Mitsubishi có nhà máy liên doanh cùng Vinastar tại Bình Dương từ năm 1994. Hiện tại, Mitsubishi có các sản phẩm như xe bán tải, xe thể thao đa dụng và mẫu xe nhỏ Mirage nhập khẩu từ Thái Lan...
Bảng giá các mẫu xe của Mitsubishi tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT và hệ thống âm thanh) và được cập nhật vào tháng 1/2016:
BẢNG GIÁ
Mẫu xe | Ghi chú | Động cơ(cc) | Hộp số | Công suất(Kw) | Mô-men(Nm) | Giá bán(VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
Mitsubishi Triton 2015 (4x4 AT) |
CBU | 2.5L | 5AT | 131/4000 | 400/2000 | 765.800.000 |
Mitsubishi Triton 2015 (4x4 MT) |
CBU | 2.5L | 5MT | 131/4000 | 400/2000 | 680.800.000 |
Mitsubishi Triton 2015 (4X2 AT) |
CBU | 2.5L | 5AT | 131/4000 | 400/2000 | 605.800.000 |
Mitsubishi Triton 2015 (4X2 MT) |
CBU | 2.5L | 5MT | 100/4000 | 324/2000 | 575.300.000 |
Mitsubishi Outlander Sport CVT |
CBU | 1998 | CVT | 110/6000 | 197/4200 | 877.400.000 |
Mitsubishi Outlander Sport CVT Premium |
CBU | 1998 | CVT | 110/6000 | 197/4200 | 977.800.000 |
Mitsubishi Attrage MT STD |
CBU | 1193 | 5MT | 57/6000 | 100/4000 | 463.800.000 |
Mitsubishi Attrage MT |
CBU | 1993 | 5MT | 57/6000 | 100/4000 | 493.800.000 |
Mitsubishi Attrage CVT |
CBU | 1193 | CVT INVECS-III | 57/6000 | 100/4000 | 537.000.000 |
Mitsubishi Pajero GLS AT |
CKD | 3.0L | 4AT | 137/5250 | 267/4000 | 1.880.000.000 |
Mitsubishi Mirage |
CBU | 1.2L | 5MT | 58/6000 | 100/4000 | 435.300.000 |
Mitsubishi Mirage |
CBU | 1.2L | CVT | 58/6000 | 100/4000 | 508.000.000 |
Mitsubishi Pajero Sport G 4x2 AT |
CKD | 2477 | 5 AT | 164/6250 | 281/4000 | 925.000.000 |
Mitsubishi Pajero Sport D 4X2 MT |
CKD | 2477 | 5 MT | 101,4/3500 | 313/2000 | 790.000.000 |
Mitsubishi Pajero Sport G 4x4 AT |
CKD | 2477 | 4 AT | 101,4/3500 | 313/2000 | 1.000.000.000 |