Bảng giá các loại thịt khô 2018:
|
Tên hãng |
Trọng lượng |
Giá (VNĐ) |
|
Thịt khô Thu Ba |
||
|
Bò khô miếng |
500g |
350.0000 |
|
Bò khô sợi |
500g |
350.000 |
|
Bò khô viên |
500g |
350.000 |
|
Thịt khô Tân Bảo |
||
|
Bò khô xé sợi thường |
1kg |
390.000 |
|
Bò khô xé sợi đặc biệt |
1kg |
510.000 |
|
Bò khô miếng thường |
1kg |
390.000 |
|
Bò khô miếng đặc biệt |
1kg |
510.000 |
|
Bò khô cây đặc biệt |
1kg |
580.000 |
|
Khô nai miếng mè ăn liền |
1kg |
560.000 |
|
Khô nai nướng |
1kg |
560.000 |
|
Thịt khô Tiến Nga |
||
|
Bò khô xé sợi |
200g |
118.000 |
|
Bò khô miếng |
200g |
200.000 |
| Thịt khô Hoa Ban | ||
| Trâu gác bếp | 1kg | 850.000 |
| Bò gác bếp | 1kg | 850.000 |
| Cá chép gác bếp | 1kg | 330.000 |
| Thịt khô Hoàng Lâm | ||
| Thịt bò gác bếp | 1kg | 820.000 |
| Thịt lợn gác bếp | 1kg | 550.000 |
| Thịt trâu gác bếp | 1kg | 800.000 |
| Lạp xưởng gác bếp | 1kg | 450.000 |