Giá một số mặt hàng trên thế giới
| Mặt hàng |
Giá |
| Cao su TOCOM (1/17) |
255,9 Yên/kg |
| Tiêu sàn KOCHI (Ấn Độ) (giao ngay) |
69833,3 rupi/tạ |
Giá một số mặt hàng trong nước
| Mặt hàng |
Tỉnh |
Giá |
| Gà trống ta hơi |
An Giang |
110000 đ/kg (bán lẻ) |
| Trứng gà ta |
An Giang |
35000 đ/chục (bán lẻ) |
| Trứng gà công nghiệp |
An Giang |
25000 đ/chục (bán lẻ) |
| Vịt hơi |
An Giang |
55000 đ/kg (bán lẻ) |
| Trứng vịt |
An Giang |
30000 đ/chục (bán lẻ) |
| Thịt lợn nạc thăn |
An Giang |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn ba chỉ |
An Giang |
80000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn đùi |
An Giang |
80000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt bò thăn |
An Giang |
230000 đ/kg (bán lẻ) |
| Lợn hơi siêu nạc |
Hà Nội |
45000 đ/kg (bán buôn) |
| Lợn hơi lai |
Hà Nội |
35000 đ/kg (bán buôn) |
| Lợn mẹ đen (lợn lai móng cái) |
Hà Nội |
34000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà trống ta hơi |
Hà Nội |
95000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà mái ta hơi |
Hà Nội |
90000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà Công nghiệp hơi |
Hà Nội |
28000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà trống nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
110000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà mái nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
105000 đ/kg (bán buôn) |
| Trứng gà ta |
Hà Nội |
28000 đ/quả (bán buôn) |
| Gà Công nghiệp nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
38000 đ/kg (bán buôn) |
| Vịt hơi |
Hà Nội |
42000 đ/kg (bán buôn) |
| Vịt thịt |
Hà Nội |
60000 đ/kg (bán buôn) |
| Ngan hơi |
Hà Nội |
60000 đ/kg (bán buôn) |
| Ngan thịt |
Hà Nội |
70000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá tra |
An Giang |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá rô phi |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá điêu hồng |
An Giang |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá lóc |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá chim trắng |
An Giang |
28000 đ/kg (bán lẻ) |
| Tôm càng xanh |
An Giang |
220000 đ/kg (bán lẻ) |
| Vừng vàng loại 1 |
An Giang |
65000 đ/kg (bán buôn) |
| Cải ngọt loại 1 |
An Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
| Su su |
An Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bí đỏ |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cải thảo |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bắp cải trắng loại 1 |
An Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
| Dưa leo truyền thống loại 1 |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà chua thường loại 1 |
An Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Khổ qua (mướp đắng) |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Hoa lơ trắng loại 1 |
An Giang |
25000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà rốt loại 1 |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đậu cove |
An Giang |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
| Khoai tây ta loại 1 |
An Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Nấm rơm |
An Giang |
70000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cam Sành loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
| Xoài cát Hòa Lộc loại 1 |
An Giang |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thanh long loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
| Mãng cầu ta loại 1 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
| Nhãn tiêu da bò loại 1 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
| Lê loại 1 |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bắp cải trắng loại 1 |
Hà Nội |
6500 đ/kg (bán buôn) |
| Cà chua thường loại 1 |
Hà Nội |
11200 đ/kg (bán buôn) |
| Khoai tây ta loại 1 |
Hà Nội |
2200 đ/kg (bán buôn) |
| Cam Sành loại 1 |
Hà Nội |
9500 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi Năm Roi loại 1 |
Hà Nội |
32000 đ/kg (bán buôn) |
| Xoài cát thường |
Hà Nội |
30000 đ/kg (bán buôn) |
| Xoài Thái loại 1 |
Hà Nội |
16000 đ/kg (bán buôn) |
| Táo Trung Quốc loại 1 |
Hà Nội |
23000 đ/kg (bán buôn) |
| Dưa hấu loại 1 |
Hà Nội |
12000 đ/kg (bán buôn) |
| Hồng xiêm loại 1 (sapo) |
Hà Nội |
36000 đ/quả (bán buôn) |
| Dứa loại 1 |
Hà Nội |
8000 đ/kg (bán buôn) |
| Nhãn Miền Nam loại 1 |
Hà Nội |
30000 đ/kg (bán buôn) |
| Lê trắng TQ loại 1 |
Hà Nội |
23000 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo Xi23 |
Hà Nội |
10400 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo Bắc Thơm số 7 |
Hà Nội |
12700 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo tẻ thường Khang dân |
Hà Nội |
9800 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo tẻ thường Q5 |
Hà Nội |
9800 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo nếp cái hoa vàng |
Hà Nội |
22200 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo CLC IR 50404 |
An Giang |
9500 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo CLC |
An Giang |
12500 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo đặc sản Jasmine |
An Giang |
14000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đường cát trung |
An Giang |
18000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đường cát to |
An Giang |
19000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đường Biên Hoà (loại xuất khẩu) |
Hà Nội |
19000 đ/kg (bán buôn) |
| Đường Thanh Hóa (loại xuất khẩu) |
Hà Nội |
19000 đ/kg (bán buôn) |
| Đường Thanh Hóa |
Hà Nội |
18000 đ/kg (bán buôn) |
| Đường Biên Hòa |
Hà Nội |
18000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu tương loại 1 |
An Giang |
18000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu tương loại 2 |
An Giang |
16000 đ/kg (bán buôn) |
| Lạc nhân loại 1 |
An Giang |
40000 đ/kg (bán buôn) |
| Lạc nhân loại 2 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu xanh loại 1 |
An Giang |
32000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu xanh loại 2 |
An Giang |
28000 đ/kg (bán buôn) |
| Muối thô |
Hà Nội |
2900 đ/kg (bán buôn) |
| Muối tinh |
Hà Nội |
3200 đ/kg (bán buôn) |
| Đạm Trung Quốc |
Hà Nội |
8700 đ/kg (bán buôn) |
| Lân Lâm Thao |
Hà Nội |
2300 đ/kg (bán buôn) |
| Lân Văn Điển 5+10+3 |
Hà Nội |
3000 đ/kg (bán buôn) |
| Kali |
Hà Nội |
8650 đ/kg (bán buôn) |
| Urê Phú Mỹ |
Hà Nội |
8700 đ/kg (bán buôn) |
| NPK cò Pháp (16+16+8) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK cò pháp (20+20+15) |
An Giang |
12000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK việt nhật (16+16+8) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK Đầu trâu TE(20+20+15) |
An Giang |
12200 đ/kg (bán buôn) |
| NPK đầu trâu (16+16+8) |
An Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
| KCL (canada) |
An Giang |
7500 đ/kg (bán buôn) |
| KCL (isarel) |
An Giang |
8000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK Đầu trâu (20+20+15) |
An Giang |
13000 đ/kg (bán buôn) |
| Lân Long Thành |
An Giang |
2500 đ/kg (bán buôn) |
| KCL |
An Giang |
8500 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Nâu) |
An Giang |
10000 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Hồng Hà) |
An Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Mỹ) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
| Urê TQ |
An Giang |
6000 đ/kg (bán buôn) |
| Urê Phú Mỹ |
An Giang |
6200 đ/kg (bán buôn) |
| Urea (LX) |
An Giang |
6800 đ/kg (bán buôn) |
Theo Minh Khang (Tổng hợp)/Gia đình Việt Nam
Like Page để nhận được nhiều thông tin tiêu dùng hữu ích 24/24h