1. Cách lắp đặt dàn nóng và lạnh
Vị trí thích hợp nhất là đặt dàn nóng (ngoài trời) thấp hơn dàn lạnh (trong nhà). Cách lắp đặt này giúp dầu máy nén hoà tan trong gas lạnh lỏng không bị bay hơi tại dàn lạnh và không khó hồi về máy nén, tránh đọng lại ở dàn lạnh khiến hiệu suất làm lạnh và công suất bị ảnh hưởng. Trong trường hợp đặt dàn nóng ngoài trời cao hơn, nên thiết kế thêm bẫy dầu nhằm đảm bảo dầu hồi về lốc máy.
Vị trí lắp cục nóng điều hòa, nên cách tường tối thiểu 5 cm. Độ thoáng hai bên của dàn nóng nên tối thiểu 25 cm cho mỗi bên, trong khi khoảng cách tường đối diện tối thiểu 60 cm. Tuy nhiên, cũng không nên đặt cục nóng trực tiếp xuống đất và thấp hơn không quá nhiều so với dàn lạnh trong nhà.
2. Cách tiết kiệm điện
Không nên để nhiệt độ dưới 25 độ C. Mức nhiệt độ phù hợp được khuyên đặt là 25-27 độ C.
Khi vừa bật điều hoà, nhiều người có thói quen đặt nhiệt độ xuống mức thấp nhất (16-18 độ C), với mong muốn căn phòng sẽ mát lạnh ngay lập tức. Tuy nhiên, việc làm này vừa khiến thiết bị hoạt động quá tải, gây lãng phí điện, vừa ảnh hưởng tới sức khỏe, trong khi hiệu quả mang lại không khác so với việc thiết lập mức nhiệt độ phù hợp.
Chế độ Dry có thể làm mát nhờ giúp giảm độ ẩm trong không khí, tăng tốc quá trình bay hơi mồ hôi, tạo cảm giác mát mẻ cho người sử dụng. Tuy nhiên, điều hòa ở chế độ này thường không thể làm giảm quá 2-3 độ C và thường "vô dụng" nếu trời quá nắng nóng.
3. Chọn loại gas
Gas R22 là loại gas được sử dụng đầu tiên trên các máy lạnh, với ưu điểm dễ bảo trì khi muốn bơm thêm gas vào, không độc, không gây cháy nổ cũng như giá tương đối rẻ nên loại gas này khá được ưa chuộng. Tuy nhiên, đây là loại gas có thể gây hại đến tầng ozon nên theo lộ trình phát triển thì loại gas này chỉ được dùng đến năm 2040.
Gas R410A được phát minh ra nhằm thay thế cho loại gas R22 với thành phần hóa học tương tự R22, tuy nhiên lại có độ bay hơi cao hơn. Vì thế, ở môi trường tầng thấp, gas có thể gây ra hiện tượng thiếu oxi nếu thiết bị rò rỉ khí gas. R410A cũng khó bảo trì và có giá thành cao hơn so với R22.
Gas R32 là loại gas mới nhất hiện nay, được phát minh ra nhằm thay thế cho loại gas R22 và loại R410A. R32 có những ưu điểm vượt trội như giúp giảm lượng khí thải lên đến 75% trong khi hiệu suất làm lạnh lại cao nhất.
4. Công suất BTU là gì
BTU, từ viết tắt của British Thermal Unit, là đơn vị năng lượng mô tả giá trị nhiệt nhiên liệu và cũng để mô tả công suất của các hệ thống làm lạnh và sưởi ấm. Về lý thuyết, BTU là năng lượng cần thiết để tan chảy 1 pound (454 gram) băng hoặc tăng 1 độ F của 1 pound nước. Trên điều hoà, thông số này thường xuất hiện dưới dạng BTU/h hoặc BTU không.
BTU hay BTU/h là thông số mô tả công suất làm lạnh chứ không phải công suất tiêu thụ điện của điều hoà. Nhưng BTU là thông số rất quan trọng khi mua điều hoà, giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với diện tích phòng, đảm bảo hiệu quả làm lạnh nhanh và tiết kiệm điện.
Ngoài BTU, sức ngựa (HP - Horse Power) cũng là một thông số thường thấy trên các mẫu điều hoà. Tại Việt Nam, HP là thông số thường được mô tả kèm với các mẫu điều hoà, thể hiện khả năng làm lạnh. Thực chất, sức ngựa là một đơn vị cũ cũng dùng để chỉ công suất, nó được định nghĩa là công cần thiết để nâng một khối lượng 75 kg lên cao 1 mét. 1 HP = 0,7456 W.
Thực tế khác với BTU, HP là công suất điện của máy nén. Thông thường các điều hoà có công suất 1 HP sẽ tương ứng với công suất làm lạnh khoảng 9.000 BTU/h còn 1,5 HP tương ứng với 12.000 BTU/h. 2 HP và 2,5 HP tương ứng với 18.000 BTU/h và 24.000 BTU/h.
So với thông số sức ngựa HP, công suất làm lạnh BTU giúp người dùng có thể lựa chọn được chính xác điều hoà phù hợp với phòng. Công suất làm lạnh tối ưu của điều hoà là 200 BTU mỗi m3. Nhà ở Việt Nam thường có chiều cao trần nhà trung bình 3 mét. Vì thế, công suất làm lạnh phù hợp = diện tích phòng (m2) x 600 BTU.
5. Điều hoà Inverter là gì
Điều hòa Inverter sử dụng công nghệ máy nén biến tần giúp điều chỉnh tốc độ quay của máy nén sao cho phù hợp với công suất làm lạnh. Máy nén sẽ hoạt động chậm lại chứ không tắt hẳn khi phòng đạt nhiệt độ cài đặt. Nhờ vậy, điều hòa Inverter không phải liên tục bật - tắt như điều hòa thông thường, gây lãng phí điện năng.
Điều hòa có công nghệ biến tần Inverter ngày nay rất phổ biến và được quảng cáo là tiết kiệm điện từ 30-60%. Thực tế, điều hòa Inverter tốt nhưng không quá nhiều như quảng cáo, đặc biệt là điều kiện sử dụng tại Việt Nam. Thường các sản phẩm Inverter chỉ tiết kiệm điện khi điều hòa bật liên tục trên 8 tiếng.