Bảng giá xe máy Honda mới nhất cập nhật tháng 5/2016 |
||
Tên xe |
Năm sản xuất |
Giá (VNĐ) |
Giá xe Honda Air Blade |
||
Honda Air Blade FI đen nhám 2015 |
2015 |
45,9 triệu |
Honda Air Blade 125cc Phiên bản tiêu chuẩn |
2014 |
41,29 triệu |
Honda Air Blade 125 cao cấp |
2014 |
43,79 triệu |
Honda Air Blade FI 2015 |
2015 |
44,1 triệu |
Honda Airblade 125cc Phiên bản cao cấp 2015 |
2016 |
46,1 triệu |
Honda Airblade 125cc phiên bản sơn từ tính |
2016 |
47,1 triệu |
Giá Honda SH |
||
Honda SH 150cc |
2012 |
92,5 triệu |
Honda SH 125cc |
2012 |
78,5 triệu |
Honda SH 300i nhập khẩu |
2015 |
272 triệu |
Honda SH 150i nhập khẩu |
2015 |
194 triệu |
Honda SH 150 |
2015 |
91 triệu |
Honda SH 125 |
2015 |
78 triệu |
Giá xe SH Mode |
||
Honda SH mode |
2013 |
57,4 triệu |
Honda SH Mode thời trang |
2015 |
59,9 triệu |
Giá xe Honda Wave |
||
Honda Wave 110s phiên bản phanh đĩa / vành nan hoa. |
2013 |
18,4 triệu |
Honda Wave 110s phiên bản phanh cơ / vành nan hoa |
2013 |
17,5 triệu |
Honda Wave 110 RS phiên bản phanh đĩa /bánh căm. |
2012 |
18,19 triệu |
Honda Wave 110 RS phiên bản phanh đĩa /bánh mâm. |
2012 |
19,3 triệu |
Honda Wave 110 RSX Fi |
2014 |
20,9 triệu |
Honda Wave Alpha |
2015 |
18 triệu |
Honda Wave alpha |
2012 |
17,7 triệu |
Honda Wave S Deluxe phiên bản phanh cơ |
2013 |
17,2 triệu |
Honda Wave 110 RSX phiên bản vành nan hoa. |
2012 |
18,5 triệu |
Honda Wave S Deluxe phiên bản phanh dĩa |
2013 |
18,2 triệu |
Giá xe Honda Blade 110 |
||
Honda Blade 110 thể thao |
2014 |
19 triệu |
Honda Blade 110 thời trang |
2014 |
18,1 triệu |
Honda Blade 110 tiêu chuẩn |
2014 |
17,6 triệu |
Giá xe Honda Wave RSX |
||
Honda Wave RSX 110 Fi - Phanh đĩa, vành nan hoa |
2014 |
19,49 triệu |
Honda Wave RSX 110 Fi - Phanh cơ, vành nan hoa |
2014 |
21,49 triệu |
Honda Wave RSX 110 Fi - Phanh đĩa, vành đúc |
2014 |
23,99 triệu |
Honda Wave RSX FI AT - Phiên bản phanh đĩa/ bánh mâm (vành đúc) |
2013 |
30,29 triệu |
Honda Wave RSX FI AT - Phiên bản phanh đĩa/ bánh căm (vành nan hoa) |
2013 |
29,19 triệu |
Giá xe Honda Future |
||
Honda Future 125 (Phiên bản chế hòa khí, phanh đĩa, vành nan hoa) |
2014 |
25,5 triệu |
Honda Future 125 FI (phanh đĩa vành nan hoa) |
2013 |
28,7 triệu |
Honda Future 125 FI (Phanh đĩa, vành đúc) |
2013 |
29,8 triệu |
Honda Future 125 Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, vành nan hoa) |
2013 |
25 triệu |
Honda Future 125 (Phiên bản Phun xăng điện tử, phanh đĩa, vành nan hoa) |
2015 |
31,3 triệu |
Honda Future 125 (Phiên bản Phun xăng điện tử, phanh đĩa, vành đúc) |
2014 |
31 triệu |
Giá xe Honda Lead |
||
Honda Lead 125cc Phiên bản Cao cấp |
2013 |
38,7 triệu |
Honda Lead 125cc Phiên bản Tiêu chuẩn |
2013 |
37,5 triệu |
Honda Lead 125Fi Phiên bản Cao cấp |
2015 |
40,9 triệu |
Honda Lead 125Fi Phiên bản Tiêu chuẩn |
2015 |
37,2 triệu |
Giá xe Honda PCX |
||
Honda PCX 125cc Phiên bản Cao cấp |
2012 |
56,5 triệu |
Honda PCX 125cc Phiên bản Tiêu chuẩn |
2012 |
49 triệu |
Honda PCX 125cc Phiên bản Cao cấp |
2015 |
53,09 triệu |
Honda PCX 125cc Phiên bản Tiêu chuẩn |
2015 |
51,99 triệu |
Giá xe Honda Vission |
||
Honda Vision (Phiên bản tiêu chuẩn) |
2011 |
28 triệu |
Honda Vision (Phiên bản Thanh lịch & Thời trang ) |
2011 |
27,5 triệu |
Honda Vision (Phiên bản tiêu chuẩn) |
2014 |
35,5 triệu |
Honda Vision (Phiên bản Thanh lịch & Thời trang ) |
2014 |
35,5 triệu |
Honda Vision phiên bản đen nhám 2015 |
2015 |
36 triệu
|
Giá xe Honda Super Dream |
||
Honda Super Dream |
2013 |
15,5 triệu |
Honda Super Dream 110cc |
2015 |
18,2 triệu đồng |
Lưu ý:
- Giá trên đây chưa bao gồm thuế trước bạ và các phí, lệ phí khác
- Giá có thể thay đổi tùy màu, và đại lý bán.