Lịch vạn sự chủ nhật, 2/9/2018 - Hôm nay âm lịch là ngày bao nhiêu?
chủ nhật, 2/9/2018 tức ngày 23/7/2018(AL)
Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thân
Giờ: Canh Tý, Tiết: Xử thử
Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
1. Giờ mặt trời ngày 2/9/2018
- Mặt trời mọc: 5:40
- Mặt trời lặn: 18:12
- Đứng bóng lúc: 11:56
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 32 phút
2. Giờ mặt trăng ngày 2/9/2018
- Giờ mọc: 22:57
- Giờ lặn: 11:21
- Độ tròn: 63.10%
- Độ dài ban đêm: 12 giờ 24 phút
3. Chọn giờ Hoàng Đạo - Giờ đẹp - Giờ tốt - Giờ lành ngày 2/9/2018
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |
4. Kiêng giờ Hắc Đạo - Giờ xấu - Giờ kiêng kị ngày 2/9/2018
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
5. Giờ xuất hành, hướng xuất hành đón tài lộc, may mắn vào chủ nhật, ngày 2/9/2018
- Tài thần: Đông
- Hỷ thần: Nam
- Hạc thần: Tại thiên
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
6. Sao tốt - Sao xấu ngày 2/9/2018
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ
7. Việc nên - Không nên (kiêng kị) làm trong ngày 2/9/2018
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
- Không nên: Xuất hành, san đường
8. Hợp xung ngày 2/9/2018
- Tam hợp: Tỵ, Sửu, Lục hợp: Thìn
- Hình: Dậu, Hại: Tuất, Xung: Mão
Xem ngày tốt xấu, giờ tốt, giờ hoàng đạo, tránh giờ xấu vào chủ nhật, dương lịch ngày 2/9/2018 (tức 23/7/2018 âm lịch) để lên kế hoạch thực hiện việc xuất hành, cầu tài, cầu lộc, cầu phúc, tế tự, giao dịch, cưới xin, ăn hỏi, sửa mộ, giải oan, ma chay, sửa nhà, khai trương, sinh đẻ, kiện tụng hay đi xa
Theo dõi, tìm ngày đẹp, giờ hoàng đạo mỗi ngày trong mục tử vi
* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.