Lịch vạn sự thứ bảy, 1/9/2018 - Hôm nay âm lịch là ngày bao nhiêu?
thứ bảy, 1/9/2018 tức ngày 22/7/2018(AL)
Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Thân
Giờ: Mậu Tý, Tiết: Xử thử
Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Kiến
1. Giờ mặt trời ngày 1/9/2018
- Mặt trời mọc: 5:40
- Mặt trời lặn: 18:12
- Đứng bóng lúc: 11:56
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 32 phút
2. Giờ mặt trăng ngày 1/9/2018
- Giờ mọc: 22:11
- Giờ lặn: 10:25
- Độ tròn: 73.40%
- Độ dài ban đêm: 12 giờ 14 phút
3. Chọn giờ Hoàng Đạo - Giờ đẹp - Giờ tốt - Giờ lành ngày 1/9/2018
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) |
Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
4. Kiêng giờ Hắc Đạo - Giờ xấu - Giờ kiêng kị ngày 1/9/2018
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
5. Giờ xuất hành, hướng xuất hành đón tài lộc, may mắn vào thứ bảy, ngày 1/9/20
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Tài thần: Đông
- Hỷ thần: Tây Nam
- Hạc thần: Tại thiên
6. Sao tốt - Sao xấu ngày 1/9/2018
- Sao tốt: Nguyệt không, Vương nhật, Thiên thương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Ngũ ly, Thiên lao
7. Việc nên - Không nên (kiêng kị) làm trong ngày 1/9/2018
- Nên: Xuất hành, nhận người, giao dịch, nạp tài
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng
8. Hợp xung ngày 1/9/2018
- Tam hợp: Tý, Thìn, Lục hợp: Tỵ
- Hình: Dần, Tỵ, Hại: Hợi, Xung: Dần
Xem ngày tốt xấu, giờ tốt, giờ hoàng đạo, tránh giờ xấu vào thứ bảy, dương lịch ngày 1/9/2018 (tức 22/7/2018 âm lịch) để lên kế hoạch thực hiện việc xuất hành, cầu tài, cầu lộc, cầu phúc, tế tự, giao dịch, cưới xin, ăn hỏi, sửa mộ, giải oan, ma chay, sửa nhà, ktư trương, sinh đẻ, kiện tụng hay đi xa
Theo dõi, tìm ngày đẹp, giờ hoàng đạo mỗi ngày trong mục tử vi
* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.