Bảng giá xe đạp điện Yamaha mới nhất cập nhật thị trường tháng 11/2015
Loại xe
|
Hình ảnh xe
|
Vận tốc tối đa (Km/h)
|
Quãng đường tối đa đi được (VNĐ)
|
Giá
(VNĐ)
|
Xe đạp điện Yamaha N22
|
|
35
|
50
|
9,500,000
|
Xe đạp điện Yamaha HX F1
|
|
35
|
50
|
11,000,000
|
Xe đạp điện Yamaha H10
|
|
35
|
50
|
10,500,000
|
Xe đạp điện Yamaha N2
|
|
35
|
60
|
10,800,000
|
Xe đạp điện Yamaha H3
|
|
35
|
50
|
10,290,000
|
Xe đạp điện Yamaha H4
|
|
35
|
50
|
8,490,000
|
Xe đạp điện Yamaha CGF
|
|
35
|
50
|
10,976,000
|
Xe đạp điện Yamaha H5
|
|
35
|
50
|
9,290,000
|
Xe đạp điện Yamaha CGF2
|
|
35
|
50
|
11,200,000
|
Xe đạp điện Yamaha H8
|
|
35
|
50
|
10,800,000
|
Xe đạp điện Yamaha ICATS H3
|
|
30
|
50
|
9,490,000
|
Xe đạp điện Yamaha CUTE GIRL F3
|
|
35
|
55
|
10,500,000
|
Xe đạp điện Yamaha CUTE GIRL F2
|
|
35
|
55
|
10,000,000
|
Xe đạp điện Yamaha METIS - x
|
|
30
|
50
|
12,000,000
|
Xe đạp điện Yamaha CUTE GIRL F
|
|
35
|
55
|
10,600,000
|
Xe đạp điện Yamaha CUTE GIRL
|
|
35
|
55
|
9,500,000
|
Xe đạp điện Yamaha ICATS H6
|
|
35
|
55
|
9100,000
|
Xe đạp điện Yamaha ICATS H2
|
|
30
|
50
|
10,300,000
|
Xe đạp điện Yamaha ICATS H4
|
|
30
|
50
|
8,490,000
|
Xe đạp điện Yamaha ICATS N2
|
|
35
|
55
|
9,490,000
|
Xe đạp điện Yamaha ICATS H1
|
|
30
|
50
|
8,990,000
|
Xe đạp điện Yamaha ICATS H7
|
|
35
|
55
|
9,600,000
|
Xe đạp điện Yamaha ICATS H5
|
|
30
|
50
|
8,490,000
|
Xe đạp điện Yamaha CUTE GIRL 2
|
|
35
|
55
|
10,000,000
|
Theo Duy Phan tổng hợp/Gia Đình Việt Nam
Like Page để nhận được nhiều thông tin tiêu dùng hữu ích 24/24h