Giá vé máy bay Vietnam Airlines nội địa khởi hành từ Hà Nội
Giá vé đi từ Hà Nội được Vietnam Airlines khai thác trong tháng 6/2016 nằm ở mức trung bình. Giá vé không rẻ hơn tháng 5 nhưng cũng phù hợp với ngân sách của nhiều hành khách.
Giá vé thấp nhất trong tháng 6 được mở bán với giá 900,000 đồng áp dụng cho các hành trình từ Hà Nội đi Đồng Hới, đi Đà Nẵng.
Đối với những đường bay dài hơn, mức giá vé dao động từ 1,200,000 đồng đến 2,100,000 đồng.
Giá vé Vietnam Airlines nội địa đi từ Hà Nội tháng 6/2016
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VND) | Ngày bay |
---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) 07:30 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 09:10 |
Từ 1,200,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:30 |
Cần Thơ (VCA) 09:40 |
Từ 1,550,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 12:45 |
Đà Lạt (DLI) 14:35 |
Từ 1,550,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:00 |
Đà Nẵng (DAD) 07:20 |
Từ 900,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:00 |
Đồng Hới (VDH) 08:25 |
Từ 900,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 05:55 |
Hồ Chí Minh (SGN) 08:00 |
Từ 1,150,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:55 |
Huế (HUI) 10:05 |
Từ 1,200,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:15 |
Nha Trang (CXR) 09:00 |
Từ 1,550,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:00 |
Phú Quốc (PQC) 09:05 |
Từ 2,100,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:00 |
Quy Nhơn (UIH) 07:35 |
Từ 1,100,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:50 |
Vinh (VII) 07:45 |
Từ 1,000,000 VNĐ | Hàng ngày |
Giá vé máy bay Vietnam Airlines nội địa khởi hành từ TPHCM
Đối với các hành trình khởi hành từ TPHCM, mức giá cũng tăng nhẹ trên một số hành trình và không có thay đổi nhiều so với giá vé máy bay Vietnam Airlines nội địa tháng 5/2016.
Giá vé thấp nhất được hãng khai thác trong tháng 6 là 299,000 đồng áp dụng cho vé máy bay đi Buôn Ma Thuột từ TPHCM. Hành khách cũng có thể mua vé máy bay đi Quy Nhơn với mức giá tiết kiệm chỉ từ 550,000 đồng.
Giá vé Vietnam Airlines nội địa đi từ TPHCM tháng 6/2016
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VND) | Ngày bay |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh (SGN) 06:00 |
Hà Nội (HAN) 08:05 |
Từ 1,150,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:05 |
Buôn Ma Thuột (BMV) 07:05 |
Từ 299,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 05:55 |
Cà Mau (CAH) 06:55 |
Từ 1,450,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 07:00 |
Đà Nẵng (DAD) 08:20 |
Từ 1,000,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 07:05 |
Đà Lạt (DLI) 07:55 |
Từ 900,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 15:00 |
Đồng Hới (VDH) 16:35 |
Từ 1,300,000 VNĐ | Thứ 2, 4, 5, 7 |
Hồ Chí Minh (SGN) 08:00 |
Hải Phòng (HPH) 10:00 |
Từ 1,100,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:25 |
Huế (HUI) 07:45 |
Từ 900,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 09:15 |
Nha Trang (CXR) 10:15 |
Từ 900,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:30 |
Phú Quốc (PQC) 07:35 |
Từ 900,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:00 |
Quy Nhơn (UIH) 07:10 |
Từ 550,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:10 |
Rạch Giá (VKG) 07:10 |
Từ 1,150,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 12:10 |
Thanh Hóa (THD) 14:05 |
Từ 1,100,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 07:00 |
Vinh (VII) 08:50 |
Từ 1,250,000 VNĐ | Hàng ngày |
Lưu ý:
- Giá vé một chiều chưa bao gồm thuế và phụ phí
- Tùy tình trạng chỗ ngồi giá vé cao hơn có thể được áp dụng
- Liên hệ trực tiếp mới nhân viên phòng vé để biết lịch trình bay cụ thể.