BẢNG GIÁ

Mẫu xeGiá bán(VNĐ)
Honda WINNER 150 (phiên bản cao cấp)
Honda WINNER 150 (phiên bản cao cấp)
45.990.000
Honda WINNER 150 (phiên bản thể thao)
Honda WINNER 150 (phiên bản thể thao)
45.490.000
Honda Air Blade (Sơn từ tính)
Honda Air Blade (Sơn từ tính)
40.990.000
Honda Air Blade (Cao cấp)
Honda Air Blade (Cao cấp)
39.990.000
Honda Air Blade (thể thao)
Honda Air Blade (thể thao)
37.990.000
Honda SH 2015
Honda SH 2015
80.990.000
Honda SH 2015
Honda SH 2015
66.990.000
Honda MSX 125
Honda MSX 125
59.990.000
Honda Blade (thể thao)
Honda Blade (thể thao)
20.600.000
Honda Blade (thời trang)
Honda Blade (thời trang)
19.100.000
Honda Blade (tiêu chuẩn)
Honda Blade (tiêu chuẩn)
18.100.000
Honda Vision 2014
Honda Vision 2014
29.990.000
Honda Future FI 2014
Honda Future FI 2014
30.990.000
Honda Future FI 2014
Honda Future FI 2014
29.990.000
Honda Future 2014
Honda Future 2014
25.500.000
Wave RSX FI
Wave RSX FI
23.990.000
Wave RSX FI
Wave RSX FI
22.490.000
Wave RSX FI
Wave RSX FI
21.490.000
Honda SH mode (Tiêu chuẩn)
Honda SH mode (Tiêu chuẩn)
49.990.000
Honda Lead 125
Honda Lead 125
38.490.000
Honda Lead 125
Honda Lead 125
37.490.000
Honda Wave RSX
Honda Wave RSX
19.490.000
Honda Wave RSX
Honda Wave RSX
21.990.000
Honda  Wave α
Honda Wave α
16.990.000
Honda Super Dearm
Honda Super Dearm
18.700.000
Honda Wave 110 RSX
Honda Wave 110 RSX
20.490.000
Honda PCX
Honda PCX
51.990.000

 

Theo Duy Phan tổng hợp/Gia Đình Việt Nam