Bảng giá cước mua hộ và vận chuyển hàng hóa từ Mỹ về Việt Nam |
||||
Sản phẩm |
Cước vận chuyển |
Đơn vị |
Phí bảo hiểm |
Phụ thu |
Sữa, bánh kẹo, xoong nồi, dụng cụ nhà bếp |
6.6 - 9.9$ |
Kg |
5% |
|
Hàng em bé, nôi, xe đẩy, đồ chơi không điện... |
6.5 - 9.9$ |
Kg |
5% |
|
Quần áo |
7 - 11$ |
Kg |
5% |
|
Giày dép, túi xách, ví, thắt lưng |
9 - 13.2$ |
Kg |
5% |
|
Mỹ phẩm, sữa tắm, Lotion, kem dưỡng da, kem chống nắng,... |
11 - 16.5$ |
Kg |
5% |
|
Nước hoa |
12 -17.6$ |
Kg |
5% |
|
Mắt kính |
15 - 16.5$ |
Kg |
5% |
|
Thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin… |
11 - 15.4$ |
Kg |
5% |
|
Linh kiện máy tính |
8 - 13.2$ |
Kg |
5% |
5% |
Điện thoại |
50 - 93.5$ |
Cái |
5% |
10% |
Laptop |
60 - 99$ |
Cái |
5% |
5% |
Máy tính bảng |
30 - 77$ |
Cái |
5% |
5% |
Ipod touch, máy nghe nhạc mp3 mini |
20 - 27.5$ |
Kg |
5% |
5% |
Loa, ampli |
8 - 13.2$ |
Kg |
5% |
|
Đồng hồ đeo tay |
12 - 16.5$ |
Cái |
5% |
10% |
Đồng hồ treo tường, để bàn |
10 - 13.2$ |
Kg |
5% |
|
Máy ảnh (du lịch, DSLR), ống kính,... |
20 - 38.5$ |
Cái |
5% |
10% |
Đĩa CD, đĩa than, DVD ca nhạc |
10 - 13.2$ |
Kg |
5% |
|
Đồ nội thất, trang trí nội - ngoại thất |
6 - 11$ |
Kg |
5% |
|
Đồ dùng thể thao, tennis, gold |
10 - 13.2$ |
Kg |
5% |
5% |
Điện tử: thiết bị âm thanh, video game, tivi LCD,... |
10 - 13.75$ |
Kg |
5% |
10% |
Xe đạp |
10 - 13.2$ |
Kg |
5% |
1.000.000/chiếc |
Thiết bị văn phòng: máy in, scan, fax, photo, máy chiếu, camera, chống trộm, chấm công,.. |
7 - 13.2$ |
Kg |
5% |
5% |
Thiết bị điện công nghiệp |
10 - 13.2$ |
Kg |
5% |
5% |
Thiết bị cơ khí công nghiệp |
7 - 11$ |
Kg |
5% |
3% |
Máy thiết bị y tế |
9 - 13.2$ |
Kg |
5% |
5% |
Xe mô hình, máy bay đồ chơi… |
8 - 13.2$ |
Kg |
5% |
5% |
Trang sức |
10 -19.8$ |
Chiếc |
5% |
15% |