1. Thứ bảy, Ngày 2/6/2018 Âm lịch: 19/4/2018
- Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Đông Nam
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Quy kỵ
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
2. Thứ sáu, Ngày 4/5/2018 Âm lịch: 19/3/2018
- Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Cốc vũ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại thiên
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Kính an, Trừ thần, Kim quỹ, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hoả, Tử khí, Vãng vong, Ngũ ly, Liễu lệ
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
3. Thứ Ba, Ngày 5/6/2018 Âm lịch: 22/4/2018
- Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Nam
- Sao tốt: Thiên ân, Tứ tương, Thời đức, Âm đức, Phúc sinh, Tư mệnh
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Ngũ hư, Tuyệt âm
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
4. Thứ Năm, Ngày 7/6/2018 Âm lịch: 24/4/2018
- Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Nam
- Sao tốt: Dương đức, Quan nhật, Kim đường, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt hình, Nguyệt yếm, Địa hoả
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
5. Thứ Sáu, Ngày 8/6/2018 Âm lịch: 25/4/2018
- Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây Nam
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thủ nhật, Cát kỳ, Lục hợp
- Sao xấu: Câu trần
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
6. Thứ Hai, Ngày 11/6/2018 Âm lịch: 28/4/2018
- Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Tây Nam
- Sao tốt: Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Thiên thương, Bất tương, Phổ hộ
- Sao xấu: Tử khí, Thiên hình
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
7. Thứ Ba, Ngày 12/6/2018 Âm lịch: 29/4/2018
- Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Tây Nam
- Sao tốt: Ngũ phú, Bất tương, Phúc sinh
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Trùng nhật, Chu tước
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
8. Thứ Năm, Ngày 14/6/2018 Âm lịch: 1/5/2018
- Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Tây
- Sao tốt: Âm đức, Thánh tâm, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích, Phục nhật
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
9. Thứ bảy, Ngày 16/6/2018 Âm lịch: 3/5/2018
- Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Hướng tài thần: Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Tây
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Tục thế, Ngũ hợp, Ngọc đường
- Sao xấu: Hà khôi, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết kỵ, Vãng vong
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
10. Thứ Ba, Ngày 19/6/2018 Âm lịch: 6/5/2018
- Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Tây Bắc
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Dương đức, Quan nhật, Kim đường, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt hình, Nguyệt yếm, Địa hoả, Thổ phù
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
11. Thứ Năm, Ngày 21/6/2018 Âm lịch: 8/5/2018
- Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Tây Bắc
- Sao tốt: Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Bất tương, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Ngũ hư, Bát phong
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
12. Thứ Sáu, Ngày 22/6/2018 Âm lịch: 9/5/2018
- Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Tây Bắc
- Sao tốt: Dân nhật, Bất tương, Kính an, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Thiên tặc, Ngũ ly
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
13. Thứ Hai, Ngày 25/6/2018 Âm lịch: 12/5/2018
- Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Hướng tài thần: Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Bắc
- Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Lục nghi, Giải thần, Kim quỹ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hoả, Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ hư
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
14. Thứ Ba, Ngày 26/6/2018 Âm lịch: 13/5/2018
- Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Bắc
- Sao tốt: Tứ tương, Âm đức, Thánh tâm, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
15. Thứ Năm, Ngày 28/6/2018 Âm lịch: 15/5/2018
- Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Tục thế, Ngũ hợp, Ngọc đường, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết kị, Vãng vong
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
Xem ngày tốt xấu, giờ tốt, giờ hoàng đạo, tránh giờ xấu vào tháng 1/2018 để lên kế hoạch thực hiện việc xuất hành, cầu tài, cầu lộc, cầu phúc, tế tự, giao dịch, cưới xin, ăn hỏi, sửa mộ, giải oan, ma chay, sửa nhà, ktư trương, sinh đẻ, kiện tụng hay đi xa
Theo dõi, tìm ngày đẹp, giờ hoàng đạo mỗi ngày trong mục tử vi
* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.