Lịch vạn sự thứ ba, 11/9/2018 - Hôm nay âm lịch là ngày bao nhiêu?
thứ ba, 11/9/2018 tức ngày 2/8/2018(AL)
Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Dậu
Giờ: Mậu Tý, Tiết: Bạch Lộ
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thu
1. Giờ mặt trời ngày 11/9/2018
- Mặt trời mọc: 5:42
- Mặt trời lặn: 18:03
- Đứng bóng lúc: 11:53
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 21 phút
2. Giờ mặt trăng ngày 11/9/2018
- Giờ mọc: 7:00
- Giờ lặn: 19:27
- Độ tròn: 3.30%
- Độ dài ban đêm: 12 giờ 27 phút
3. Chọn giờ Hoàng Đạo - Giờ đẹp - Giờ tốt - Giờ lành ngày 11/9/2018
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
4. Kiêng giờ Hắc Đạo - Giờ xấu - Giờ kiêng kị ngày 11/9/2018
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
5. Giờ xuất hành, hướng xuất hành đón tài lộc, may mắn vào thứ ba, ngày 11/9/2018
- Tài thần: Đông
- Hỷ thần: Tây Nam
- Hạc thần: Tại thiên
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
6. Sao tốt - Sao xấu ngày 11/9/2018
- Sao tốt: Phúc sinh, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Thiên tặc, Cửu khảm, Cửu tiêu
7. Việc nên - Không nên (kiêng kị) làm trong ngày 11/9/2018
- Nên: Cúng tế, san đường
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
8. Hợp xung ngày 11/9/2018
- Tam hợp: Dần, Tuất, Lục hợp: Mùi
- Hình: Ngọ, Hại: Sửu, Xung: Tý
Xem ngày tốt xấu, giờ tốt, giờ hoàng đạo, tránh giờ xấu vào thứ ba, dương lịch ngày 11/9/2018 (tức 2/8/2018 âm lịch) để lên kế hoạch thực hiện việc xuất hành, cầu tài, cầu lộc, cầu phúc, tế tự, giao dịch, cưới xin, ăn hỏi, sửa mộ, giải oan, ma chay, sửa nhà, khai trương, sinh đẻ, kiện tụng hay đi xa
Theo dõi, tìm ngày đẹp, giờ hoàng đạo mỗi ngày trong mục tử vi
* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.