Giá vé Vietnam Airlines quốc tế tháng 8 đi từ Hà Nội
Nếu tháng 7 mức giá vé máy bay đi nước ngoài đang tăng cao thì tháng 8 giá vé đã bắt đầu hạ dần. Đây là cơ hội để bạn săn tìm những tấm vé máy bay đi quốc tế với giá tiết kiệm. Đối với những hành trình ở Đông Nam Á, giá vé máy bay đi Thái Lan, đi Singapore hay Kuala Lumpur dao động từ 2 triệu đồng đến 4 triệu đồng cho một hành trình bay khởi hành từ Hà Nội. Hành trình đi Đông Bắc Á nhưvé máy bay đi Hàn Quốc, Nhật Bản hay Bắc Kinh có giá cao hơn dao động từ 5 triệu đồng đến 11 triệu đồng tùy từng hành trình. Tuy nhiên giá vé cũng đã hạ đáng kể so với giá vé tháng 7.
Với những du khách có ý định đặt mua vé máy bay đi Mỹ thì giá vé trong tháng 8 của Vietnam Airlines có phần cao hơn nhưng không quá chênh lệch so với giá vé tháng 7. Chi tiết giá vé máy bay quốc tế của Vietnam Airlines trong tháng 8 khởi hành từ Hà Nội như sau:
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VND) | Ngày bay |
---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) 23:55 |
Amsterdam (AMS) 10:00 |
Từ 13,404,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 11:20 |
Sydney (SYD) 08:15 |
Từ 12,511,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 12:20 |
Melbourne (MEL) 08:35 |
Từ 12,511,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:35 |
Moscow (DME) 16:55 |
Từ 8,936,000 VNĐ | Thứ 3, 7 |
Hà Nội (HAN) 01:20 |
London (LHR) 07:40 |
Từ 13,404,000 VNĐ | Thứ 3, 4, 6, 7 CN |
Hà Nội (HAN) 23:20 |
Rome (ROM) 14:45 |
Từ 16,755,000 VNĐ | Thứ 5, 6, 7 |
Hà Nội (HAN) 10:25 |
Seoul (ICN) 16:35 |
Từ 5,585,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 00:45 |
Tokyo (NRT) 07:35 |
Từ 11,170,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:10 |
Beijing (PEK) 14:45 |
Từ 5,474,000 VNĐ | Thứ 3, 4, 6, 7, CN |
Hà Nội (HAN) 09:00 |
Bangkok (BKK) 10:50 |
Từ 2,011,000 VNĐ | Thứ 2, 4, 5, 6, CN |
Hà Nội (HAN) 14:55 |
Kuala Lumpur (KUL) 19:00 |
Từ 3,016,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:45 |
Singapore (SIN) 11:55 |
Từ 2,570,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 09:40 |
Phnom Penh (PNH) 13:00 |
Từ 5,250,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 10:00 |
Vientiane (VTE) 11:15 |
Từ 2,570,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:00 |
Los Angeles (LAX) 20:35 |
Từ 13,404,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 22:45 |
New York (JFK) 16:45 |
Từ 30,190,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:20 |
San Francisco (SFO) 20:00 |
Từ 13,404,000 VNĐ | Thứ 2, 4, 5, 6, 7 |
Giá vé Vietnam Airlines quốc tế tháng 8 đi từ TPHCM
Với những hành trình quốc tế khởi hành từ TPHCM trong tháng 8 này có giá thấp hơn so với hành trình bay từ Hà Nội. Đặc biệt là những hành trình bay đi Đông Nam Á. Giá vé được áp dụng cho các hành trình này dao động từ 1 triệu đồng đến 3 triệu đồng.
Với 1,5 triệu đồng là bạn đã có thể sở hữu cho mình chiếc vé máy bay đi Bangkok hoặc 1,8 triệu đồng cho tấm vé máy bay đi Singapore. Đây là mức giá khá tiết kiệm so với giá vé máy bay của các hãng hàng không khác trên thế giới.
Mức giá đi Mỹ và châu Âu khởi hành từ TPHCM cũng bằng mức giá khởi hành từ Hà Nội. Nếu bạn có ý định bay đến các thành phố ở châu Âu hay nước Mỹ bạn nên có kế hoạch đặt mua vé sớm để có được giá vé tốt nhất cho hành trình khám phá của mình.
Chi tiết giá vé máy bay đi quốc tế của Vietnam Airlines khởi hành từ TPHCM như sau:
Bảng giá vé Vietnam Airlines quốc tế đi từ TPHCM
Điểm đi | Điểm đến | Giá vé (VND) | Ngày bay |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh (SGN) 21:00 |
Melbourne (MEL) 08:35 |
Từ 12,958,000 VNĐ | Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN |
Hồ Chí Minh (SGN) 20:35 |
Sydney (SYD) 08:15 |
Từ 12,958,000 VNĐ | Thứ 2, 3, 5, 6, 7 |
Hồ Chí Minh (SGN) 09:20 |
Amsterdam (AMS) 10:00 |
Từ 16,755,000 VNĐ | Thứ 3, 4, 6, 7, CN |
Hồ Chí Minh (SGN) 10:20 |
Moscow (DME) 16:55 |
Từ 6,702,000 VNĐ | Thứ 5, CN |
Hồ Chí Minh (SGN) 00:05 |
Seoul (ICN) 07:10 |
Từ 5,809,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 00:30 |
Tokyo (NRT) 08:00 |
Từ 11,170,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 06:00 |
Beijing (PEK) 14:45 |
Từ 5,474,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 08:50 |
Bangkok (BKK) 10:20 |
Từ 1,676,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 10:10 |
Kuala Lumpur (KUL) 13:00 |
Từ 1,564,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 09:15 |
Singapore (SIN) 12:10 |
Từ 1,899,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 16:30 |
Los Angeles (LAX) 20:35 |
Từ 13,404,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 16:30 |
San Francisco (SFO) 20:00 |
Từ 13,404,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 22:00 |
New York (JFK) 16:45 |
Từ 30,159,000 VNĐ | Thứ 3, 4, 7, CN |
Hồ Chí Minh (SGN) 08:45 |
Phnom Penh (PNH) 09:30 |
Từ 1,899,000 VNĐ | Hàng ngày |
Hồ Chí Minh (SGN) 16:05 |
Vientiane (VTE) 19:15 |
Từ 2,458,000 VNĐ | Hàng ngày |
Lưu ý:
- Giá vé một chiều chưa bao gồm thuế và phụ phí.
- Giá có thể thay đổi tùy thời điểm đặt vé.
- Liên hệ trực tiếp nhân viên phòng vé để biết lịch trình cụ thể.