Lịch vạn sự thứ năm, 11/10/2018 - Hôm nay âm lịch là ngày bao nhiêu?
thứ năm, 11/10/2018 tức ngày 3/9/2018(AL)
Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tuất
Giờ: Mậu Tý, Tiết: Hàn Lộ
Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Mãn
1. Giờ mặt trời ngày 11/10/2018
- Mặt trời mọc: 5:50
- Mặt trời lặn: 17:35
- Đứng bóng lúc: 11:43
- Độ dài ban ngày: 11 giờ 45 phút
2. Giờ mặt trăng ngày 11/10/2018
- Giờ mọc: 7:38
- Giờ lặn: 19:24
- Độ tròn: 5.70%
- Độ dài ban đêm: 11 giờ 46 phút
3. Chọn giờ Hoàng Đạo - Giờ đẹp - Giờ tốt - Giờ lành ngày 11/10/2018
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
4. Kiêng giờ Hắc Đạo - Giờ xấu - Giờ kiêng kị ngày 11/10/2018
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
5. Giờ xuất hành, hướng xuất hành đón tài lộc, may mắn vào thứ năm, ngày 11/10/2018
- Tài thần: Đông
- Hỷ thần: Tây Nam
- Hạc thần: Tây Nam
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
6. Sao tốt - Sao xấu ngày 11/10/2018
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Phổ hộ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Đại sát, Qui kị, Xúc thủy long, Thiên lao
7. Việc nên - Không nên (kiêng kị) làm trong ngày 11/10/2018
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ
8. Hợp xung ngày 11/10/2018
- Tam hợp: Thân, Thìn, Lục hợp: Sửu
- Hình: Mão, Hại: Mùi, Xung: Ngọ
Xem ngày tốt xấu, giờ tốt, giờ hoàng đạo, tránh giờ xấu vào thứ năm, dương lịch ngày 11/10/2018 (tức 3/9/2018 âm lịch) để lên kế hoạch thực hiện việc xuất hành, cầu tài, cầu lộc, cầu phúc, tế tự, giao dịch, cưới xin, ăn hỏi, sửa mộ, giải oan, ma chay, sửa nhà, khai trương, sinh đẻ, kiện tụng hay đi xa
Theo dõi, tìm ngày đẹp, giờ hoàng đạo mỗi ngày trong mục tử vi
* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.