Bảng giá xe ô tô Nissan trên thị trường cập nhật tháng 6/2016 và dự kiến giá tháng 7/2016 |
||
Dòng xe |
Giá (VNĐ) |
Giá dự tính từ 1/7/2016 (VNĐ) |
Giá xe ô tô Nissan Sunny |
||
Nissan Sunny 1.5XL - 2015 |
495 triệu |
477 triệu |
Nissan Sunny XV SE - 2015 |
552 triệu |
532 triệu |
Nissan Sunny L - 2015 |
458 triệu |
441 triệu |
Nissan Sunny XV - 2015 |
552 triệu |
532 triệu |
Nissan Sunny MT - 2015 |
538 triệu |
518 triệu |
Nissan Sunny XV - 2014 |
555 triệu |
535 triệu |
Nissan Sunny XL - 2014 |
515 triệu |
496 triệu |
Nissan Sunny LE - 2014 |
453 triệu |
436 triệu |
Giá xe ô tô Nissan Teana |
||
Nissan Teana 2.5SL - 2015 |
1,358 tỉ |
1,403 tỉ |
Nissan Teana 3.5 SL- 2015 |
1,694 tỉ |
2,011 tỉ |
Nissan Teana 2.5- 2014 |
1,020 tỉ |
1,054 tỉ |
Giá xe ô tô Nissan Navara |
||
Nissan Navara E - 2015 |
605 triệu |
625 triệu |
Nissan Navara SL NP300 - 2015 |
695 triệu |
718 triệu |
Nissan Navara NP300 - 2015 |
610 triệu |
630 triệu |
Nissan Navara NP300 E - 2015 |
600 triệu |
620 triệu |
Nissan Navara VL - 2015 |
835 triệu |
862 triệu |
Nissan Navara 2.5LE - 2015 |
600 triệu |
620 triệu |
Nissan Navara 4x4MT - 2014 |
600 triệu |
620 triệu |
Nissan Navara NP 300 E - 2016 |
592 triệu |
611 triệu |
Giá xe ô tô Nissan khác |
||
Nissan 370Z Nismo 3.7 - 2015 |
2,931 tỉ |
3,480 tỉ |
Nissan Juke 1.6AT - 2015 |
1,058 tỉ |
Không đổi |
Lưu ý:
- Giá trên đây đã bao gồm thuế nhập khẩu (nếu có), thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng
- Giá chưa bao gồm thuế trước bạ và các phí, lệ phí khác
- Giá có thể thay đổi tùy từng nơi bán, màu xe và đời xe
- Mức giá ước tính thay đổi được đưa ra dựa trên biểu thuế mới từ 1/7/2016 và chỉ mang tính chất tham khảo