Lịch vạn sự thứ hai, 10/9/2018 - Hôm nay âm lịch là ngày bao nhiêu?
thứ hai, 10/9/2018 tức ngày 1/8/2018(AL)
Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu
Giờ: Bính Tý, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thành
1. Giờ mặt trời ngày 10/9/2018
- Mặt trời mọc: 5:42
- Mặt trời lặn: 18:04
- Đứng bóng lúc: 11:53
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 22 phút
2. Giờ mặt trăng ngày 10/9/2018
- Giờ mọc: 5:59
- Giờ lặn: 18:43
- Độ tròn: 0.40%
- Độ dài ban đêm: 12 giờ 44 phút
3. Chọn giờ Hoàng Đạo - Giờ đẹp - Giờ tốt - Giờ lành ngày 10/9/2018
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
4. Kiêng giờ Hắc Đạo - Giờ xấu - Giờ kiêng kị ngày 10/9/2018
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
5. Giờ xuất hành, hướng xuất hành đón tài lộc, may mắn vào thứ hai, ngày 10/9/2018
- Tài thần: Đông Nam
- Hỷ thần: Tây Bắc
- Hạc thần: Tại thiên
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
6. Sao tốt - Sao xấu ngày 10/9/2018
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Phổ hộ
- Sao xấu: Trùng nhật, Chu tước
7. Việc nên - Không nên (kiêng kị) làm trong ngày 10/9/2018
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Không nên: Xuất hành, san đường
8. Hợp xung ngày 10/9/2018
- Tam hợp: Dậu, Sửu, Lục hợp: Thân
- Hình: Dần, Thân, Hại: Dần, Xung: Hợi
Xem ngày tốt xấu, giờ tốt, giờ hoàng đạo, tránh giờ xấu vào thứ hai, dương lịch ngày 10/9/2018 (tức 1/8/2018 âm lịch) để lên kế hoạch thực hiện việc xuất hành, cầu tài, cầu lộc, cầu phúc, tế tự, giao dịch, cưới xin, ăn hỏi, sửa mộ, giải oan, ma chay, sửa nhà, khai trương, sinh đẻ, kiện tụng hay đi xa
Theo dõi, tìm ngày đẹp, giờ hoàng đạo mỗi ngày trong mục tử vi
* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.