1. Thứ Sáu, Ngày 1/6/2018 Âm lịch: 18/4/2018
- Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Đông Nam
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Thiên mã, Bất tương
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Bạch hổ
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
2. Chủ Nhật, Ngày 3/6/2018 Âm lịch: 20/4/2018
- Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Nam
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Thiên ân, Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Thổ phù, Phục nhật, Thiên lao
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
3. Thứ Hai, Ngày 4/6/2018 Âm lịch: 21/4/2018
- Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Tiểu mãn
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Nam
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Phổ hộ, Ngũ hợp
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
4. Thứ Tư, Ngày 6/6/2018 Âm lịch: 23/4/2018
- Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Nam
- Sao tốt: Tứ tương, Vương nhật, Ngọc vũ
- Sao xấu: Du hoạ, Huyết chi, Trùng nhật, Nguyên vũ
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
5. Thứ bảy, Ngày 9/6/2018 Âm lịch: 26/4/2018
- Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Tây Nam
- Sao tốt: Nguyệt không, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Ngũ hư, Ngũ ly
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
6. Chủ Nhật, Ngày 10/6/2018 Âm lịch: 27/4/2018
- Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
- Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Nam
- Sao tốt: Dân nhật, Bất tương, Kính an, Trừ nhật, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Thiên tặc
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
7. Thứ Tư, Ngày 13/6/2018 Âm lịch: 30/4/2018
- Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
- Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây Nam
- Sao tốt: Nguyệt đức, Lục nghi, Giải thần, Kim quỹ, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hoả, Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kỵ, Thất điểu, Ngũ hư
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
8. Thứ Sáu, Ngày 15/6/2018 Âm lịch: 2/5/2018
- Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Hướng tài thần: Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây
- Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Thiên mã, Thiên hỷ, Thiên y, Ngũ hợp
- Sao xấu: Đại sát, Quy kỵ, Bạch hổ
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
9. Chủ Nhật, Ngày 17/6/2018 Âm lịch: 4/5/2018
- Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Tây
- Sao tốt: Thiên ân, Thời đức, Thời dương, Sinh khí, Yếu an
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Thiên lao
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
10. Thứ Hai, Ngày 18/6/2018 Âm lịch: 5/5/2018
- Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Vương nhật, Ngọc vũ
- Sao xấu: Huyết chi, Trùng nhật, Nguyên vũ
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
11. Thứ Tư, Ngày 20/6/2018 Âm lịch: 7/5/2018
- Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Mang Chủng
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Bắc
- Sao tốt: Thiên ân, Thủ nhật, Cát kỳ, Lục hợp, Bất tương
- Sao xấu: Xúc thuỷ long, Câu trần
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
12. Thứ bảy, Ngày 23/6/2018 Âm lịch: 10/5/2018
- Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây Bắc
- Sao tốt: Nguyệt đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Thiên thương, Bất tương, Phổ hộ
- Sao xấu: Tử khí, Ngũ mộ, Thiên hình
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
13. Chủ Nhật, Ngày 24/6/2018 Âm lịch: 11/5/2018
- Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Đông, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Tây Bắc
- Sao tốt: Ngũ phú, Phúc sinh
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Tứ cùng, Thất mã, Phục nhật, Trùng nhật, Chu tước
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
14. Thứ Tư, Ngày 27/6/2018 Âm lịch: 14/5/2018
- Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
- Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Bắc
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên mã, Thiên hỉ, Thiên y, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại sát, Quy kị, Bạch hổ
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
15. Thứ Sáu, Ngày 29/6/2018 Âm lịch: 16/5/2018
- Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Nam, Hạc thần: Bắc
- Sao tốt: Nguyệt không, Thời đức, Thời dương, Sinh khí, Yếu an
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Thiên lao
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
16. Thứ bảy, Ngày 30/6/2018 Âm lịch: 17/5/2018
- Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Tuất, Tiết: Hạ chí
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
- Hướng tài thần: Tây, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại thiên
- Sao tốt: Vương nhật, Ngọc vũ
- Sao xấu: Du hoạ, Huyết chi, Trùng nhật, Nguyên vũ
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu, giờ tốt, giờ hoàng đạo, tránh giờ xấu vào vào tháng 4/2018 để lên kế hoạch thực hiện việc xuất hành, cầu tài, cầu lộc, cầu phúc, tế tự, giao dịch, cưới xin, ăn hỏi, sửa mộ, giải oan, ma chay, sửa nhà, ktư trương, sinh đẻ, kiện tụng hay đi xa
Theo dõi, tìm ngày đẹp, giờ hoàng đạo mỗi ngày trong mục tử vi
* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.