1. Thứ Hai, Ngày 1/1/2018 Âm lịch: 15/11/2017
- Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại thiên
- Sao tốt: Ngũ phú
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Phục nhật, Trùng nhật, Nguyên vũ
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
2. Thứ Tư, Ngày 3/1/2018 Âm lịch: 17/11/2017
- Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Đông chí
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Tại thiên
- Sao tốt: Tứ tương, Yếu an
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích, Câu trần
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
3. Thứ bảy, Ngày 6/1/2018 Âm lịch: 20/11/2017
- Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại thiên
- Sao tốt: Thánh tâm, Thanh long
- Sao xấu: Thiên canh, Nguyệt hình, Ngũ hư
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
4. Chủ Nhật, Ngày 7/1/2018 Âm lịch: 21/11/2017
- Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Tại thiên
- Sao tốt: Âm đức, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Minh đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Phục nhật, Trùng nhật
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
5. Thứ Tư, Ngày 10/1/2018 Âm lịch: 24/11/2017
- Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Tại thiên
- Sao tốt: Thời đức, Tương nhật, Cát kì, Ngọc vũ, Ngũ hợp, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
6. Thứ Sáu, Ngày 12/1/2018 Âm lịch: 26/11/2017
- Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Tại thiên
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Thiên mã
- Sao xấu: Hà khôi, Trí tử, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Bạch hổ
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
7. Thứ bảy, Ngày 13/1/2018 Âm lịch: 27/11/2017
- Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Tại thiên
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Cửu khảm, Cửu tiêu, Trùng nhật
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
8. Thứ Hai, Ngày 15/1/2018 Âm lịch: 29/11/2017
- Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Tại thiên
- Sao tốt: Phổ hộ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Bát chuyên
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
9. Thứ Tư, Ngày 17/1/2018 Âm lịch: 1/12/2017
- Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Tiểu Hàn
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Hướng tài thần: Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Đông
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên kỉ, Thiên y, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Đại sát, Phục nhật, Ngũ ly, Câu trần
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão
10. Thứ bảy, Ngày 20/1/2018 Âm lịch: 4/12/2017
- Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Đông
- Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Lục hợp, Tục thế
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Tứ kị, Lục xà, Thổ phù, Huyết kị, Thiên hình
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
11. Chủ Nhật, Ngày 21/1/2018 Âm lịch: 5/12/2017
- Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông
- Sao tốt: Thiên ân, Thủ nhật, Yếu an
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phù, Vãng vong, Bát chuyên, Xúc thủy long, Chu tước, Dương thác
- Tuổi bị xung khắc với ngày: ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
12. Thứ Tư, Ngày 24/1/2018 Âm lịch: 8/12/2017
- Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông
- Sao tốt: Thiên mã, Bất tương
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Bạch hổ
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
13. Thứ Sáu, Ngày 26/1/2018 Âm lịch: 10/12/2017
- Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Hướng tài thần: Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông
- Sao tốt: Kính an, Giải thần
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Thiên lao
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
14. Thứ bảy, Ngày 27/1/2018 Âm lịch: 11/12/2017
- Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Đông
- Sao tốt: Phổ hộ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Phục nhật, Bát chuyên
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
15. Thứ Hai, Ngày 29/1/2018 Âm lịch: 13/12/2017
- Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Dậu, Tiết: Đại hàn
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Nam
- Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tứ hao, Đại sát, Ngũ ly, Câu trần
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu, giờ tốt, giờ hoàng đạo, tránh giờ xấu vào vào tháng 1/2018 để lên kế hoạch thực hiện việc xuất hành, cầu tài, cầu lộc, cầu phúc, tế tự, giao dịch, cưới xin, ăn hỏi, sửa mộ, giải oan, ma chay, sửa nhà, ktư trương, sinh đẻ, kiện tụng hay đi xa
Theo dõi, tìm ngày đẹp, giờ hoàng đạo mỗi ngày trong mục tử vi
* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.