Có mặt tại Việt Nam từ năm 1995, với nhà máy tại Vĩnh Phúc, Toyota có khá nhiều mẫu xe tại thị trường Việt Nam, từ xe du lịch cho đến các mẫu xe thể thao, xe bán tải, xe thương mại,...
Bảng giá các mẫu xe của Toyota tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật tháng 1/2016:
BẢNG GIÁ
Mẫu xe | Ghi chú | Động cơ(cc) | Hộp số | Công suất(Kw) | Mô-men(Nm) | Giá bán(VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota Land Cruiser 2015 |
CBU | 4.6L V8 | 6AT | 227 | 439 | 2.825.000.000 |
Toyota Land Cruiser Prado 2015 |
CBU | 2TR-FE 2.7L | 6AT | 122/5200 | 246/4000 | 2.192.000.000 |
Toyota Hilux 2016 3.0G 4x4 AT |
CBU | diesel 2.4L | 5AT | 106/3400 | 343/1600-2800 | 877.000.000 |
Toyota Hilux 2016 3.0G 4x4 MT |
CBU | diesel 2.4L | 6MT | 106/3400 | 343/1600-2800 | 809.000.000 |
Toyota Hilux 2016 2.5E 4x2 MT |
CBU | diesel 2.4L | 6MT | 106/3400 | 343/1600-2800 | 693.000.000 |
Toyota Camry 2015 2.5G |
CKD | 2.5L | 6AT | 133 | 231 | 1.263.000.000 |
Toyota Camry 2015 2.5Q |
CKD | 2.5L | 6AT | 133 | 231 | 1.414.000.000 |
Toyota Camry 2015 2.0E |
CKD | 2.0L | 6AT | 123 | 199 | 1.122.000.000 |
Toyota Corolla Altis 2014 |
CKD | 2.0L | CVT | 107/6200 | 187/3800 | 992.000.000 |
Toyota Corolla Altis 2014 |
CKD | 1.8L | CVT | 103/6000 | 173/4000 | 848.000.000 |
Toyota Corolla Altis 2014 |
CKD | 1.8L | 6MT | 104/6400 | 173/4000 | 795.000.000 |
Toyota Yaris 2014 |
CBU | 1.3G | 4AT | 62/6000 | 121/4400 | 710.000.000 |
Toyota Yaris 2014 |
CBU | 1.3E | 4AT | 62/6000 | 121/4400 | 658.000.000 |
Fortuner TRD Sportivo (V 4x4) |
CKD | 2.7L | 4 AT | 118/5200 | 241/3800 | 1.195.000.000 |
Fortuner TRD Sportivo (V 4x2) |
CKD | 2.7L | 4AT | 118/5200 | 241/3800 | 1.082.000.000 |
Toyota Vios 2014 (J) |
CKD | 1.3L | 5MT | 62/6000 | 121/4400 | 570.000.000 |
Toyota Vios 2014 (E) |
CKD | 1.5L | 5MT | 80/6000 | 141/4200 | 595.000.000 |
Toyota Vios 2014 (G) |
CKD | 1.5L | 4AT | 80/6000 | 141/4200 | 649.000.000 |
Toyota FT-86 |
CBU | 1.998 | Tự động, 6 cấp | 147/7.000 | 205/6000 | 1.636.000.000 |
Toyota Hiace |
Diesel (CKD) | 2494 | 5 MT | 75/3600 | 260/1600 2400 | 1.251.000.000 |
Toyota Hiace |
Gasoline (CKD) | 2693 | 5 MT | 111/4800 | 241/3800 | 1.161.000.000 |
Toyota Fortuner G |
Diesel (CKD) | 2494 | 5MT | 106 | 343 | 947.000.000 |
Toyota Fortuner V |
Gasoline 4x2 (CKD) | 2694 | 4 AT | 118/5200 | 241/3800 | 1.008.000.000 |
Toyota Fortuner V |
Gasoline 4x4 (CKD) | 2694 | 4 AT | 118/5200 | 241/3800 | 1.121.000.000 |
Toyota Innova G |
CKD | 1998 | 4 AT | 98,6/5602 | 182/6402 | 798.000.000 |
Toyota Innova V |
CKD | 1998 | 4 AT | 98,6/5601 | 182/6401 | 867.000.000 |
Toyota Innova E |
CKD | 1998 | 5 MT | 98,6/5600 | 182/6400 | 758.000.000 |