Cụ thể như sau:
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
1 |
EUR |
Đồng Euro |
24.097,67 |
2 |
JPY |
Yên Nhật |
195,67 |
3 |
GBP |
Bảng Anh |
30.593,51 |
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
22.070,95 |
5 |
AUD |
Đô la Úc |
15.757,77 |
6 |
CAD |
Đô la Canada |
15.862,24 |
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.579,14 |
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.542,13 |
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.229,19 |
10 |
RUB |
Rúp Nga |
286,83 |
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
14.498,46 |
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
2.819,75 |
13 |
SGD |
Đô la Singgapore |
15.567,96 |
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.177,54 |
15 |
THB |
Bath Thái |
612,96 |
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,63 |
17 |
INR |
Rupee Ấn độ |
319,26 |
18 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
658,64 |
19 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.353,44 |
20 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
5,47 |
21 |
LAK |
Kíp Lào |
2,70 |
22 |
MOP |
Pataca Macao |
2.740,02 |
23 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
7.454,90 |
24 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
17,73 |
25 |
BRL |
Rin Brazin |
5.537,41 |
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
5.495,58 |