">
Bảng giá điện thoại di động Apple iPhone tháng 4/2016 |
||||
">Sản phẩm | ">Dung lượng (GB) | ">Thegioididong | ">Fptshop | ">Vienthonga |
"> iPhone 6s |
16 | ">18.490.000 (- 400.000) |
">18.490.000 (- 400.000) |
">18.450.000 (- 400.000) |
64 | ">21.790.000 | ">21.799.000 | ">21.750.000 | |
128 | ">24.690.000 | ">24.699.000 | ">24.650.000 | |
"> iPhone 6s Plus |
16 | ">21.790.000 | ">21.799.000 | ">21.750.000 |
64 | ">24.690.000 | ">24.690.000 | ">24.650.000 | |
128 | ">27.490.000 | ">27.499.000 | ">27.450.000 | |
"> iPhone 6 |
16 | ">14.990.000 (- 1.000.000) |
">14.990.000 (- 1.000.000) |
" data-sheets-numberformat=" |
64 | ">18.490.000 | ">18.499.000 | " data-sheets-numberformat=" |
|
128 | ">22.190.000 | ">- | ">- | |
"> iPhone 6 Plus |
16 | ">17.490.000 (- 1.000.000) |
">18.499.000 | " data-sheets-numberformat=" |
64 | ">21.590.000 | ">21.599.000 | ">20.550.000 | |
128 | ">24.790.000 | ">23.599.000 | " data-sheets-numberformat=" |
(*VNĐ)
- Mức giá thay đổi so sánh với giá bán điện thoại Apple iPhone tháng 3/2016