Xe Ford hiện nay đang có một nhà máy lắp ráp tại Hải Dương. Xe Ford là một trong những niềm tự hào của nước Mỹ đối với lịch sử phát triển ngành công nghiệp ôtô thế giới. Ford có mặt tại Việt Nam vào năm 1995.
Dưới đây là bảng giá các mẫu xe của Ford tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu...) và cập nhật từ tháng 12/2015:
BẢNG GIÁ
Mẫu xe | Ghi chú | Động cơ(cc) | Hộp số | Công suất(Kw) | Mô-men(Nm) | Giá bán(VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
Ford Ranger Wildtrak 3.2L 4x4 AT |
CKD | 3.2L | 6AT | 147 | 470 | 859.000.000 |
Ford Ranger Wildtrak 2.2L 4x4 AT |
CKD | 2.2L | 6AT | 110/3700 | 375/1500 2500 | 798.000.000 |
Ford Ranger XL 2.2L 4x4 MT |
CKD | 2198 | 6MT | 92/3700 | 320/1600 1700 | 619.000.000 |
Ford Fiesta 1.0L Sport |
CKD | 1.0L | 6AT | 92/6000 | 170/1400 4500 | 659.000.000 |
Ford Fiesta 1.5L titanium |
4 cửa (CKD) | 1498 | 6AT | 82/6300 | 140/4400 | 599.000.000 |
EcoSport 1.5L TiVCT Titanium AT |
CKD | 1.5L | 6 AT | 82/6300 | 140/4400 | 681.000.000 |
EcoSport 1.5L TiVCT Trend- AT |
CKD (7 túi khí) | 1.5L | 6 AT | 82/6300 | 140/4400 | 652.000.000 |
EcoSport 1.5L TiVCT Trend- AT |
CKD (2 túi khí) | 1.5L | 6AT | 82/6300 | 140/4400 | 644.000.000 |
Ford EcoSport 1.5L TiVCT Trend- MT |
CKD | 1.5L | 5MT | 82/6300 | 140/4400 | 606.000.000 |
Ford Focus |
Titanium+ 4x2AT 4 cửa | 2.0L | 6AT | 127/6000 | 202/4450 | 849.000.000 |
Ford Focus 2012 |
Trend 4x2AT 4 cửa | 1.6L | 6AT | 93/6000 | 159/4000 | 729.000.000 |
Ford Focus 2012 |
Trend 4x2AT 5 cửa | 1.6L | 6AT | 93/6000 | 159/4000 | 729.000.000 |
New Ranger XLT 2.2L |
4x4 MT | 2198 | 6 MT | 110/3700 | 375/1500 2500 | 758.000.000 |
New Ranger XLS 2.2L |
4x2 AT | 2198 | 6 AT | 110/3700 | 375/1500 2500 | 653.000.000 |
New Ranger XLS 2.2L |
4x2 MT | 2198 | 6 MT | 110/3700 | 375/1500 2500 | 627.000.000 |
New Ranger XL 2.2L |
4x4 MT, Base - Chasis | 2198 | 6 MT | 92/3700 | 320/1600 1700 | 616.000.000 |
Ford Transit |
16 chỗ (Tiêu chuẩn) | Turbo Diesel 2.4L | 6 MT | 103/3500 | 375/2000 | 856.000.000 |
Ford Everest Limited |
4x2 TDCi (CKD) | 2499 | 5 AT | 105/3500 | 330/1800 | 839.000.000 |
Ford Everest MT |
XLT 4x4 TDCi (CKD) | 2499 | 5 MT | 105/3500 | 330/1800 | 861.000.000 |
Ford Everest MT |
XLT 4x2 TDCi (CKD) | 2499 | 5 MT | 105/3500 | 330/1800 | 790.000.000 |
Ford Focus 2.0 AT |
5 cửa (CKD) | 1997 | 6 AT | 101/4000 | 320/2000 | 843.000.000 |
Ford Fiesta 1.5L Trend |
4 cửa (CKD) | 1498 | 6 AT | 82/6300 | 140/4400 | 566.000.000 |
Ford Fiesta 1.5 Trend |
5 cửa (CKD) | 1498 | 6 AT | 82/6300 | 140/4400 | 566.000.000 |
Ford Fiesta 1.5L Sport |
5 cửa (CKD) | 1498 | 6AT | 82/6300 | 140/4400 | 604.000.000 |