Giá một số mặt hàng trên thế giới
Mặt hàng |
Giá |
Cà phê chè ICE (3/17) |
134,2 Uscent/lb |
Cà phê vối LIFFE (1/17) |
2103 USD/tấn |
Đường trắng LIFFE (3/17) |
491 USD/tấn |
Đường thô ICE (3/17) |
18,54 Uscent/lb |
Cao su TOCOM (1/17) |
257,6 Yên/kg |
Thịt lợn Chicago (2/17) |
64,75 UScent/lb |
Gạo thô Chicago (1/17) |
9,3 USD/cwt |
Gỗ xẻ Chicago (1/17) |
305,4 USD/tbf |
Tiêu sàn KOCHI (Ấn Độ) (giao ngay) |
69388,85 rupi/tạ |
Giá một số mặt hàng trong nước
Mặt hàng |
Tỉnh |
Giá |
Gà trống ta hơi |
An Giang |
110000 đ/kg (bán lẻ) |
Trứng gà ta |
An Giang |
35000 đ/chục (bán lẻ) |
Trứng gà công nghiệp |
An Giang |
25000 đ/chục (bán lẻ) |
Vịt hơi |
An Giang |
55000 đ/kg (bán lẻ) |
Trứng vịt |
An Giang |
30000 đ/chục (bán lẻ) |
Thịt lợn nạc thăn |
An Giang |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn ba chỉ |
An Giang |
80000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn đùi |
An Giang |
80000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt bò thăn |
An Giang |
230000 đ/kg (bán lẻ) |
Lợn hơi siêu nạc |
Hà Nội |
45000 đ/kg (bán buôn) |
Lợn hơi lai |
Hà Nội |
35000 đ/kg (bán buôn) |
Lợn mẹ đen (lợn lai móng cái) |
Hà Nội |
34000 đ/kg (bán buôn) |
Gà trống ta hơi |
Hà Nội |
95000 đ/kg (bán buôn) |
Gà mái ta hơi |
Hà Nội |
90000 đ/kg (bán buôn) |
Gà Công nghiệp hơi |
Hà Nội |
28000 đ/kg (bán buôn) |
Gà trống nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
110000 đ/kg (bán buôn) |
Gà mái nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
105000 đ/kg (bán buôn) |
Trứng gà ta |
Hà Nội |
28000 đ/quả (bán buôn) |
Gà Công nghiệp nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
38000 đ/kg (bán buôn) |
Vịt hơi |
Hà Nội |
42000 đ/kg (bán buôn) |
Vịt thịt |
Hà Nội |
60000 đ/kg (bán buôn) |
Ngan hơi |
Hà Nội |
60000 đ/kg (bán buôn) |
Ngan thịt |
Hà Nội |
70000 đ/kg (bán buôn) |
Gà trống nguyên con làm sẵn |
Thái Nguyên |
150000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn mông |
Thái Nguyên |
90000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn ba chỉ |
Thái Nguyên |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt bò thăn |
Thái Nguyên |
250000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi 0,5 kg/con |
Thái Nguyên |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá Trắm 1kg – 2kg/con |
Thái Nguyên |
60000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi 1kg/con |
Thái Nguyên |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá tra |
An Giang |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá điêu hồng |
An Giang |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá lóc |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá chim trắng |
An Giang |
28000 đ/kg (bán lẻ) |
Tôm càng xanh |
An Giang |
220000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 |
Lâm Đồng |
6500 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải trắng loại 2 |
Lâm Đồng |
4500 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải tím loại 1 |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải tím loại 2 |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
Hành tây loại 1 |
Lâm Đồng |
18000 đ/kg (bán buôn) |
Hành tây loại 2 |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 1 |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 2 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Hoa lơ trắng loại 1 |
Lâm Đồng |
16000 đ/kg (bán buôn) |
Hoa lơ xanh loại 1 |
Lâm Đồng |
22000 đ/kg (bán buôn) |
Cà rốt loại 1 |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Cà rốt loại 2 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu Hà lan (trái non) |
Lâm Đồng |
70000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu cove |
Lâm Đồng |
7000 đ/kg (bán buôn) |
Khoai tây ta loại 1 |
Lâm Đồng |
30000 |
Khoai tây ta loại 2 |
Lâm Đồng |
24000 đ/kg (bán buôn) |
Cải thảo loại 1 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Cải thảo loại 2 |
Lâm Đồng |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Củ dền loại 1 |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Củ dền loại 2 |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
Cải bó xôi loại 1 |
Lâm Đồng |
22000 đ/kg (bán buôn) |
Dâu tây loại 1 |
Lâm Đồng |
50000 đ/kg (bán buôn) |
Dâu tây loại 2 |
Lâm Đồng |
30000 đ/kg (bán buôn) |
Vừng vàng loại 1 |
An Giang |
65000 đ/kg (bán buôn) |
Cải ngọt loại 1 |
An Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
Su su |
An Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
Bí đỏ |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Cải thảo |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 |
An Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
Dưa leo truyền thống loại 1 |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà chua thường loại 1 |
An Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
Khổ qua (mướp đắng) |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Hoa lơ trắng loại 1 |
An Giang |
25000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà rốt loại 1 |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Đậu cove |
An Giang |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
Khoai tây ta loại 1 |
An Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
Nấm rơm |
An Giang |
70000 đ/kg (bán lẻ) |
Cam Sành loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
Xoài cát Hòa Lộc loại 1 |
An Giang |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
Thanh long loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
Mãng cầu ta loại 1 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
Nhãn tiêu da bò loại 1 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
Lê loại 1 |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 |
Hà Nội |
6500 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 1 |
Hà Nội |
11200 đ/kg (bán buôn) |
Su hào củ loại 1 |
Hà Nội |
2200 đ/kg (bán buôn) |
Khoai tây ta loại 2 |
Hà Nội |
9500 đ/kg (bán buôn) |
Cam Sành loại 1 |
Hà Nội |
32000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Năm Roi loại 1 |
Hà Nội |
30000 đ/kg (bán buôn) |
Xoài cát thường |
Hà Nội |
16000 đ/kg (bán buôn) |
Táo Trung Quốc loại 1 |
Hà Nội |
23000 đ/kg (bán buôn) |
Dưa hấu loại 1 |
Hà Nội |
12000 đ/kg (bán buôn) |
Hồng xiêm loại 1 (sapo) |
Hà Nội |
36000 đ/quả (bán buôn) |
Dứa loại 1 |
Hà Nội |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Nhãn Miền Nam loại 1 |
Hà Nội |
30000 đ/kg (bán buôn) |
Lê trắng TQ loại 1 |
Hà Nội |
23000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải trắng loại 1 |
Thái Nguyên |
10500 đ/kg (bán lẻ) |
Cà chua thường loại 1 |
Thái Nguyên |
17500 đ/kg (bán lẻ) |
Khoai tây ta loại 1 |
Thái Nguyên |
17000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà phê vối nhân xô |
Lâm Đồng |
43500 đ/kg (bán buôn) |
Cà phê vối nhân xô |
Đắc Lắc |
44000 đ/kg (thu mua) |
Chè búp tươi làm chè xanh loại 1 |
Lâm Đồng |
7000 đ/kg (bán buôn) |
Chè búp tươi làm chè đen loại 1 |
Lâm Đồng |
3500 đ/kg (bán buôn) |
Chè xanh búp khô |
Thái Nguyên |
120000 đ/kg (bán lẻ) |
chè cành chất lượng cao |
Thái Nguyên |
225000 đ/kg (bán lẻ) |
Chè xanh búp khô (đã sơ chế loại 1) |
Thái Nguyên |
155000 đ/kg (bán lẻ) |
Tiêu hạt thuỷ phần 15% |
Đắc Lắc |
145000 đ/kg (thu mua) |
Gạo CLC IR 50404 |
An Giang |
9500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo CLC |
An Giang |
12500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo đặc sản Jasmine |
An Giang |
14000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Tám Điện Biên |
Thái Nguyên |
15500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Bao Thai Định Hóa |
Thái Nguyên |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Bắc Hương |
Thái Nguyên |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo tẻ thường Khang dân |
Thái Nguyên |
11000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo nếp cái hoa vàng |
Thái Nguyên |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Xi23 |
Hà Nội |
10400 đ/kg (bán buôn) |
Gạo Bắc Thơm số 7 |
Hà Nội |
12700 đ/kg (bán buôn) |
Gạo tẻ thường Khang dân |
Hà Nội |
9800 đ/kg (bán buôn) |
Gạo tẻ thường Q5 |
Hà Nội |
9800 đ/kg (bán buôn) |
Gạo nếp cái hoa vàng |
Hà Nội |
22200 đ/kg (bán buôn) |
Gạo hạt dài |
Đắc Lắc |
13500 đ/kg (thu mua) |
Gạo hạt tròn |
Đắc Lắc |
8500 đ/kg (thu mua) |
Gạo lứt |
Đắc Lắc |
8000 đ/kg (thu mua) |
Gạo ngang tiêu thụ nội địa |
Đắc Lắc |
7200 đ/kg (thu mua) |
Gạo nếp thường |
Đắc Lắc |
13500 đ/kg (thu mua) |
Gạo nếp địa phương |
Đắc Lắc |
16000 đ/kg (thu mua) |
Đường Biên Hoà (loại xuất khẩu) |
Hà Nội |
19000 đ/kg (bán buôn) |
Đường Thanh Hóa (loại xuất khẩu) |
Hà Nội |
19000 đ/kg (bán buôn) |
Đường Thanh Hóa |
Hà Nội |
18000 đ/kg (bán buôn) |
Đường Biên Hòa |
Hà Nội |
18000 đ/kg (bán buôn) |
Đường cát trung |
An Giang |
18000 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát to |
An Giang |
19000 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát Biên Hòa loại 1 |
Thái Nguyên |
23000 đ/kg (bán lẻ) |
Thức ăn hỗn hợp ProconcoLoại cho lợn từ 30 kg đến xuất chuồng |
Thái Nguyên |
11500 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
Thức ăn đậm đặc Proconco+Loại cho gà thịt |
Thái Nguyên |
12000 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
Ngô hạt thường |
Đắc Lắc |
5800 đ/kg (thu mua) |
Đậu tương loại 1 |
An Giang |
18000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu tương loại 2 |
An Giang |
16000 đ/kg (bán buôn) |
Lạc nhân loại 1 |
An Giang |
40000 đ/kg (bán buôn) |
Lạc nhân loại 2 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu xanh loại 1 |
An Giang |
32000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu xanh loại 2 |
An Giang |
28000 đ/kg (bán buôn) |
Muối thô |
Hà Nội |
2900 đ/kg (bán buôn) |
Muối tinh |
Hà Nội |
3200 đ/kg (bán buôn) |
Muối trắng |
Thái Nguyên |
3000 đ/kg (bán lẻ) |
Muối thường |
Nam Định |
900 đ/kg (bán buôn) |
Đạm Hà Bắc |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
NPK |
Thái Nguyên |
5000 đ/kg (bán lẻ) |
Lân Lâm Thao |
Thái Nguyên |
4000 đ/kg (bán lẻ) |
Kali đỏ ( Cloruakali) |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Đạm Trung Quốc |
Hà Nội |
8700 đ/kg (bán buôn) |
Lân Lâm Thao |
Hà Nội |
2300 đ/kg (bán buôn) |
Lân Văn Điển 5+10+3 |
Hà Nội |
3000 đ/kg (bán buôn) |
Kali |
Hà Nội |
8650 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ |
Hà Nội |
8700 đ/kg (bán buôn) |
Đạm SA |
Lâm Đồng |
4500 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò pháp (20+20+15) |
Lâm Đồng |
13000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Super |
Lâm Đồng |
180000 đ/50kg (bán buôn) |
NPK 7+7+14 Việt Pháp |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đức tím |
Lâm Đồng |
20000 đ/kg (bán buôn) |
Kali đỏ ( Cloruakali) |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
Kali trắng |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ |
Lâm Đồng |
8500 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò Pháp (16+16+8) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò pháp (20+20+15) |
An Giang |
12000 đ/kg (bán buôn) |
NPK việt nhật (16+16+8) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đầu trâu TE(20+20+15) |
An Giang |
12200 đ/kg (bán buôn) |
NPK đầu trâu (16+16+8) |
An Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
KCL (canada) |
An Giang |
7500 đ/kg (bán buôn) |
KCL (isarel) |
An Giang |
8000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đầu trâu (20+20+15) |
An Giang |
13000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Long Thành |
An Giang |
2500 đ/kg (bán buôn) |
KCL |
An Giang |
8500 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Nâu) |
An Giang |
10000 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Hồng Hà) |
An Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Mỹ) |
An Giang |
9000 đ/kg (bán buôn) |
Urê TQ |
An Giang |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ |
An Giang |
6200 đ/kg (bán buôn) |
Urea (LX) |
An Giang |
6800 đ/kg (bán buôn) |
Theo Minh Khang (Tổng hợp)/Gia đình Việt Nam
Like Page để nhận được nhiều thông tin tiêu dùng hữu ích 24/24h