Giá vé máy bay Vietnam Airlines quốc tế đi từ Hà Nội
Với những chuyến bay quốc tế khởi hành từ Hà Nội, giá vé có phần giảm hơn so với giá vé tháng 2. Tuy mức giảm không quá lớn nhưng cũng giúp các hành khách tiết kiệm được phần nào chi phí.
Vé máy bay Vietnam Airlines trong tháng 3 cho các hành trình bay ở khu vực Đông Nam Á có giá từ 1,789,000 đồng cho hành trình từ Hà Nội đi Kuala Lumpur, vé máy bay đi Singapore từ Hà Nội có giá vé từ 2,237,000 đồng và giá vé máy bay đi Bangkok là 1,901,000 đồng.
Đối với các hành trình bay đi châu Âu giá vé từ 9,616,000 đồng đến 16,772,000 đồng. Trong tháng 3, du khách cũng có cơ hội sở hữu cho mình chiếc vé máy bay đi Mỹ với giá tiết kiệm chỉ từ 8,945,000 đồng cho hành trình từ Hà Nội đến Los Angeles hoặc San Francisco. Chi tiết giá vé máy bay đi quốc tế trong tháng 3 của hãng Vietnam Airlines như sau:
Giá vé máy bay Vietnam Airlines quốc tế đi từ Hà Nội
Điểm đi | Quá cảnh | Điểm đến | Giá vé (VND) | Ngày bay |
---|---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) 23:20 |
Paris (CDG) 07:00 – 08:45 |
Amsterdam (AMS) 10:00 |
Từ 16,772,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 11:20 |
Hồ Chí Minh (SGN) 13:20 – 20:35 |
Sydney (SYD) 08:15 |
Từ 10,287,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 12:20 |
Hồ Chí Minh (SGN) 14:20 – 21:00 |
Melbourne (MEL) 08:35 |
Từ 10,287,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:35 |
_ | Moscow (DME) 16:55 |
Từ 9,616,000 VNĐ | Thứ 3, 7 |
Hà Nội (HAN) 00:55 |
_ | London (LHR) 07:40 |
Từ 13,417,000 VNĐ | Thứ 3, 6 |
Hà Nội (HAN) 23:20 |
Paris (CDG) 07:00 – 12:40 |
Rome (ROM) 14:45 |
Từ 19,008,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:25 |
_ | Seoul (ICN) 16:35 |
Từ 6,262,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 00:45 |
_ | Tokyo (NRT) 07:35 |
Từ 11,181,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:10 |
_ | Beijing (PEK) 14:45 |
Từ 4,920,000 VNĐ | Thứ 3, 4, 6, 7, CN |
Hà Nội (HAN) 09:00 |
_ | Bangkok (BKK) 10:50 |
Từ 1,901,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 14:55 |
_ | Kuala Lumpur (KUL) 19:00 |
Từ 1,789,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:45 |
_ | Singapore (SIN) 11:55 |
Từ 2,237,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 09:40 |
_ | Phnom Penh (PNH) 13:00 |
Từ 4,361,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:00 |
_ | Vientiane (VTE) 11:15 |
Từ 2,237,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:00 |
Đài Bắc (TPE) 12:05 – 23:50 |
Los Angeles (LAX) 20:35 |
Từ 8,945,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 22:45 |
Frankfurt (FRA) 06:00 – 13:45 |
New York (JFK) 16:45 |
Từ 15,206,000 VNĐ | Tứ 2, 5, 7, CN |
Hà Nội (HAN) 08:20 |
Đài Bắc (TPE) 12:05 – 23:40 |
San Francisco (SFO) 20:00 |
Từ 8,945,000 VNĐ | Tứ 5, 6, 7, CN |
Lưu ý:
- Giá vé một chiều chưa bao gồm thuế và phụ phí
- Tùy tình trạng chỗ ngồi giá vé cao hơn có thể được áp dụng
- Liên hệ trực tiếp mới nhân viên phòng vé để biết lịch trình bay cụ thể
Giá vé máy bay Vietnam Airlines quốc tế đi từ TPHCM
Giá vé máy bay cho các hành trình đi từ TPHCM trong tháng 3 cũng nằm ở mức tiết kiệm. Hành khách có thể sở hữu cho mình chiếc vé máy bay đi Thái Lan hay vé máy bay đi đến đảo quốc Sư Tử với giá chỉ từ 1,566,000 đồng. Đặc biệt hành trình đến với Kuala Lumpur nay gần hơn với giá vé chỉ từ 1,230,000 đồng.
Các chuyến bay đến Đông Bắc Á cũng nằm trong mức từ 4,920,000 – 11,181,000 đồng. Với hành trình đến châu Âu và châu Mỹ mức giá vé nằm trong khoảng từ 8,945,000 – 13,417,000 đồng. Chi tiết giá vé như sau:
Giá vé máy bay Vietnam Airlines quốc tế đi từ TPHCM
Điểm đi | Quá cảnh | Điểm đến | Giá vé (VND) | Ngày bay |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh (SGN) 21:00 |
_ | Melbourne (MEL) 08:35 |
Từ 9,616,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 20:35 |
_ | Sydney (SYD) 08:15 |
Từ 9,616,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 09:20 |
Paris (CDG) 17:15 – 08:45 |
Amsterdam (AMS) 10:00 |
Từ 13,417,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 10:20 |
_ | Moscow (DME) 16:55 |
Từ 9,685,000 VNĐ | Thứ 4, CN |
Hồ Chí Minh (SGN) 00:05 |
_ | Seoul (ICN) 07:10 |
Từ 6,262,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 00:30 |
_ | Tokyo (NRT) 08:00 |
Từ 11,181,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:00 |
Hà Nội (HAN) 08:05 – 10:10 |
Beijing (PEK) 14:45 |
Từ 4,920,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 08:50 |
_ | Bangkok (BKK) 10:20 |
Từ 1,566,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 10:10 |
_ | Kuala Lumpur (KUL) 13:00 |
Từ 1,230,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 09:15 |
_ | Singapore (SIN) 12:10 |
Từ 1,566,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 16:30 |
Tokyo (NRT) 21:05 – 23:50 |
Los Angeles (LAX) 20:35 |
Từ 8,945,000 VNĐ | Thứ 2, 3, 4, 5, 6 |
Hồ Chí Minh (SGN) 16:30 |
Đài Bắc (TPE) 21:05 – 23:40 |
San Francisco (SFO) 20:00 |
Từ 8,945,000 VNĐ | Thứ 3, 4, 5, 6, 7 |
Hồ Chí Minh (SGN) 22:00 |
Frankfurt (FRA) 06:30 – 13:45 |
New York (JFK) 16:45 |
Từ 15,206,000 VNĐ | Thứ 3, 4, 7, CN |
Hồ Chí Minh (SGN) 08:45 |
_ | Phnom Penh (PNH) 09:30 |
Từ 2,460,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 16:05 |
_ | Vientiane (VTE) 19:15 |
Từ 4,361,000 VNĐ | Hàng ngày |
Lưu ý:
- Giá vé một chiều chưa bao gồm thuế và phụ phí
- Tùy tình trạng chỗ ngồi giá vé cao hơn có thể được áp dụng
- Liên hệ trực tiếp mới nhân viên phòng vé để biết lịch trình bay cụ thể