Bảng giá vé máy bay tết 2015 Vietnam Airlines
Lưu ý: Cả hai bảng sau đều là giá chưa có thuế, phí.
Bảng 1 giá máy vé máy bay tết (giá rẻ)
Từ |
Đến |
Giá |
Loại vé |
Tp.HCM |
Hà Nội/ Hải Phòng (và ngược lại) |
2.670.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Vinh/ Thanh Hóa (và ngược lại) |
2.670.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Đà Nẵng/ Huế/ Quy Nhơn (và ngược lại) |
1.900.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Buôn Mê Thuột/ Pleiku (và ngược lại) |
1.450.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Nha Trang/ Đà Lạt/ Phú Quốc (và ngược lại) |
1.450.000 VND |
1 lượt |
Hà Nội |
Vinh/ Đồng Hới |
1.450.000 VND |
1 lượt |
Hà Nội |
Nha Trang/ Tuy Hòa/ Đà Lạt/ Buôn Mê Thuột |
2.670.000 VND |
1 lượt |
Bảng 2 giá máy vé máy bay Tết (đắt hơn và xuất hiện liên tục):
Từ |
Đến |
Giá |
Loại vé |
Tp.HCM |
Hà Nội/ Hải Phòng (và ngược lại) |
2.870.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Vinh/ Thanh Hóa (và ngược lại) |
2.870.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Đà Nẵng/ Huế/ Quy Nhơn (và ngược lại) |
2.050.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Buôn Mê Thuột/ Pleiku (và ngược lại) |
1.550.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Nha Trang/ Đà Lạt/ Phú Quốc (và ngược lại) |
1.550.000 VND |
1 lượt |
Hà Nội |
Vinh/ Đồng Hới |
1.550.000 VND |
1 lượt |
Hà Nội |
Nha Trang/ Tuy Hòa/ Đà Lạt/ Buôn Mê Thuột |
2.870.000 VND |
1 lượt |
Bảng giá vé máy bay Tết 2015 Jetstar (giá chưa gồm thuế, phí)
Từ |
Đến |
Giá |
Loại vé |
Tp.HCM |
Hà Nội |
2.650.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Hải Phòng |
2.800.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Đà Nẵng |
2.050.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Vinh |
2.800.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Buôn Mê Thuột |
1.550.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Huế |
2.050.000 VND |
1 lượt |
Hà Nội |
Phú Quốc |
1.855.000 VND |
1 lượt |
Phú Quốc |
Hà Nội |
2.635.000 VND |
1 lượt |
Bảng giá vé máy bay Tết 2015 VietJetAir (giá chưa gồm thuế, phí)
Từ ngày 12-9-2014, hãng VietJet đã mở bán 360.000 vé máy bay tết 2015 trên tất cả các đường bay của hãng. Hiện vé đang có rất nhiều và mức giá tham khảo như sau:
Từ |
Đến |
Giá |
Loại vé |
Tp.HCM |
Hà Nội/Hải Phòng/Vinh(và ngược lại) |
2.800.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Đà Nẵng/Huế/Quy Nhơn(và ngược lại) |
2.050.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Đà Lạt/Buôn Mê Thuột |
1.520.000 VND |
1 lượt |
Buôn Mê Thuột/Đà Lạt |
Tp.HCM |
1.420.000 VND |
1 lượt |
Tp.HCM |
Nha Trang/Phú Quốc |
930.000 VND |
1 lượt |
Nha Trang/Phú Quốc |
Tp.HCM |
1.420.000 VND |
1 lượt |
Hà Nội |
Buôn Ma Thuột/ Đà Lạt/ Nha Trang |
900.000 VND |
1 lượt |
Buôn Ma Thuột |
Hà Nội |
1.560.000 VND |
1 lượt |
Đà Lạt |
Hà Nội |
1.410.000 VND |
1 lượt |
Nha Trang |
Hà Nội |
2.220.000 VND |
1 lượt |
Hà Nội |
Đà Nẵng |
580.000 VND |
1 lượt |
Đà Nẵng |
Hà Nội |
1.340.000 VND |
1 lượt |