Giá một số mặt hàng trên thế giới
Mặt hàng |
Giá |
Cà phê chè ICE (3/17) |
139,1 Uscent/lb |
Cà phê vối LIFFE (3/17) |
2066 USD/tấn |
Đường trắng LIFFE (5/17) |
528,2 USD/tấn |
Đường thô ICE (3/17) |
19,09 Uscent/lb |
Cao su TOCOM (3/17) |
302 Yên/kg |
Thịt lợn Chicago (4/17) |
68,125 UScent/lb |
Gạo thô Chicago (3/17) |
9,355 USD/cwt |
Gỗ xẻ Chicago (3/17) |
373,5 USD/tbf |
Tiêu sàn KOCHI (Ấn Độ) (giao ngay) |
63022,2 rupi/tạ |
Giá một số mặt hàng trong nước
Mặt hàng |
Tỉnh |
Giá |
Gà trống ta hơi |
An Giang |
100000 đ/kg (bán lẻ) |
Trứng gà ta |
An Giang |
35000 đ/chục (bán lẻ) |
Trứng gà công nghiệp |
An Giang |
25000 đ/chục (bán lẻ) |
Vịt hơi |
An Giang |
55000 đ/kg (bán lẻ) |
Trứng vịt |
An Giang |
25000 đ/chục (bán lẻ) |
Thịt lợn nạc thăn |
An Giang |
75000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn ba chỉ |
An Giang |
70000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn đùi |
An Giang |
70000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt bò thăn |
An Giang |
210000 đ/kg (bán lẻ) |
Gà trống nguyên con làm sẵn |
Thái Nguyên |
150000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn mông |
Thái Nguyên |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn ba chỉ |
Thái Nguyên |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt bò thăn |
Thái Nguyên |
250000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi 0,5 kg/con |
Thái Nguyên |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá Trắm 1kg – 2kg/con |
Thái Nguyên |
65000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi 1kg/con |
Thái Nguyên |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá tra |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá điêu hồng |
An Giang |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá lóc |
An Giang |
32000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá chim trắng |
An Giang |
28000 đ/kg (bán lẻ) |
Tôm càng xanh |
An Giang |
220000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 |
Lâm Đồng |
3000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải trắng loại 2 |
Lâm Đồng |
2000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải tím loại 1 |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải tím loại 2 |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Hành tây loại 1 |
Lâm Đồng |
14000 đ/kg (bán buôn) |
Hành tây loại 2 |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 1 |
Lâm Đồng |
7000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 2 |
Lâm Đồng |
4000 đ/kg (bán buôn) |
Hoa lơ trắng loại 1 |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
Hoa lơ xanh loại 1 |
Lâm Đồng |
16000 đ/kg (bán buôn) |
Cà rốt loại 1 |
Lâm Đồng |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Cà rốt loại 2 |
Lâm Đồng |
4000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu Hà lan (trái non) |
Lâm Đồng |
40000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu cove |
Lâm Đồng |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Khoai tây ta loại 1 |
Lâm Đồng |
15000 |
Khoai tây ta loại 2 |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
Cải thảo loại 1 |
Lâm Đồng |
3000 đ/kg (bán buôn) |
Cải thảo loại 2 |
Lâm Đồng |
2000 đ/kg (bán buôn) |
Củ dền loại 1 |
Lâm Đồng |
5000 đ/kg (bán buôn) |
Củ dền loại 2 |
Lâm Đồng |
3000 đ/kg (bán buôn) |
Cải bó xôi loại 1 |
Lâm Đồng |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Dâu tây loại 1 |
Lâm Đồng |
50000 đ/kg (bán buôn) |
Dâu tây loại 2 |
Lâm Đồng |
30000 đ/kg (bán buôn) |
Vừng vàng loại 1 |
An Giang |
70000 đ/kg (bán buôn) |
Cải ngọt loại 1 |
An Giang |
7000 đ/kg (bán lẻ) |
Su su |
An Giang |
9000 đ/kg (bán lẻ) |
Bí đỏ |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Cải thảo |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 |
An Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
Dưa leo truyền thống loại 1 |
An Giang |
3000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà chua thường loại 1 |
An Giang |
9000 đ/kg (bán lẻ) |
Khổ qua (mướp đắng) |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Hoa lơ trắng loại 1 |
An Giang |
17000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà rốt loại 1 |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Đậu cove |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Khoai tây ta loại 1 |
An Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
Nấm rơm |
An Giang |
50000 đ/kg (bán lẻ) |
Cam Sành loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
Xoài cát Hòa Lộc loại 1 |
An Giang |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
Thanh long loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
Mãng cầu ta loại 1 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
Nhãn tiêu da bò loại 1 |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
Lê loại 1 |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 |
Thái Nguyên |
8500 đ/kg (bán lẻ) |
Cà chua thường loại 1 |
Thái Nguyên |
12500 đ/kg (bán lẻ) |
Khoai tây ta loại 1 |
Thái Nguyên |
17000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà phê vối nhân xô |
Lâm Đồng |
43800 đ/kg (bán buôn) |
Cà phê vối nhân xô |
Đắc Lắc |
44600 đ/kg (thu mua) |
Chè búp tươi làm chè xanh loại 1 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Chè búp tươi làm chè đen loại 1 |
Lâm Đồng |
4000 đ/kg (bán buôn) |
Chè xanh búp khô |
Thái Nguyên |
125000 đ/kg (bán lẻ) |
chè cành chất lượng cao |
Thái Nguyên |
230000 đ/kg (bán lẻ) |
Chè xanh búp khô (đã sơ chế loại 1) |
Thái Nguyên |
160000 đ/kg (bán lẻ) |
Tiêu hạt thuỷ phần 15% |
Đắc Lắc |
115000 đ/kg (thu mua) |
Gạo CLC IR 50404 |
An Giang |
9500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo CLC |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo đặc sản Jasmine |
An Giang |
13500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Tám Điện Biên |
Thái Nguyên |
15500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Bao Thai Định Hóa |
Thái Nguyên |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Bắc Hương |
Thái Nguyên |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo tẻ thường Khang dân |
Thái Nguyên |
11000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo nếp cái hoa vàng |
Thái Nguyên |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo hạt dài |
Đắc Lắc |
12000 đ/kg (thu mua) |
Gạo hạt tròn |
Đắc Lắc |
8500 đ/kg (thu mua) |
Gạo lứt |
Đắc Lắc |
8000 đ/kg (thu mua) |
Gạo ngang tiêu thụ nội địa |
Đắc Lắc |
7200 đ/kg (thu mua) |
Gạo nếp thường |
Đắc Lắc |
14000 đ/kg (thu mua) |
Gạo nếp địa phương |
Đắc Lắc |
15000 đ/kg (thu mua) |
Đường cát trung |
An Giang |
18500 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát to |
An Giang |
19500 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát Biên Hòa loại 1 |
Thái Nguyên |
23000 đ/kg (bán lẻ) |
Thức ăn hỗn hợp ProconcoLoại cho lợn từ 30 kg đến xuất chuồng |
Thái Nguyên |
11500 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
Thức ăn đậm đặc Proconco+Loại cho gà thịt |
Thái Nguyên |
12000 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
Ngô hạt thường |
Đắc Lắc |
6000 đ/kg (thu mua) |
Đậu tương loại 1 |
An Giang |
18000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu tương loại 2 |
An Giang |
16000 đ/kg (bán buôn) |
Lạc nhân loại 1 |
An Giang |
40000 đ/kg (bán buôn) |
Lạc nhân loại 2 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu xanh loại 1 |
An Giang |
32000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu xanh loại 2 |
An Giang |
28000 đ/kg (bán buôn) |
Muối trắng |
Thái Nguyên |
3000 đ/kg (bán lẻ) |
Đạm Hà Bắc |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
NPK |
Thái Nguyên |
5000 đ/kg (bán lẻ) |
Lân Lâm Thao |
Thái Nguyên |
4000 đ/kg (bán lẻ) |
Kali đỏ ( Cloruakali) |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Đạm SA |
Lâm Đồng |
4500 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò pháp (20+20+15) |
Lâm Đồng |
13000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Super |
Lâm Đồng |
180000 đ/50kg (bán buôn) |
NPK 7+7+14 Việt Pháp |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đức tím |
Lâm Đồng |
20000 đ/kg (bán buôn) |
Kali đỏ ( Cloruakali) |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
Kali trắng |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ |
Lâm Đồng |
8500 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò Pháp (16+16+8) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò pháp (20+20+15) |
An Giang |
12000 đ/kg (bán buôn) |
NPK việt nhật (16+16+8) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đầu trâu TE(20+20+15) |
An Giang |
12200 đ/kg (bán buôn) |
NPK đầu trâu (16+16+8) |
An Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
KCL (canada) |
An Giang |
7500 đ/kg (bán buôn) |
KCL (isarel) |
An Giang |
8000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đầu trâu (20+20+15) |
An Giang |
13000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Long Thành |
An Giang |
2500 đ/kg (bán buôn) |
KCL |
An Giang |
8500 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Nâu) |
An Giang |
10000 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Hồng Hà) |
An Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Mỹ) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
Urê TQ |
An Giang |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ |
An Giang |
6200 đ/kg (bán buôn) |
Urea (LX) |
An Giang |
6800 đ/kg (bán buôn) |
Theo Minh Khang (Tổng hợp)/Reatimes
Like Page để nhận được nhiều thông tin tiêu dùng hữu ích 24/24h