Bảng giá xe đạp điện Honda mới nhất cập nhật thị trường tháng 3/2016 |
||||
Tên xe điện
|
Hình ảnh xe
|
Vận tốc tối đa (km/h)
|
Quãng đường tối đa đi được khi đầy pin (km) |
Giá (VNĐ)
|
Xe đạp điện Honda Prinz
|
35
|
60
|
20,500,000
|
|
Xe đạp điện Honda Cool
|
35
|
40
|
8,000,000
|
|
Xe đạp điện Honda Haricane
|
35
|
40
|
9,000,000
|
|
Xe đạp điện Honda 210
|
25
|
50
|
9,780,000
|
|
Xe đạp điện Honda HDC 143
|
25
|
50
|
7,800,000
|
|
Xe đạp điện Honda H - 104
|
35
|
40
|
9,200,000
|
|
Xe đạp điện Honda HDC - 16C
|
40
|
50
|
9,500,000
|
|
Xe đạp điện Tonly Sport
|
55
|
110
|
15,000,000
|
|
Xe đạp điện Honda A8
|
40
|
50
|
10,600,000
|
|
Xe đạp điện Honda A6
|
35
|
40
|
9,500,000
|
|
Xe đạp điện Honda A5
|
35
|
40
|
8,500,000
|
|
Xe đạp điện Honda H20
|
25
|
50
|
8,500,000
|
|
Xe đạp điện
|
35
|
70
|
9,600,000
|