Lạt (DLI) 20:40 |
Từ 930,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ840 | TP. HCM (SGN) 03:15 |
Taipei (TPE) 07:40 |
Từ 105,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ362 | TP. HCM (SGN) 15:05 |
Thanh Hóa (THD) 17:00 |
Từ 599,000 VNĐ | 3 chuyến/ngày |
VJ260 | TP. HCM (SGN) 10:15 |
Đồng Hới (VDH) 11:50 |
Từ 599,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ378 | TP. HCM (SGN) 15:25 |
Chu Lai (VCL) 16:40 |
Từ 399,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ862 | TP. HCM (SGN) 00:15 |
Seoul (ICN) 07:25 |
Từ 4,240,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ831 | TP. HCM (SGN) 10:25 |
Yangon (RGN) 12:10 |
Từ 790,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
VJ394 | TP. HCM (SGN) 16:35 |
Pleiku (PXU) 17:35 |
Từ 390,000 VNĐ | 2 chuyến/ngày |
VJ208 | TP. HCM (SGN) 07:35 |
Tuy Hòa (TBB) 08:35 |
Từ 99,000 VNĐ | 1 chuyến/ngày |
Lưu ý:
+ Giá vé máy bay là giá vé một chiều, chưa bao gồm thuế và phụ phí.