Bảng giá xe ô tô Audi cập nhật tháng 6/2016 và dự kiến giá tháng 7/2016 |
||
Dòng xe |
Giá (VNĐ) |
Giá dự tính từ 1/7/2016 (VNĐ) |
Giá xe ô tô Audi A6 | ||
Audi A6 1.8 AT 2016 | 2,45 tỷ | Không đổi |
Giá xe ô tô Audi A8 | ||
Audi A8 4.0 2016 | 4,800 tỷ | 5,700 tỉ |
Audi A8 3.0 | 4,080 tỉ | 4,216 tỉ |
Giá xe ô tô Audi R8 |
||
Audi R8 GT 2016 | $300,000 | chưa rõ |
Giá xe ô tô Audi A3 | ||
Audi A3 1.8 TFSI - 2015 |
1,623 tỉ |
Không đổi |
Giá xe ô tô Audi A7 |
||
Audi A7 3.0 Quattro - 2014 |
3,2 tỉ |
3,306 tỉ |
Giá xe ô tô Audi Q3 |
||
Audi Q3 2.0 - 2015 |
2,187 tỉ |
Không đổi |
Audi Q3 AT 2015 |
2,319 tỉ |
Không đổi |
Audi Q3 2.0 - 2014 |
2,187 tỉ |
Không đổi |
Giá xe ô tô Audi Q5 |
||
Audi Q5 Quattro - 2014 |
2,592 tỉ |
Không đổi |
Audi Q5 Quattro - 2015 |
2,592 tỉ |
Không đổi |
Audi Q5 2.0 Premium Plus - 2014 |
2,592 tỉ |
Không đổi |
Audi Q5 2.0T Quattro - 2014 |
2,367 tỉ |
Không đổi |
Audi Q5 2.0T Quattro - 2015 |
2,525 tỉ |
Không đổi |
Audi Q5 AT 2015 |
2,518 tỉ |
Không đổi |
Audi Q5 - 2013 |
2,615 tỉ |
Không đổi |
Audi Q5 AT 2015 |
1,799 tỉ |
Không đổi |
Giá xe ô tô Audi Q7 |
||
Audi Q7 3.0 - 2013 |
4,058 tỉ |
4,193 tỉ |
Audi Q7 2013 |
3,852 tỉ |
3,980 tỉ |
Lưu ý:
- Giá trên đây đã bao gồm thuế nhập khẩu (nếu có), thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng.
- Giá chưa bao gồm thuế trước bạ và các phí, lệ phí khác.
- Giá có thể thay đổi tùy từng nơi bán, màu xe và đời xe.