Xem thêm:
>> Bảng giá cước một số hãng taxi tại Hà Nội
GIÁ CƯỚC TAXI MAI LINH
Loại xe |
Giá mở cửa (VNĐ/0,8 Km) |
Giá Km tiếp theo (VNĐ/Km) |
Giá từ 31Km trở đi (VNĐ/Km) |
Giá chờ (VNĐ/giờ) |
Xe Vios 5 chỗ |
14,000 |
14,900 |
11,700 |
30,000 |
Xe Inova G, J 7chỗ |
14,000 |
17,300 |
13,800 |
30,000 |
Xe Nissan Livina J |
14,0000 |
16,300 |
13,300 |
30,000 |
Xe Spark - kia morning |
10,000 |
13,000 |
11,000 |
30,000 |
Nguồn: Mai Linh Taxi
GIÁ CƯỚC MỘT SỐ HÃNG TAXI TẠI HÀ NỘI
Hãng taxi |
Giá mở cửa (VNĐ) |
Giá cước 30 km đầu tiên (VNĐ) |
Giá cước từ km 31 trở đi (VNĐ) |
Số điện thoại |
Ba Sao |
7,000 |
11,000 |
9,000 |
04.32.20.20.20 |
Thanh Nga |
8,000 |
11,000 |
9,000 |
04.38.215.215 |
Vạn Xuân |
8,000 |
10,000 |
8,000 |
04.38.222.888 |
Sông Nhuệ |
10,000 |
12,000 |
11,000 |
04.63.25.25.25 |
Hương Lúa |
8,000 |
10,000 |
9,000 |
04.38.25.25.25 |
Vic Group |
8,000 |
11,000 |
10,000 |
04.38.58.58.58 |
Thành Công |
8,000 |
11,000 |
9,000 |
04.32.57.57.57 |
Sao Hà Nội |
8,000 |
11,000 |
9,000 |
04.62.53.53.53 |
Morning |
8,000 |
11,000 |
9,000 |
04.362.52.52.52 |
ABC |
8,000 |
11,000 |
9,000 |
04.37.19.19.19 |
Mỹ Đình |
8,000 |
10,000 |
9,000 |
04.38.333.888 |
Thăng Long |
9,000 |
11,000 |
9,000 |
04.36.28.28.28 |
Nguồn: Tổng hợp bảng giá các hãng