Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Hạng Chuẩn | Hạng Vàng | Hạng đặc biệt | |
Số tiền rút tối đa 1 lần | 5 triệu VNĐ | 5 triệu VNĐ | 5 triệu VNĐ |
Số tiền rút tối thiểu 1 lần | 20.000 VNĐ | 20.000 VNĐ | 20.000 VNĐ |
Số tiền rút tối đa 1 ngày | 50 triệu VNĐ | 75 triệu VNĐ | 100 triệu VNĐ |
Hạn mức chuyển khoản mỗi ngày:
Hạn mức chuyển khoản tối đa/giao dịch | Dưới 100.000.000 VNĐ |
Hạn mức chuyển khoản tối đa trong 01 ngày | 100.000.000 VNĐ |
Ngân hàng Phát triển Nông thôn - Agribank
Theo quy định hiện hành:
- Số tiền rút tối đa 1 lần: 5.000.000 VNĐ
- Số tiền rút tối thiểu 1 lần: 50.000 VNĐ
- Số tiền rút tối đa 1 ngày: 25.000.000 VNĐ (không khống chế số lần rút)
Nếu muốn rút nhiều hơn số tiền quy định 25.000.000 đồng/01 ngày, khách hàng phải thực hiện rút tiền tại quầy ở chi nhánh phát hành thẻ của mình.
Ngân hàng TMCP Công thương - Vietinbank
Tổng số tiền rút tại ATM tối đa 1 ngày | 30.000.000 VND |
Số tiền rút tối thiểu tại ATM 1 lần | 10.000 VND |
Số tiền rút tối đa tại ATM 1 lần | 5.000.000 VND |
Chuyển khoản tối đa/ngày | 100.000.000 VND |
Số tiền tối đa rút tại quầy | 10.000.000.000 VND |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - BIDV
Tên sản phẩm |
BIDV Harmony |
BIDV Etrans |
BIDV Etrans |
BIDV Moving |
BIDV Moving |
|
Tại ATM |
|
|||||
Số tiền rút tối đa/ngày |
80.000.000 VNĐ |
50.000.000 VNĐ |
50.000.000 VNĐ |
|||
Số lần rút tối đa/ngày |
40 |
20 |
20 |
|||
Số tiền tối đa/lần |
5.000.000 VNĐ |
|||||
|
10.000 VNĐ |
|||||
Chuyển khoản cùng chủ tài khoản |
||||||
Số tiền tối đa/ngày |
100.000.000 VNĐ |
|||||
Số lần tối đa/ngày |
40 lần |
|||||
Số tiền tối đa/lần |
Dưới 100.000.000 VNĐ |
|||||
Chuyển khoản khác chủ tài khoản |
||||||
Số tiền tối đa/ngày |
100.000.000 VNĐ |
|||||
Số lần tối đa/ngày |
40 |