Bảng giá xe ô tô Mazda trên thị trường cập nhật tháng 6/2016 và dự kiến giá tháng 7/2016 |
||
Dòng xe |
Giá (VNĐ) |
Giá dự kiến từ 1/7/2016 |
Giá xe ô tô Mazda 2 |
||
Mazda 2 All new - 2015 |
629 triệu |
606 triệu |
Mazda 2 1.5L - 2015 |
689 triệu |
664 triệu |
Mazda 2 1.5AT Full - 2015 |
689 triệu |
664 triệu |
Mazda 2 S - 2015 |
577 triệu |
556 triệu |
Mazda 2 Hatchback - 2015 |
689 triệu |
664 triệu |
Mazda 2 1.5 AT-HB - 2015 |
689 triệu |
664 triệu |
Giá xe ô tô Mazda 3 |
||
Mazda 3 2.0AT - 2015 |
849 triệu |
Không đổi |
Mazda 3 1.5 Sedan - 2015 |
739 triệu |
712 triệu |
Mazda 3 1.5L - 2015 |
719 triệu |
693 triệu |
Mazda 3 All-New Hatcback - 2015 |
739 triệu |
712 triệu |
Mazda 3 All New Skyactiv - 2015 |
719 triệu |
693 triệu |
Mazda 3 2.0 SD all new - 2015 |
849 triệu |
Không đổi |
Mazda 3 1.6 AT - 2014 |
694 triệu |
Không đổi |
Giá xe ô tô Mazda 5 |
||
Mazda 5 2WD - 2015 |
1,084 tỉ |
Không đổi |
Mazda 5 2.0 AT - 2014 |
1,084 tỉ |
Không đổi |
Giá xe ô tô Mazda 6 |
||
Mazda 6 2.0L - 2015 |
965 triệu |
Không đổi |
Mazda 6 2.5 - 2015 |
1,159 tỉ |
1,197 tỉ |
Mazda 6 2.0 G AT - 2015 |
965 triệu |
Không đổi |
Mazda 6 2.0 AT - 2014 |
965 triệu |
Không đổi |
Giá xe ô tô Mazda BT 50 |
||
Mazda BT 50 - 2015 |
654 triệu |
Không đổi |
Mazda BT 50 AT 3.2L - 2015 |
790 triệu |
938 triệu |
Mazda BT 50 2.2 4x4AT - 2015 |
684 triệu |
Không đổi |
Mazda BT 50 4x2AT - 2015 |
654 triệu |
Không đổi |
Mazda BT 50 3.2L 4x4 AT - 2015 |
810 triệu |
961 triệu |
Mazda BT 50 2.2MT 4WD - 2014 |
673 triệu |
Không đổi |
Mazda BT 50 3.2 4x4AT - 2014 |
810 triệu |
961 triệu |
Giá xe ô tô Mazda CX 5 |
||
Mazda CX 5 AWD - 2015 |
1,134 tỉ |
Không đổi |
Mazda CX 5 2WD - 2015 |
1,084 tỉ |
Không đổi |
Mazda CX 5 2.0 AT 2WD - 2015 |
1,084 tỉ |
Không đổi |
Mazda CX 5 AWD - 2014 |
1,041 tỉ |
Không đổi |
Giá xe ô tô Mazda CX 9 |
||
Mazda CX 9 - 2015 |
1,86 tỉ |
2,208 tỉ |
Mazda CX 9 3.7 - 2015 |
1,86 tỉ |
2,208 tỉ |
Mazda CX 9 AWD - 2015 |
1,86 tỉ |
2,208 tỉ |
Mazda CX 9 3.7L - 2014 |
1,86 tỉ |
2,208 tỉ |
Giá xe ô tô Mazda MX 5 |
||
Mazda MX 5 - 2015 |
1,695 tỉ |
Không đổi |
Lưu ý:
- Giá trên đây đã bao gồm thuế nhập khẩu (nếu có), thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng
- Giá chưa bao gồm thuế trước bạ và các phí, lệ phí khác
- Giá có thể thay đổi tùy từng nơi bán, màu xe và đời xe
- Mức giá ước tính thay đổi được chúng tôi đưa ra dựa trên biểu thuế mới từ 1/7/2016 và chỉ mang tính chất tham khảo.