Xe Nissan được phân phối tại Việt Nam thông qua một nhà phân phối nắm toàn bộ tại khu vực Đông Nam Á và Đài Loan. Nissan hiện đã có sản phẩm sedan hạng B Sunny lắp ráp cùng một số mẫu xe được nhập khẩu từ Nhật Bản.
Bảng giá các mẫu xe của Nissan tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB) và cập nhật vào tháng 12/2015:
BẢNG GIÁ
Mẫu xe | Ghi chú | Động cơ(cc) | Hộp số | Công suất(Kw) | Mô-men(Nm) | Giá bán(VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
Nissan NV350 Urvan |
CBU | 2.5L | 95/3200 | 356/1400 2000 | 1.180.000.000 | |
NP300 Navara VL 2015 |
CBU | 2.5L | 7AT | 140/3600 | 450/2000 | 835.000.000 |
NP300 Navara SL 2015 |
CBU | 2.5L | 6 MT | 140/3600 | 450/2000 | 745.000.000 |
NP300 Navara E 2015 |
CBU | 2.5L | 6MY | 120/3600 | 403/2000 | 645.000.000 |
Nissan Juke |
CBU | 1.6L | XCVT | 86/6000 | 158/4000 | 1.060.000.000 |
Nissan Teana 2013 |
CBU | 3.5L | XCVT | 201/6400 | 340/4400 | 1.694.560.000 |
Nissan Teana 2013 |
CBU | 2.5L | XCVT | 136/6.000 | 244/4.300 | 1.399.900.000 |
Nissan Sunny |
1.5XV AT | 1.5L | 4AT | 73/6000 | 134/4000 | 565.000.000 |
Nissan Sunny |
1.5XL MT | 1.5L | 5MT | 73/6000 | 134/4000 | 515.000.000 |
Nissan Murano |
CBU | 3.5L | XCVT | 191 | 336 | 2.489.000.000 |